首页>足球赛事> 球队介绍 >桑纳庆和
桑纳庆和

桑纳庆和

Sanna Khanh Hoa

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联2012Sân vận động 19 tháng 8 25000-

桑纳庆和阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
29Tấn Kiệt Bùi Nguyễn2002-03-03180 cm77 kg后卫
77Trường Trân Đỗ2002-01-27165 cm65 kg中场
55Quốc Thắng Hứa2001-04-18185 cm80 kg后卫
19Công Hậu Dương Đoàn2000-09-20175 cm63 kg前锋
19Công Hậu Dương Đoàn2000-09-20175 cm63 kg前锋
11Watz-Landy Leazard2004-06-17前锋
22Watz-Landy Leazard2004-06-17前锋
27Ngọc Hải Lê2001-10-29180 cm74 kg后卫
48Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
47Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
9Douglas Rosa1992-01-08前锋
99Douglas Rosa1992-01-08前锋
14Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
14Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
14Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
74Thái Sơn Nguyễn1993-04-09170 cm68 kg后卫
13Minh Lợi Nguyễn2002-09-13174 cm72 kg后卫
37Minh Lợi Nguyễn2002-09-13174 cm72 kg后卫
15Công Huy Nguyễn1996-01-05169 cm65 kg后卫
Trần Trọng Bình1983-06-05后卫
3Trần Trọng Bình1983-06-05后卫
3Trần Trọng Bình1983-06-05后卫
Patiyo Tambwe1984-01-07185 cm80 kg前锋
43Patiyo Tambwe1984-01-07185 cm80 kg前锋
Patiyo Tambwe1984-01-07185 cm80 kg前锋
Chaher Zarour1983-03-14188 cm83 kg后卫
93Chaher Zarour1983-03-14188 cm83 kg后卫
93Chaher Zarour1983-03-14188 cm83 kg后卫
12Văn Sang Nguyễn1997-05-06167 cm60 kg中场
12Văn Sang Nguyễn1997-05-06167 cm60 kg中场
12Văn Sang Nguyễn1997-05-06167 cm60 kg中场
12Văn Sang Nguyễn1997-05-06167 cm60 kg中场
Quoc Minh Truong2000-11-07后卫
Quoc Minh Truong2000-11-07后卫
Quoc Minh Truong2000-11-07后卫
Quoc Minh Truong2000-11-07后卫
11Quoc Minh Truong2000-11-07后卫
Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
22Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
11Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
23Phạm Trùm Tỉnh1995-05-02中场
77Văn Cao1992-05-14169 cm62 kg中场
77Văn Cao1992-05-14169 cm62 kg中场
77Văn Cao1992-05-14169 cm62 kg中场
1Trần Thế Kiệt1993-09-15174 cm71 kg守门员
1Trần Thế Kiệt1993-09-15174 cm71 kg守门员
1Trần Thế Kiệt1993-09-15174 cm71 kg守门员
9Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
56Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
31Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
31Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
7Thành Nhân Nguyễn2000-04-14170 cm65 kg中场
7Thành Nhân Nguyễn2000-04-14170 cm65 kg中场
7Thành Nhân Nguyễn2000-04-14170 cm65 kg中场
7Thành Nhân Nguyễn2000-04-14170 cm65 kg中场
22Lê Duy Trần1998-04-18177 cm70 kg前锋
9Lê Duy Trần1998-04-18177 cm70 kg前锋
9Lê Duy Trần1998-04-18177 cm70 kg前锋
Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
19Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
17Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
19Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
17Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
20Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
8Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
8Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
88Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
88Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
88Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
Phan Duy Lam1988-12-26后卫
21Phan Duy Lam1988-12-26后卫
43Phan Duy Lam1988-12-26后卫
28Phan Duy Lam1988-12-26后卫
Lê Duy Thanh1990-12-19中场
24Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
29Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
16Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
20Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
13Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
23Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
23Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
23Trọng Trần1996-05-15176 cm75 kg后卫
Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
18Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
18Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
18Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
25Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
71Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
93Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
93Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
93Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
Trần Văn Tùng中场
27Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
31Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
1Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
13Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
1Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
1Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
66Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
11Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
11Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
23Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
23Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
32Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
9Mamadou Guirassy1995-10-13185 cm86 kg前锋
丁阮1998-04-25174 cm58 kg中场
16丁阮1998-04-25174 cm58 kg中场
29丁阮1998-04-25174 cm58 kg中场
16丁阮1998-04-25174 cm58 kg中场
16丁阮1998-04-25174 cm58 kg中场
18丁阮1998-04-25174 cm58 kg中场
吸入量1996-10-22165 cm55 kg后卫
99吸入量1996-10-22165 cm55 kg后卫
12吸入量1996-10-22165 cm55 kg后卫
12吸入量1996-10-22165 cm55 kg后卫
96吸入量1996-10-22165 cm55 kg后卫
66吸入量1996-10-22165 cm55 kg后卫
Nguyễn Văn Hiệp1994-04-08170 cm65 kg中场
10Nguyễn Văn Hiệp1994-04-08170 cm65 kg中场
11Nguyễn Văn Hiệp1994-04-08170 cm65 kg中场
11Nguyễn Văn Hiệp1994-04-08170 cm65 kg中场
11Nguyễn Văn Hiệp1994-04-08170 cm65 kg中场
28Nguyễn Văn Hiệp1994-04-08170 cm65 kg中场
Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
1Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
17Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
17Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
27新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
71新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
71新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
2Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
20Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
20Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
2Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
2Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
32金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
37金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
37金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
37金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
37金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫

