首页>足球赛事> 球队介绍 >同塔
同塔

同塔

Dong Thap

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲0Sân vận động Cao Lãnh 23000-

同塔阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
14Thanh Trung Đinh2002-06-19中场
14Thanh Trung Đinh2002-06-19中场
66Hoàng Khải Lê2004-11-26后卫
66Hoàng Khải Lê2004-11-26后卫
28Công Sơn Nguyễn2004-08-27169 cm63 kg中场
28Công Sơn Nguyễn2004-08-27169 cm63 kg中场
27Minh Đức Hà2004-06-26165 cm60 kg中场
27Minh Đức Hà2004-06-26165 cm60 kg中场
22Long Hải Trần2003-03-19170 cm62 kg中场
22Long Hải Trần2003-03-19170 cm62 kg中场
17Tấn Tài Ngô1999-05-22172 cm70 kg中场
17Tấn Tài Ngô1999-05-22172 cm70 kg中场
3Thành Lợi Nguyễn2001-05-19169 cm66 kg后卫
3Thành Lợi Nguyễn2001-05-19169 cm66 kg后卫
1Thanh Nhã Đoàn1997-05-07182 cm70 kg守门员
1Thanh Nhã Đoàn1997-05-07182 cm70 kg守门员
24Công Minh Võ2003-05-07170 cm62 kg中场
24Công Minh Võ2003-05-07170 cm62 kg中场
17Kim Nhật Nguyễn2001-02-09172 cm68 kg前锋
7Kim Nhật Nguyễn2001-02-09172 cm68 kg前锋
47Kim Nhật Nguyễn2001-02-09172 cm68 kg前锋
15Kim Nhật Nguyễn2001-02-09172 cm68 kg前锋
33Quốc Đạt Trần2003-01-30174 cm62 kg前锋
Quốc Đạt Trần2003-01-30174 cm62 kg前锋
Quốc Đạt Trần2003-01-30174 cm62 kg前锋
30Quốc Đạt Trần2003-01-30174 cm62 kg前锋
30Quốc Đạt Trần2003-01-30174 cm62 kg前锋
88Nhật Trường Nguyễn2000-09-18173 cm62 kg守门员
88Nhật Trường Nguyễn2000-09-18173 cm62 kg守门员
29Nhật Trường Nguyễn2000-09-18173 cm62 kg守门员
29Nhật Trường Nguyễn2000-09-18173 cm62 kg守门员
19Hữu Nghĩa Trần1999-08-10170 cm63 kg前锋
10Hữu Nghĩa Trần1999-08-10170 cm63 kg前锋
10Hữu Nghĩa Trần1999-08-10170 cm63 kg前锋
Nhựt Huy Lê2000-04-19175 cm75 kg后卫
4Nhựt Huy Lê2000-04-19175 cm75 kg后卫
4Nhựt Huy Lê2000-04-19175 cm75 kg后卫
11Vũ Linh Dương1999-05-15173 cm62 kg前锋
11Vũ Linh Dương1999-05-15173 cm62 kg前锋
9Vũ Linh Dương1999-05-15173 cm62 kg前锋
9Vũ Linh Dương1999-05-15173 cm62 kg前锋
8Tuấn Em Nguyễn2001-05-12171 cm60 kg中场
14Tuấn Em Nguyễn2001-05-12171 cm60 kg中场
21Tuấn Em Nguyễn2001-05-12171 cm60 kg中场
21Tuấn Em Nguyễn2001-05-12171 cm60 kg中场
12Quỳnh Đức Nguyễn Văn2000-09-03174 cm65 kg中场
12Quỳnh Đức Nguyễn Văn2000-09-03174 cm65 kg中场
18Quỳnh Đức Nguyễn Văn2000-09-03174 cm65 kg中场
18Quỳnh Đức Nguyễn Văn2000-09-03174 cm65 kg中场
5Hải Nam Nguyễn2004-03-08176 cm71 kg后卫
Hải Nam Nguyễn2004-03-08176 cm71 kg后卫
6Hải Nam Nguyễn2004-03-08176 cm71 kg后卫
6Hải Nam Nguyễn2004-03-08176 cm71 kg后卫
Nguyễn Huỳnh Công1995-01-13182 cm70 kg中场
12Nguyễn Huỳnh Công1995-01-13182 cm70 kg中场
12Nguyễn Huỳnh Công1995-01-13182 cm70 kg中场
Huỳnh Thiện Nhân1991-01-01中场
7Huỳnh Thiện Nhân1991-01-01中场
7Huỳnh Thiện Nhân1991-01-01中场
Nguyễn Vĩnh Đức1994-04-23171 cm68 kg中场
14Nguyễn Vĩnh Đức1994-04-23171 cm68 kg中场
14Nguyễn Vĩnh Đức1994-04-23171 cm68 kg中场
Trường Phan守门员
Trường Phan守门员
Trường Phan守门员
Van Quy Nguyen1987-11-10后卫
Van Quy Nguyen1987-11-10后卫
Van Quy Nguyen1987-11-10后卫
Duong Van Hoa1991-04-20中场
24Duong Van Hoa1991-04-20中场
24Duong Van Hoa1991-04-20中场
Nguyễn Ngọc Anh1988-08-10178 cm前锋
11Nguyễn Ngọc Anh1988-08-10178 cm前锋
11Nguyễn Ngọc Anh1988-08-10178 cm前锋
29Kim Long Ngô2000-02-15169 cm63 kg中场
Kim Long Ngô2000-02-15169 cm63 kg中场
Kim Long Ngô2000-02-15169 cm63 kg中场
Kim Long Ngô2000-02-15169 cm63 kg中场
2Kim Long Ngô2000-02-15169 cm63 kg中场
2Kim Long Ngô2000-02-15169 cm63 kg中场
66Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
13Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
13Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
5Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
5Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
20Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
39Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
20Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
19Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
19Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
19Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
19Nguyễn Công Thành1997-10-05179 cm64 kg前锋
Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
9Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
12Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
12Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
30Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
1Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
1Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
1Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
25Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
25Nguyễn Thanh Tuấn1997-02-10守门员
西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
11西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
21西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
21西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
11西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
11西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
11西恩古伊1995-01-07170 cm63 kg中场
Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
5Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
20Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
62Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
62Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
23Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
23Phạm Hoàng Lâm1993-03-06185 cm80 kg后卫
龙虎圭1997-06-25中场
6龙虎圭1997-06-25中场
6龙虎圭1997-06-25中场
6龙虎圭1997-06-25中场
20龙虎圭1997-06-25中场
20龙虎圭1997-06-25中场
圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫
圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫
23圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫
77圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫
77圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫
16圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫
16圣城到圣城1996-01-28178 cm75 kg后卫

