首页>足球赛事> 球队介绍 >Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联-

Công An Nhân Dân阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
36Trung Anh Hoàng2004-01-12179 cm67 kg后卫
22Minh Phúc Phạm2004-02-07172 cm64 kg中场
Mạnh Trường Hà2005-09-25178 cm65 kg守门员
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
Thành Vinh Vũ2005-03-10守门员
Thành Vinh Vũ2005-03-10守门员
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
2Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
30Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
30Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
30Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
4Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
23Tấn Lộc Trần2001-08-03180 cm86 kg守门员
25Tấn Lộc Trần2001-08-03180 cm86 kg守门员
Tấn Lộc Trần2001-08-03180 cm86 kg守门员
45Tấn Lộc Trần2001-08-03180 cm86 kg守门员
10Léo Arthur1995-03-23中场
10Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
10Léo Arthur1995-03-23中场
10Léo Arthur1995-03-23中场
7Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
8Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
8Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
13Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
13Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
36Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
88Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
36Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
88Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
88Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
88Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
88Lê Văn Đô171 cm65 kg后卫
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
33Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
79Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
56Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
32Rmah Sươ1996-03-11守门员
Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
72Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
Alan1998-02-08189 cm前锋
72Alan1998-02-08189 cm前锋
72Alan1998-02-08189 cm前锋
张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
6张渲染1995-06-07后卫
6张渲染1995-06-07后卫
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
20潘文1996-04-11170 cm58 kg中场
南希1994-02-10175 cm64 kg中场
17南希1994-02-10175 cm64 kg中场
17南希1994-02-10175 cm64 kg中场
18南希1994-02-10175 cm64 kg中场
南希1994-02-10175 cm64 kg中场
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
7天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
77天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
天然气管道1992-05-18170 cm64 kg后卫
Văn Nguyễn中场
Văn Nguyễn中场
19Văn Nguyễn中场
19Văn Nguyễn中场
19Văn Nguyễn中场
18Văn Nguyễn中场
28Văn Nguyễn中场
陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
5陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
5陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
5陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
32陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
32陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
32陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
16就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
23就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
23就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
23就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
20越战大哥1999-01-01后卫
越战大哥1999-01-01后卫
68越战大哥1999-01-01后卫
越战大哥1999-01-01后卫
20越战大哥1999-01-01后卫
20越战大哥1999-01-01后卫
68越战大哥1999-01-01后卫
68越战大哥1999-01-01后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
12地心引力。1997-04-25174 cm后卫
31地心引力。1997-04-25174 cm后卫
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场

Công An Nhân Dân转入球员

转入时间球员位置来自
2024-09-05Hải Đức Lê后卫广南FC
2024-08-01帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2024-08-01天然气管道后卫胡志明市
2024-08-01潘丹特后卫克维伊
2024-08-01温婉中场南定
2024-07-19Alan前锋SQC平定
2024-07-01Tiến Dũng Bùi守门员黄英嘉莱
2024-07-01新罕布什尔州中场黄英嘉莱
2024-07-01Quang Thịnh Trần后卫黄英嘉莱
2024-03-23Văn Hiếu Phạm中场Phu Dong
2024-03-23Tấn Lộc Trần守门员甫宪
2024-03-23Văn Hiếu Phạm中场Phu Dong
2024-03-23Ngọc Long Bùi中场胡志明市
2023-10-10张渲染后卫体工
2023-10-10Văn Cường Hồ后卫宋兰义安
2023-10-01新罕布什尔州中场胡志明市
2023-10-01新罕布什尔州中场胡志明市
2023-10-01温婉中场南定
2023-10-01温婉中场南定
2023-10-01新罕布什尔州中场胡志明市
2023-10-01Gia Hưng Phạm前锋甫宪
2023-09-01帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2023-07-01Filip Nguyen守门员斯洛瓦科
2023-06-24Akwa Raphael Success中场特罗萨萨纳
2023-06-24Akwa Raphael Success中场特罗萨萨纳
2023-06-23匡海宁中场波城FC
2023-06-23匡海宁中场波城FC
2023-01-17Filip Nguyen守门员斯洛瓦科
2023-01-09新罕布什尔州中场西贡FC
2023-01-09Văn Luân Phạm中场西贡FC
2023-01-09南希中场Phú Thọ
2023-01-01潘文中场宋兰义安
2022-08-16图安恩古伊中场河内
2022-08-16图安恩古伊中场河内
2022-08-16Tiến Long Vũ后卫河内
2022-08-01Văn Đạt Trần前锋河内
2022-08-01Văn Đạt Trần前锋河内
2022-07-22李亮后卫黄英嘉莱
2022-07-22Huỳnh Tiến Đạt前锋黄英嘉莱
2022-03-15Trung Kiên Trần守门员黄英嘉莱
2022-02-28LýVõ前锋南定
2022-02-19阮经岱公前锋黄英嘉莱
2022-01-01就像卢纳堡。中场广南FC
2021-03-12专业英语前锋黄英嘉莱
2021-03-11吕娜崔堡后卫黄英嘉莱
2021-01-01阮光后卫同塔
2020-02-11Rmah Sươ守门员黄英嘉莱
2020-02-11Huỳnh Tiến Đạt前锋甫宪
2020-02-11Trần Thanh Sơn中场黄英嘉莱
2020-02-10Đinh Thanh Bình前锋黄英嘉莱
2020-02-10Lương Hoàng Nam中场黄英嘉莱
2020-02-10A Sân后卫黄英嘉莱