桑纳庆和转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-13Nguyễn Tuấn Mạnh守门员贝卡麦克斯
2023-10-13丁阮中场南定
2023-10-13吸入量后卫南定
2023-10-01Watz-Landy Leazard前锋塔尔萨钻机工
2023-10-01阿莉·塞塞。后卫香港勇士
2023-10-01Văn Sang Nguyễn中场顺化
2023-10-01Nguyễn Văn Hiệp中场TT河内II队
2023-10-01Hổ Hổ中场多乐
2023-10-01Quoc Minh Truong后卫维比
2023-07-06Ngọc Hải Lê后卫SQC平定
2023-07-01Douglas Rosa前锋素攀武里
2022-08-17Mạnh Nguyễn守门员SQC平定
2022-08-07Thanh Bình Lè前锋SQC平定
2022-03-01Phan Duy Lam后卫甫宪
2022-03-01Trọng Trần后卫甫宪
2022-03-01Nguyễn Thành Lộc后卫甫宪
2022-03-01Đức Hữu Nguyễn中场SQC平定
2022-03-01Trần Đình Kha前锋SQC平定
2022-03-01Nguyễn Đình Nhơn中场西贡FC
2022-03-01Nguyến Tấn Tài中场SQC平定
2022-03-01献给阮。前锋海防
2022-02-19玲玲!中场河内
2022-02-16Thanh Phong Lê前锋SQC平定
2021-01-01新南威尔士中场广南FC
2019-01-01Petrişor Voinea前锋皇家警察
2019-01-01Đào Văn Phong后卫广南FC

桑纳庆和转出球员

转出时间球员位置转去
2023-10-15Yago Ramos前锋广南FC
2023-10-01罗德里格斯后卫黄英嘉莱
2023-10-01Ryan Ha前锋贝卡麦克斯
2023-09-01Tiến Anh Lê中场海防
2023-01-01Mạnh Nguyễn守门员SQC平定
2020-01-01阮经岱公前锋贝卡麦克斯
2020-01-01优素福旅游前锋贝卡麦克斯

