首页>足球赛事> 球队介绍 >贝卡麦克斯
贝卡麦克斯

贝卡麦克斯

Binh Duong

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联1976Sân vận động Gò Đậu 20250-

贝卡麦克斯 阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
34Lê Quang Hùng1992-08-16后卫
34Lê Quang Hùng1992-08-16后卫
4Guy Olivier N'Diaye1994-05-05190 cm后卫
5Guy Olivier N'Diaye1994-05-05190 cm后卫
31Thành Kiên Nguyễn179 cm76 kg后卫
31Thành Kiên Nguyễn179 cm76 kg后卫
Thành Kiên Nguyễn179 cm76 kg后卫
15Thành Kiên Nguyễn179 cm76 kg后卫
Thành Kiên Nguyễn179 cm76 kg后卫
33Thành Kiên Nguyễn179 cm76 kg后卫
11Vĩ Hào Bùi2003-02-24180 cm69 kg前锋
11Vĩ Hào Bùi2003-02-24180 cm69 kg前锋
Vĩ Hào Bùi2003-02-24180 cm69 kg前锋
Vĩ Hào Bùi2003-02-24180 cm69 kg前锋
11Vĩ Hào Bùi2003-02-24180 cm69 kg前锋
20Trọng Võ Minh2001-10-24后卫
20Trọng Võ Minh2001-10-24后卫
Trọng Võ Minh2001-10-24后卫
Trọng Võ Minh2001-10-24后卫
17Trọng Võ Minh2001-10-24后卫
7Hải Quân Đoàn1997-02-12180 cm62 kg中场
7Hải Quân Đoàn1997-02-12180 cm62 kg中场
27Hải Quân Đoàn1997-02-12180 cm62 kg中场
27Hải Quân Đoàn1997-02-12180 cm62 kg中场
Nguyễn Trung Tín1991-09-14后卫
20Nguyễn Trung Tín1991-09-14后卫
27Nguyễn Trung Tín1991-09-14后卫
27Nguyễn Trung Tín1991-09-14后卫
27Nguyễn Trung Tín1991-09-14后卫
23Trung Hậu Hà2002-10-03178 cm73 kg前锋
23Trung Hậu Hà2002-10-03178 cm73 kg前锋
18Trung Hậu Hà2002-10-03178 cm73 kg前锋
18Trung Hậu Hà2002-10-03178 cm73 kg前锋
32Trung Hậu Hà2002-10-03178 cm73 kg前锋
Minh Trần1996-01-21守门员
Minh Trần1996-01-21守门员
1Minh Trần1996-01-21守门员
1Minh Trần1996-01-21守门员
1Minh Trần1996-01-21守门员
25Minh Trần1996-01-21守门员
25Minh Trần1996-01-21守门员
1Minh Trần1996-01-21守门员
27Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
27Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
27Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
19Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
77Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
43Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
26Huỳnh Tiến Đạt169 cm62 kg前锋
23Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
23Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
23Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
93Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
4Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
19Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
13Văn Bin Nguyễn Huỳnh2002-01-01178 cm69 kg守门员
13Văn Bin Nguyễn Huỳnh2002-01-01178 cm69 kg守门员
13Văn Bin Nguyễn Huỳnh2002-01-01178 cm69 kg守门员
23Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
23Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
23Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
23Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
23Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
23Vũ Tuyên Quang1995-07-05178 cm守门员
9Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
9Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
23Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
23Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
23Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
21Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
21Trần Đình Khương1996-01-10178 cm67 kg后卫
Nicholas Olsen1995-09-26175 cm64 kg前锋
Nicholas Olsen1995-09-26175 cm64 kg前锋
21Nicholas Olsen1995-09-26175 cm64 kg前锋
Nicholas Olsen1995-09-26175 cm64 kg前锋
Bùi Duy Thường1996-04-05176 cm74 kg中场