Công An Nhân Dân转出球员

转出时间球员位置转去
2024-09-11Jeferson Elías前锋黄英嘉莱
2024-09-01Quang Thịnh Trần后卫南定
2024-08-08帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2024-08-01Văn Cường Hồ后卫宋兰义安
2024-07-15Junior前锋瑞特
2024-03-08阮旭南前锋甫宪
2024-02-26Quang Thịnh Trần后卫黄英嘉莱
2024-02-26Tiến Dũng Bùi守门员黄英嘉莱
2024-02-26新罕布什尔州中场黄英嘉莱
2023-11-02Akwa Raphael Success中场宋兰义安
2023-11-02克雷前锋黄英嘉莱
2023-10-11Hữu Thực Nguyễn后卫Phu Dong
2023-10-04Lê Văn Đô后卫甫宪
2023-10-04天然气管道后卫胡志明市
2023-10-01赋写后卫Phú Thọ
2023-10-01Trung Phong Hoàng守门员Hòa Bình
2023-07-06帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2023-07-06帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2023-07-03Gia Hưng Phạm前锋甫宪
2023-06-23Đức Lợi Trịnh后卫SQC平定
2023-06-23新罕布什尔州中场胡志明市
2023-06-23温婉中场南定
2023-05-24Minh Quyền Hồ中场Dong Nai
2023-03-23Huy Hoàng Thái Khắc后卫Hòa Bình
2023-03-20LýVõ前锋平福
2023-01-18Dejan Georgijević前锋辛巴体育
2023-01-17专业英语前锋黄英嘉莱
2023-01-02Trần Thanh Sơn中场黄英嘉莱
2023-01-02Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-01-02Đinh Thanh Bình前锋黄英嘉莱
2023-01-01Văn Đạt Trần前锋河内
2023-01-01Lương Hoàng Nam中场黄英嘉莱
2023-01-01图安恩古伊中场河内
2023-01-01Tiến Long Vũ后卫河内
2023-01-01Huỳnh Tiến Đạt前锋黄英嘉莱
2023-01-01吕娜崔堡后卫黄英嘉莱
2022-07-01Trung Kiên Trần守门员黄英嘉莱
2016-01-01新罕布什尔州中古后卫河内
2016-01-01温将军中场河内