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南联第15轮2024-04-04 19:00桑纳庆和TT河内II队
越南联第14轮2024-03-30 18:00黄英嘉莱桑纳庆和
越南联第13轮2024-03-09 19:00SQC平定2-2桑纳庆和2-1
越南联第12轮2024-03-03 19:00桑纳庆和0-1河内0-1
越南联第11轮2024-02-27 19:00桑纳庆和0-0黄英嘉莱0-0
越南联第10轮2024-02-23 18:00TT河内II队1-0桑纳庆和1-0
越南联第9轮2024-02-17 20:15体工0-0桑纳庆和0-0
越南联第8轮2023-12-26 19:00桑纳庆和0-1宋兰义安0-0
越南联第7轮2023-12-22 19:00桑纳庆和2-1Công An Nhân Dân2-1
越南联第6轮2023-12-18 19:00海防3-1桑纳庆和1-1
越南联第5轮2023-12-10 19:00桑纳庆和0-2贝卡麦克斯 0-0
越南联第4轮2023-12-02 19:00桑纳庆和0-2清化0-0
越南杯-2023-11-26 19:00桑纳庆和2-2TT河内II队0-1
越南联第3轮2023-11-04 18:00广南FC0-1桑纳庆和0-1
越南联第2轮2023-10-28 19:00桑纳庆和2-3南定2-3
越南联第1轮2023-10-22 20:15胡志明市2-0桑纳庆和0-0
越南联第5轮2023-08-11 18:00桑纳庆和1-3岘港0-2
越南联第4轮2023-08-05 18:00贝卡麦克斯 3-0桑纳庆和2-0
越南联第3轮2023-07-29 18:00桑纳庆和3-0胡志明市1-0
越南联第2轮2023-07-23 18:00桑纳庆和3-1宋兰义安2-1
越南联第1轮2023-07-15 18:00黄英嘉莱1-0桑纳庆和0-0
越南联第13轮2023-07-02 18:00TT河内II队0-0桑纳庆和0-0
越南联第12轮2023-06-25 18:00桑纳庆和1-2河内0-1
越南联第11轮2023-06-06 18:00桑纳庆和0-0体工0-0
越南联第10轮2023-05-30 20:15Công An Nhân Dân0-0桑纳庆和0-0
越南联第9轮2023-05-26 20:15海防2-1桑纳庆和1-0
越南联第8轮2023-05-21 18:00桑纳庆和1-1贝卡麦克斯 1-1
越南联第7轮2023-04-16 18:00桑纳庆和1-0岘港0-0
越南联第6轮2023-04-11 18:00黄英嘉莱1-1桑纳庆和1-0
越南联第5轮2023-04-07 19:00南定1-1桑纳庆和0-0
越南杯-2023-04-02 18:00桑纳庆和1-3Công An Nhân Dân1-0
Club Friendlies 1-2023-03-19 17:00桑纳庆和1-0SQC平定
越南联第4轮2023-02-17 18:00桑纳庆和2-2宋兰义安0-1
越南联第3轮2023-02-13 20:15胡志明市0-2桑纳庆和0-1
越南联第2轮2023-02-07 19:00SQC平定3-0桑纳庆和0-0
越南联第1轮2023-02-03 18:00桑纳庆和1-2清化0-1
Club Friendlies 1-2023-01-09 19:30岘港0-0桑纳庆和0-0
越南甲第22轮2022-10-29 16:00桑纳庆和3-1芹苴1-1
越南甲第21轮2022-10-24 17:00隆安2-2桑纳庆和0-2
越南甲第16轮2022-10-20 18:00广南FC0-0桑纳庆和0-0
越南甲第20轮2022-10-16 18:00桑纳庆和2-2顺化1-0
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Phu Dong0-3桑纳庆和0-1
越南甲第18轮2022-10-08 18:00桑纳庆和1-0Phú Thọ0-0
越南甲第17轮2022-10-02 19:00甫宪3-3桑纳庆和1-1
越南甲第15轮2022-09-24 18:00桑纳庆和1-1Công An Nhân Dân0-0
越南甲第14轮2022-09-02 18:00平福0-1桑纳庆和0-0
越南甲第13轮2022-08-26 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1桑纳庆和0-0
越南甲第12轮2022-08-21 18:00桑纳庆和2-0多乐2-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:30Công An Nhân Dân0-0桑纳庆和0-0
越南甲第10轮2022-08-06 18:00桑纳庆和1-0平福0-0