7Bùi Duy Thường1996-04-05176 cm74 kg中场
88Bùi Duy Thường1996-04-05176 cm74 kg中场
88Bùi Duy Thường1996-04-05176 cm74 kg中场
88Bùi Duy Thường1996-04-05176 cm74 kg中场
88Bùi Duy Thường1996-04-05176 cm74 kg中场
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
3吴家渠1993-05-15176 cm77 kg后卫
92阿卜杜勒·吉罗1994-10-19中场
阿卜杜勒·吉罗1994-10-19中场
92阿卜杜勒·吉罗1994-10-19中场
141993-04-22后卫
1993-04-22后卫
141993-04-22后卫
141993-04-22后卫
931993-04-22后卫
41993-04-22后卫
141993-04-22后卫
41993-04-22后卫
Văn Đô Nguyễn1998-07-11172 cm64 kg中场
23Văn Đô Nguyễn1998-07-11172 cm64 kg中场
25Văn Đô Nguyễn1998-07-11172 cm64 kg中场
Văn Đô Nguyễn1998-07-11172 cm64 kg中场
28Văn Đô Nguyễn1998-07-11172 cm64 kg中场
11里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
9里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
9里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
9里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
11里马里奥·戈登1994-06-07180 cm前锋
吴敏浩2001-03-12173 cm68 kg中场
29吴敏浩2001-03-12173 cm68 kg中场
29吴敏浩2001-03-12173 cm68 kg中场
吴敏浩2001-03-12173 cm68 kg中场
29吴敏浩2001-03-12173 cm68 kg中场
陈王子2001-05-15176 cm58 kg中场
24陈王子2001-05-15176 cm58 kg中场
24陈王子2001-05-15176 cm58 kg中场
24陈王子2001-05-15176 cm58 kg中场
24陈王子2001-05-15176 cm58 kg中场
Đo n Trung Nh'n Nguyễn1998-03-05170 cm中场
11Đo n Trung Nh'n Nguyễn1998-03-05170 cm中场
34Đo n Trung Nh'n Nguyễn1998-03-05170 cm中场
Đo n Trung Nh'n Nguyễn1998-03-05170 cm中场
34Đo n Trung Nh'n Nguyễn1998-03-05170 cm中场
阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫
7阮成龙1993-01-10后卫
洪廷圭。1999-12-08169 cm后卫
2洪廷圭。1999-12-08169 cm后卫
2洪廷圭。1999-12-08169 cm后卫
2洪廷圭。1999-12-08169 cm后卫
六ệt Cường Nguyễn Trần2000-12-27175 cm前锋
16六ệt Cường Nguyễn Trần2000-12-27175 cm前锋
16六ệt Cường Nguyễn Trần2000-12-27175 cm前锋
16六ệt Cường Nguyễn Trần2000-12-27175 cm前锋
16六ệt Cường Nguyễn Trần2000-12-27175 cm前锋
希斯吉普1994-04-18176 cm65 kg前锋
18希斯吉普1994-04-18176 cm65 kg前锋
18希斯吉普1994-04-18176 cm65 kg前锋
10希斯吉普1994-04-18176 cm65 kg前锋
10希斯吉普1994-04-18176 cm65 kg前锋
图图警察1998-07-27175 cm63 kg中场
9图图警察1998-07-27175 cm63 kg中场
9图图警察1998-07-27175 cm63 kg中场
20图图警察1998-07-27175 cm63 kg中场
20图图警察1998-07-27175 cm63 kg中场
特伦霍纳格中场
14特伦霍纳格中场
14特伦霍纳格中场
14特伦霍纳格中场
恩古伊语1996-02-05中场
8恩古伊语1996-02-05中场
8恩古伊语1996-02-05中场
8恩古伊语1996-02-05中场
老陈1997-07-25中场
13老陈1997-07-25中场
15老陈1997-07-25中场
15老陈1997-07-25中场
15老陈1997-07-25中场
32老陈1997-07-25中场
Anh Tỷ Tống1997-01-24172 cm67 kg中场
17Anh Tỷ Tống1997-01-24172 cm67 kg中场
17Anh Tỷ Tống1997-01-24172 cm67 kg中场
17Anh Tỷ Tống1997-01-24172 cm67 kg中场
8Anh Tỷ Tống1997-01-24172 cm67 kg中场
22林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
22林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
22林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
22林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
22林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
22林恩圭1997-10-20183 cm68 kg前锋
杜伊坎赫1997-07-20中场
12杜伊坎赫1997-07-20中场
12杜伊坎赫1997-07-20中场
12杜伊坎赫1997-07-20中场
12杜伊坎赫1997-07-20中场
阿里拉博1986-06-06中场
88阿里拉博1986-06-06中场
88阿里拉博1986-06-06中场
98潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
98潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
98潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
46潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
46潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
46潘明思1998-11-22192 cm70 kg守门员
39杰弗里基齐托1993-02-02中场