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南杯-2025-01-14 20:15Công An Nhân DânTBC
越南联第9轮2024-11-20 20:15Công An Nhân Dân3-0SQC平定2-0
越南联第8轮2024-11-16 20:15胡志明市2-1Công An Nhân Dân0-0
越南联第7轮2024-11-09 18:00黄英嘉莱1-0Công An Nhân Dân1-0
越南联第6轮2024-11-03 20:15Công An Nhân Dân3-0岘港0-0
越南联第5轮2024-10-28 19:00南定0-3Công An Nhân Dân0-1
越南联第4轮2024-10-19 20:15河内1-1Công An Nhân Dân0-1
越南联第3轮2024-09-30 20:15Công An Nhân Dân1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第2轮2024-09-20 20:15Công An Nhân Dân0-1清化0-0
越南联第1轮2024-09-15 20:15海防1-1Công An Nhân Dân0-1
越南联第26轮2024-06-30 18:00SQC平定4-1Công An Nhân Dân2-0
越南联第25轮2024-06-25 18:00Công An Nhân Dân5-0黄英嘉莱1-0
越南联第24轮2024-06-20 20:15Công An Nhân Dân5-1海防1-1
越南联第23轮2024-06-16 20:15河内2-1Công An Nhân Dân1-1
越南联第22轮2024-05-30 19:00TT河内II队1-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第21轮2024-05-26 20:15Công An Nhân Dân1-2体工0-2
越南联第20轮2024-05-21 20:15胡志明市2-1Công An Nhân Dân1-0
越南联第19轮2024-05-17 19:00贝卡麦克斯 4-1Công An Nhân Dân1-0
越南联第18轮2024-05-12 20:15Công An Nhân Dân3-1桑纳庆和3-0
越南联第17轮2024-05-08 18:00广南FC2-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第16轮2024-05-04 20:15Công An Nhân Dân2-3南定1-2
越南联第15轮2024-04-04 20:15Công An Nhân Dân2-0宋兰义安0-0
越南联第14轮2024-03-31 19:00清化0-2Công An Nhân Dân0-0
越南杯-2024-03-13 20:15体工1-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第13轮2024-03-09 20:15体工3-0Công An Nhân Dân2-0
越南联第12轮2024-03-03 20:15Công An Nhân Dân1-1TT河内II队0-0
越南联第11轮2024-02-27 20:15Công An Nhân Dân3-1清化1-0
越南联第10轮2024-02-23 19:00宋兰义安0-1Công An Nhân Dân0-0
越南联第9轮2024-02-18 20:15Công An Nhân Dân2-0胡志明市2-0
越南联第8轮2023-12-26 20:15Công An Nhân Dân3-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第7轮2023-12-22 19:00桑纳庆和2-1Công An Nhân Dân2-1
越南联第6轮2023-12-15 20:15Công An Nhân Dân0-0广南FC0-0
越南联第5轮2023-12-09 19:00南定2-2Công An Nhân Dân0-1
越南联第4轮2023-12-04 19:00海防3-1Công An Nhân Dân1-0
越南杯-2023-11-25 20:15Công An Nhân Dân2-1黄英嘉莱1-1
越南联第3轮2023-11-03 20:15Công An Nhân Dân2-0河内2-0
越南联第2轮2023-10-28 18:00黄英嘉莱0-3Công An Nhân Dân0-1
越南联第1轮2023-10-22 20:15Công An Nhân Dân1-1SQC平定0-1
越南联第7轮2023-08-27 18:00Công An Nhân Dân1-1清化1-0
越南联第6轮2023-08-12 18:00体工0-3Công An Nhân Dân0-3
越南联第5轮2023-08-06 20:15Công An Nhân Dân2-1河内1-1
越南联第4轮2023-08-02 19:00南定1-2Công An Nhân Dân0-0
越南联第3轮2023-07-29 20:15Công An Nhân Dân0-2海防0-1
越南联第2轮2023-07-22 19:00SQC平定0-1Công An Nhân Dân0-1
越南联第1轮2023-07-16 20:15Công An Nhân Dân1-1TT河内II队1-0
越南杯-2023-07-07 20:15Công An Nhân Dân1-1南定0-0
越南联第13轮2023-07-02 18:00岘港1-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第12轮2023-06-24 20:15Công An Nhân Dân4-2TT河内II队1-0
越南联第11轮2023-06-05 19:00清化1-4Công An Nhân Dân1-1
越南联第10轮2023-05-30 20:15Công An Nhân Dân0-0桑纳庆和0-0
越南联第9轮2023-05-26 20:15Công An Nhân Dân2-1宋兰义安0-1
越南联第8轮2023-05-21 20:15胡志明市3-5Công An Nhân Dân2-4
越南联第7轮2023-04-16 20:15Công An Nhân Dân4-0南定1-0
越南联第6轮2023-04-12 18:00贝卡麦克斯 1-2Công An Nhân Dân0-2
越南联第5轮2023-04-08 20:15Công An Nhân Dân1-1海防0-0
越南杯-2023-04-02 18:00桑纳庆和1-3Công An Nhân Dân1-0
越南联第4轮2023-02-19 18:00黄英嘉莱1-1Công An Nhân Dân0-0
越南联第3轮2023-02-14 20:15Công An Nhân Dân1-2体工0-1