越南甲第9轮2022-07-31 18:00桑纳庆和1-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第8轮2022-07-23 16:30多乐0-1桑纳庆和0-0
越南甲第7轮2022-07-17 18:00桑纳庆和1-1广南FC1-0
越南甲第6轮2022-07-10 18:00桑纳庆和0-1甫宪0-0
越南甲第5轮2022-07-01 17:00Phú Thọ1-2桑纳庆和0-2
越南甲第4轮2022-06-25 18:00桑纳庆和2-0隆安0-0
越南杯-2022-04-06 18:00隆安1-0桑纳庆和1-0
越南甲第3轮2022-04-02 19:00芹苴0-1桑纳庆和0-0
越南甲第2轮2022-03-12 18:00桑纳庆和1-2Phu Dong1-2
越南甲第1轮2022-03-05 17:00顺化1-1桑纳庆和1-1
越南甲第13轮2021-12-16 07:00平福桑纳庆和
越南甲第12轮2021-12-12 07:00桑纳庆和巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第11轮2021-12-08 07:00桑纳庆和Phu Dong
越南甲第10轮2021-12-03 07:00多乐桑纳庆和
越南甲第9轮2021-11-28 18:00桑纳庆和芹苴
越南杯-2021-05-09 06:00南定桑纳庆和
越南甲第7轮2021-05-06 18:00桑纳庆和1-1甫宪0-1
越南甲第6轮2021-05-01 18:00隆安0-0桑纳庆和0-0
越南杯-2021-04-25 18:00桑纳庆和2-0Phú Thọ1-0
越南甲第5轮2021-04-18 17:00顺化1-1桑纳庆和1-1
越南甲第4轮2021-04-11 18:00桑纳庆和2-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第3轮2021-04-03 18:00广南FC0-1桑纳庆和0-1
越南甲第2轮2021-03-27 18:00桑纳庆和2-0安江2-0
越南甲第1轮2021-03-20 16:30Phú Thọ0-1桑纳庆和0-0
Club Friendlies 1-2021-01-05 17:00黄英嘉莱2-1桑纳庆和
Club Friendlies 1-2021-01-03 19:00贝卡麦克斯 0-0桑纳庆和
Club Friendlies 1-2021-01-01 17:00桑纳庆和2-3岘港
Club Friendlies 1-2020-12-30 17:00南定0-0桑纳庆和
越南甲-2020-10-31 17:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1桑纳庆和1-1
越南甲-2020-10-24 16:30桑纳庆和1-2SQC平定1-2
越南甲-2020-10-18 18:00平福桑纳庆和0-0
越南甲-2020-10-14 10:00桑纳庆和3-1安江
越南甲-2020-10-08 18:00桑纳庆和1-0甫宪1-0
越南甲第11轮2020-09-30 16:30桑纳庆和3-0同塔1-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30SQC平定1-1桑纳庆和1-0
Club Friendlies 1-2020-09-17 16:30桑纳庆和多乐
越南甲第9轮2020-07-25 18:00桑纳庆和0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲第8轮2020-07-19 18:00顺化1-0桑纳庆和0-0
越南甲第7轮2020-07-13 16:30安江2-0桑纳庆和1-0
越南甲第6轮2020-07-05 18:00桑纳庆和4-0西宁1-0
越南甲第5轮2020-07-01 18:00桑纳庆和1-1甫宪0-0
越南甲第4轮2020-06-25 18:00平福0-1桑纳庆和0-0
越南甲第3轮2020-06-19 18:00桑纳庆和2-1多乐1-1
越南甲第2轮2020-06-13 18:00芹苴0-1桑纳庆和0-0
越南甲第1轮2020-06-07 18:00桑纳庆和4-1隆安2-0
越南杯-2020-05-25 18:00桑纳庆和0-1体工0-0
Club Friendlies 1-2020-01-12 16:00安江0-3桑纳庆和0-3
Club Friendlies 1-2020-01-10 18:00芹苴2-0桑纳庆和2-0
Club Friendlies 1-2020-01-08 16:00同塔1-0桑纳庆和

射手榜

排名球员比赛进球