贝卡麦克斯 转入球员

转入时间球员位置来自
2024-03-02Huỳnh Tiến Đạt前锋SQC平定
2023-10-10Bùi Duy Thường中场体工
2023-10-10Vũ Tuyên Quang守门员Hòa Bình
2023-10-01Trọng Võ Minh后卫同塔
2023-10-01Ryan Ha前锋桑纳庆和
2023-10-01艾罗格中场奥维涅
2023-07-06Nguyễn Tuấn Mạnh守门员岘港
2023-06-23Nicholas Olsen前锋岘港
2023-06-23昂昂前锋平福
2023-06-23Cassius后卫圣保罗奥达斯
2023-06-23Cassius后卫圣保罗奥达斯
2023-06-23昂昂前锋平福
2022-07-30Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场平福
2022-03-01Dawda Ceesay前锋丘吉尔兄弟
2022-02-16文泰后卫清化
2022-01-01阿卜杜勒·吉罗中场拉贾德贝尼
2022-01-01Uông Ngọc Tiến后卫甫宪
2022-01-01Văn Quý Đoàn后卫广宁煤炭
2022-01-01潘明思守门员广宁煤炭
2022-01-01Eydison前锋广宁煤炭
2022-01-01Lê Vũ Quốc Nhật中场SQC平定
2020-01-01优素福旅游前锋桑纳庆和
2020-01-01阮经岱公前锋桑纳庆和
2020-01-01圣城到圣城后卫黄英嘉莱
2020-01-01余晓军又来了守门员平福
2020-01-01Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场Phu Dong
2020-01-01攻击樱桃。后卫平福
2019-02-15Victor Mansaray前锋查尔斯顿电池
2019-01-01方婷守门员黄英嘉莱
2019-01-01陈东辰后卫黄英嘉莱
2019-01-01Wander Luiz Queiroz Dias前锋芹苴
2019-01-01Võ Hoàng Quảng后卫西贡FC
2019-01-01Phạm Văn Thuận中场南定
2018-01-01Nguyễn Thanh Tuấn守门员PVF Vietnam
2016-01-01看到陈守门员宋兰义安
2014-11-01米查尔·恩圭后卫Banik Most
2014-01-01摩西奥洛亚中场
2010-03-01李阮中场黄英嘉莱

贝卡麦克斯 转出球员

转出时间球员位置转去
2024-02-27Ryan Ha前锋河内
2024-02-27Prince Ibara Doniama前锋TT河内II队
2024-01-01Cassius后卫马拉巴
2024-01-01Cassius后卫马拉巴
2023-10-13Nguyễn Tuấn Mạnh守门员桑纳庆和
2023-10-13昂昂前锋SQC平定
2023-10-12Tự Nhân Lưu中场平福
2023-10-12Anh Việt Đoàn后卫平福
2023-10-12龙虎圭中场同塔
2023-10-01南希守门员巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-01丹·史蒂文·丹后卫岘港
2023-09-21A Sân后卫海防
2023-05-24Văn Quý Đoàn后卫Dong Nai
2023-01-10Eydison前锋Azuriz
2023-01-04温婉中场Công An Nhân Dân
2020-02-10Wander Luiz Queiroz Dias前锋万隆
2020-02-06Nguyễn Xuân Luân后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2020-02-06Võ Hoàng Quảng后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2020-02-06Nguyễn Trung Tín后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2019-03-25攻击樱桃。后卫平福
2019-01-01余晓军又来了守门员平福
2018-07-25塔尼迪斯后卫棉兰
2018-02-04米查尔·恩圭后卫空军联
2016-07-01David Vranković后卫Bonnyrigg White Eagles
2014-01-01摩西奥洛亚中场贝卡麦克斯
2013-01-01David Bala前锋维多利亚孔基斯塔