越南联第2轮2023-02-09 20:15河内2-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第1轮2023-02-03 20:15Công An Nhân Dân5-0SQC平定2-0
Club Friendlies 1-2023-01-16 19:30体工1-1Công An Nhân Dân1-1
Club Friendlies 1-2023-01-14 19:30河内0-4Công An Nhân Dân0-0
越南甲第22轮2022-10-29 16:00多乐0-2Công An Nhân Dân0-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Công An Nhân Dân2-1甫宪0-0
越南甲第20轮2022-10-15 18:00广南FC0-2Công An Nhân Dân0-0
越南甲第19轮2022-10-11 17:30Công An Nhân Dân1-1巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲第18轮2022-10-07 18:00平福0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第17轮2022-10-02 17:30Công An Nhân Dân5-1芹苴1-0
越南甲第16轮2022-09-28 17:30Công An Nhân Dân1-3Phu Dong1-2
越南甲第15轮2022-09-24 18:00桑纳庆和1-1Công An Nhân Dân0-0
越南甲第14轮2022-09-03 17:30Công An Nhân Dân2-0Phú Thọ2-0
越南甲第13轮2022-08-27 17:30Công An Nhân Dân3-0顺化0-0
越南甲第12轮2022-08-20 18:00隆安0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:30Công An Nhân Dân0-0桑纳庆和0-0
越南甲第10轮2022-08-07 17:00Phú Thọ0-4Công An Nhân Dân0-2
越南甲第9轮2022-07-29 17:00顺化2-1Công An Nhân Dân1-0
越南甲第8轮2022-07-24 16:30Công An Nhân Dân0-0隆安0-0
越南甲第7轮2022-07-17 17:00Phu Dong1-2Công An Nhân Dân0-1
越南甲第6轮2022-07-10 19:00芹苴0-1Công An Nhân Dân0-0
越南甲第5轮2022-07-03 16:30Công An Nhân Dân2-0平福1-0
越南甲第4轮2022-06-26 19:00甫宪2-2Công An Nhân Dân1-2
越南杯-2022-04-07 20:15河内4-0Công An Nhân Dân1-0
越南甲第3轮2022-04-03 16:30Công An Nhân Dân3-1多乐1-1
越南甲第1轮2022-03-16 16:30Công An Nhân Dân2-0广南FC0-0
越南甲第2轮2022-03-12 19:00巴里亚头顿足球俱乐部2-1Công An Nhân Dân2-1
越南甲第12轮2021-12-12 07:00Công An Nhân DânPhu Dong
越南甲第11轮2021-12-08 07:00Công An Nhân Dân隆安
越南甲第10轮2021-12-03 07:00广南FCCông An Nhân Dân
越南甲第9轮2021-11-28 16:30Phú ThọCông An Nhân Dân
越南甲第8轮2021-11-23 18:00Công An Nhân Dân巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第7轮2021-11-20 18:00Công An Nhân Dân顺化
越南甲第6轮2021-05-01 19:00甫宪0-2Công An Nhân Dân0-0
越南杯-2021-04-23 19:00TT河内II队4-2Công An Nhân Dân2-1
越南甲第5轮2021-04-16 18:00Công An Nhân Dân1-0安江0-0
越南甲第4轮2021-04-11 18:00桑纳庆和2-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第3轮2021-04-03 18:00平福2-2Công An Nhân Dân1-1
越南甲第2轮2021-03-26 17:00Công An Nhân Dân1-1多乐1-1
越南甲第1轮2021-03-19 18:00芹苴1-1Công An Nhân Dân0-1
Second Division-2020-11-16 16:00Công An Nhân Dân0-1Gia Định0-0
Second Division-2020-11-13 16:00Phú Thọ0-0Công An Nhân Dân0-0
Second Division-2020-11-06 16:00Công An Nhân Dân6-2Vĩnh Long3-0
Second Division-2020-11-02 16:00Tien Giang0-5Công An Nhân Dân0-2
Second Division-2020-10-29 16:00Ho Chi Minh City II0-5Công An Nhân Dân0-3
Second Division-2020-10-25 16:00Công An Nhân Dân6-1Dong Nai
Second Division-2020-10-17 16:30Gia Định2-1Công An Nhân Dân1-1
Second Division-2020-10-13 16:30Công An Nhân Dân1-0Binh Thuan0-0
Second Division-2020-08-03 16:00Vĩnh Long0-2Công An Nhân Dân0-0
Second Division-2020-07-30 16:00Công An Nhân Dân3-1Tien Giang1-0
Second Division-2020-07-26 16:00Công An Nhân Dân2-2Ho Chi Minh City II1-1
Second Division-2020-07-22 17:30Dong Nai0-4Công An Nhân Dân0-2
Second Division-2020-07-18 16:300-5Công An Nhân Dân0-3
Second Division-2020-07-14 16:00Công An Nhân Dân1-1Gia Định0-1
Second Division-2020-07-10 16:00Binh Thuan1-2Công An Nhân Dân1-0

射手榜

排名球员比赛进球