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南联第21轮2024-05-26 19:00宋兰义安贝卡麦克斯
越南联第20轮2024-05-21 18:00广南FC贝卡麦克斯
越南联第19轮2024-05-17 19:00贝卡麦克斯 Công An Nhân Dân
越南联第18轮2024-05-12 19:00清化贝卡麦克斯
越南联第17轮2024-05-08 19:00南定贝卡麦克斯
越南联第16轮2024-05-04 19:00贝卡麦克斯 桑纳庆和
越南联第15轮2024-04-04 19:00贝卡麦克斯 0-0体工0-0
越南联第14轮2024-03-31 18:00TT河内II队2-0贝卡麦克斯 1-0
越南杯-2024-03-13 18:00隆安1-3贝卡麦克斯 0-1
越南联第13轮2024-03-09 19:00贝卡麦克斯 3-2宋兰义安1-0
越南联第12轮2024-03-03 20:15胡志明市1-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第11轮2024-02-28 19:00贝卡麦克斯 1-0TT河内II队0-0
越南联第10轮2024-02-23 20:15体工0-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第9轮2024-02-17 19:00贝卡麦克斯 1-1广南FC0-0
越南联第8轮2023-12-26 20:15Công An Nhân Dân3-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第7轮2023-12-22 19:00贝卡麦克斯 1-0清化0-0
越南联第6轮2023-12-16 19:00贝卡麦克斯 3-2南定0-0
越南联第5轮2023-12-10 19:00桑纳庆和0-2贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2023-12-03 18:00黄英嘉莱1-1贝卡麦克斯 1-1
越南杯-2023-11-28 20:15胡志明市1-2贝卡麦克斯 0-0
越南联第1轮2023-11-24 19:00贝卡麦克斯 0-1河内0-0
越南联第3轮2023-11-04 19:00贝卡麦克斯 1-0海防0-0
越南联第2轮2023-10-29 19:00SQC平定0-2贝卡麦克斯 0-1
越南联第5轮2023-08-11 18:00胡志明市0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2023-08-05 18:00贝卡麦克斯 3-0桑纳庆和2-0
越南联第3轮2023-07-29 19:00宋兰义安0-2贝卡麦克斯 0-1
越南联第2轮2023-07-23 18:00贝卡麦克斯 1-2黄英嘉莱1-2
越南联第1轮2023-07-15 19:00岘港0-0贝卡麦克斯 0-0
越南杯-2023-07-07 18:00黄英嘉莱1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第13轮2023-07-02 18:00贝卡麦克斯 2-3南定1-3
越南联第12轮2023-06-25 20:15体工2-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第11轮2023-06-05 19:00岘港1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第10轮2023-06-01 18:00贝卡麦克斯 1-1清化1-0
越南联第9轮2023-05-27 18:00贝卡麦克斯 1-1河内0-0
越南联第8轮2023-05-21 18:00桑纳庆和1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第7轮2023-04-16 19:00TT河内II队3-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第6轮2023-04-12 18:00贝卡麦克斯 1-2Công An Nhân Dân0-2
越南联第5轮2023-04-07 19:00宋兰义安1-1贝卡麦克斯 0-1
越南杯-2023-04-01 17:00顺化0-4贝卡麦克斯 0-1
越南联第4轮2023-02-17 18:00贝卡麦克斯 1-2胡志明市1-2
越南联第3轮2023-02-12 19:00SQC平定1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第2轮2023-02-08 18:00贝卡麦克斯 1-1黄英嘉莱0-0
越南联第1轮2023-02-04 20:15海防2-2贝卡麦克斯 0-1
Club Friendlies 1-2023-01-07 19:30贝卡麦克斯 1-2SQC平定
越南联第26轮2022-11-19 18:00西贡FC2-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第24轮2022-11-09 18:00贝卡麦克斯 4-2清化0-1
越南联第23轮2022-11-03 19:00宋兰义安3-0贝卡麦克斯 2-0
越南联第22轮2022-10-30 18:00贝卡麦克斯 1-1南定0-1
越南联第21轮2022-10-23 18:00贝卡麦克斯 2-2TT河内II队2-2
越南联第20轮2022-10-19 19:00海防2-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第19轮2022-10-15 18:00贝卡麦克斯 0-0胡志明市0-0
越南联第18轮2022-10-07 18:00岘港0-4贝卡麦克斯 0-1
越南联第17轮2022-10-01 20:15河内5-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第16轮2022-09-13 18:00贝卡麦克斯 1-1黄英嘉莱1-1
越南联第15轮2022-09-02 18:00贝卡麦克斯 2-1体工2-1
越南联第14轮2022-08-28 19:00SQC平定4-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第13轮2022-08-20 18:00贝卡麦克斯 0-3河内0-1
越南联第12轮2022-08-13 18:00贝卡麦克斯 2-1西贡FC2-0
越南联第11轮2022-08-05 20:15体工0-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第10轮2022-07-30 18:00贝卡麦克斯 2-3SQC平定1-1
越南联第8轮2022-07-20 18:00黄英嘉莱2-1贝卡麦克斯 2-0
越南联第7轮2022-07-15 18:00贝卡麦克斯 2-2岘港1-1
越南联第6轮2022-07-09 19:00TT河内II队3-1贝卡麦克斯 2-0
越南联第5轮2022-07-03 19:00南定0-1贝卡麦克斯 0-0
越南杯-2022-04-05 18:00广南FC1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2022-03-13 18:00贝卡麦克斯 2-2海防1-2
越南联第3轮2022-03-06 20:15胡志明市1-1贝卡麦克斯 0-1
越南联第2轮2022-03-01 18:00清化0-1贝卡麦克斯 0-1
越南联第1轮2022-02-25 18:00贝卡麦克斯 0-1宋兰义安0-0
越南联第13轮2021-05-09 06:00贝卡麦克斯 胡志明市
越南联第12轮2021-05-02 18:00黄英嘉莱2-2贝卡麦克斯 2-2
越南联第11轮2021-04-27 19:00TT河内II队4-2贝卡麦克斯 3-0
越南杯-2021-04-23 18:00芹苴1-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第10轮2021-04-18 18:00贝卡麦克斯 1-0岘港0-0
越南联第9轮2021-04-12 18:00宋兰义安2-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第8轮2021-04-08 18:00贝卡麦克斯 4-3南定1-0
越南联第7轮2021-04-03 19:00广宁煤炭1-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第6轮2021-03-29 18:00SQC平定0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第5轮2021-03-24 18:00贝卡麦克斯 1-0西贡FC1-0
越南联第4轮2021-03-20 18:00贝卡麦克斯 0-1海防0-0
越南联第3轮2021-03-14 20:15体工3-1贝卡麦克斯 2-1
越南联第2轮2021-01-23 20:15河内1-2贝卡麦克斯 1-0
越南联第1轮2021-01-16 18:00贝卡麦克斯 1-0清化1-0
Club Friendlies 1-2021-01-05 19:00贝卡麦克斯 0-0岘港
Club Friendlies 1-2021-01-03 19:00贝卡麦克斯 0-0桑纳庆和
Club Friendlies 1-2021-01-01 19:00贝卡麦克斯 2-1南定
越南联-2020-11-07 20:15胡志明市贝卡麦克斯
越南联-2020-11-03 18:00贝卡麦克斯 3-2黄英嘉莱0-2
越南联-2020-10-30 18:00贝卡麦克斯 1-1TT河内II队0-0
越南联-2020-10-24 20:15河内贝卡麦克斯
越南联-2020-10-19 20:15体工1-0贝卡麦克斯 1-0
越南联-2020-10-14 18:00贝卡麦克斯 3-1西贡FC1-0
越南联-2020-10-10 19:00广宁煤炭贝卡麦克斯
越南联第13轮2020-10-01 18:00贝卡麦克斯 2-0体工2-0
越南联第12轮2020-09-26 18:00广宁煤炭2-2贝卡麦克斯 2-0
越南杯-2020-08-04 20:15体工贝卡麦克斯
越南联第11轮2020-07-23 19:00南定1-1贝卡麦克斯 0-0
越南联第10轮2020-07-18 18:00贝卡麦克斯 0-1清化0-0
越南联第9轮2020-07-11 18:00贝卡麦克斯 1-1黄英嘉莱1-1
越南联第8轮2020-07-06 20:15胡志明市1-2贝卡麦克斯 0-2
越南联第7轮2020-06-30 19:00TT河内II队1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第6轮2020-06-24 18:00贝卡麦克斯 0-2河内0-1
越南联第5轮2020-06-17 18:00广南FC1-2贝卡麦克斯 1-1
越南联第4轮2020-06-11 18:00贝卡麦克斯 5-0海防3-0
越南联第3轮2020-06-05 20:00西贡FC0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第2轮2020-03-14 18:00宋兰义安1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第1轮2020-03-08 18:00贝卡麦克斯 1-0岘港1-0

射手榜

排名球员比赛进球