同塔转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-20Kim Nhật Nguyễn前锋甫宪
2023-10-20Hải Nam Nguyễn后卫甫宪
2023-10-20Tuấn Em Nguyễn中场Phu Dong
2023-10-20Quang Trường Trịnh后卫甫宪
2023-10-17Phạm Hoàng Lâm后卫广南FC
2023-10-12龙虎圭中场贝卡麦克斯
2023-10-10Quốc Đạt Trần前锋Hòa Bình
2023-10-01Nguyễn Công Thành前锋胡志明市
2023-10-01圣城到圣城后卫Dong Nai
2023-05-24Kim Long Ngô中场Hòa Bình
2023-05-24Nhựt Huy Lê后卫芹苴
2023-05-24Vũ Linh Dương前锋Phú Thọ
2023-05-24Hữu Nghĩa Trần前锋Phú Thọ
2023-05-24Trọng Võ Minh后卫Phú Thọ
2023-05-24西恩古伊中场芹苴
2023-05-24Quỳnh Đức Nguyễn Văn中场Phú Thọ
2023-05-24Nhật Trường Nguyễn守门员Phú Thọ
2023-05-24Văn Kiên Dương后卫TT河内II队
2023-05-24Kim Long Ngô中场Hòa Bình
2020-09-26文图赫守门员宋兰义安
2020-09-26明良武术。前锋黄英嘉莱
2020-09-26阮光后卫黄英嘉莱
2019-01-01Nguyễn Văn Hậu后卫广南FC
2015-05-01Vũ Xuân Cường中场清化
2012-01-01Devon Hodges前锋宋兰义安

同塔转出球员

转出时间球员位置转去
2023-10-01Trọng Võ Minh后卫贝卡麦克斯
2023-09-01Văn Kiên Dương后卫TT河内II队
2020-02-13迭戈前锋海防
2020-01-01西恩古伊中场岘港

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Hòa Bình同塔
越南甲第20轮2024-06-15 17:00同塔Dong Nai
越南甲第19轮2024-05-24 18:00岘港同塔
越南甲第18轮2024-05-19 17:00同塔巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第17轮2024-05-15 17:00Phu Dong同塔
越南甲第16轮2024-05-11 17:00同塔顺化
越南甲第15轮2024-05-04 17:00同塔隆安
越南甲第14轮2024-04-04 19:00甫宪3-0同塔1-0
越南甲第13轮2024-03-30 17:00同塔1-0Phú Thọ1-0
越南甲第12轮2024-03-09 19:00平福1-0同塔0-0
越南甲第11轮2024-03-02 18:00隆安1-0同塔1-0
越南甲第10轮2024-02-25 17:00同塔0-0甫宪0-0
越南甲第9轮2024-02-18 16:00Phú Thọ1-2同塔0-1
越南甲第8轮2023-12-24 17:00同塔1-0平福0-0
越南甲第7轮2023-12-16 16:00顺化1-0同塔1-0
越南甲第6轮2023-12-09 17:00同塔0-0Phu Dong0-0
越南甲第5轮2023-12-02 19:00巴里亚头顿足球俱乐部2-0同塔1-0
越南杯-2023-11-26 18:00宋兰义安6-2同塔5-0
越南甲第4轮2023-11-05 17:00同塔2-0Hòa Bình0-0
越南甲第3轮2023-10-31 17:00Binh Thuan同塔
越南甲第2轮2023-10-27 17:00同塔0-2岘港0-1
越南甲第1轮2023-10-22 18:00Dong Nai1-0同塔1-0
Second Division第14轮2023-08-05 17:00Dong Nai2-4同塔0-3
Second Division第13轮2023-07-30 16:30同塔2-2Gia Định0-0
Second Division第12轮2023-07-25 16:30同塔2-1Ho Chi Minh City II0-0
Second Division第11轮2023-07-20 17:00Tien Giang0-0同塔0-0
Second Division第10轮2023-07-15 16:30Kien Giang2-2同塔1-0
Second Division第9轮2023-07-10 16:30同塔Vĩnh Long
Second Division第7轮2023-06-24 16:30同塔4-2Dong Nai
Second Division第6轮2023-06-19 16:30Gia Định0-2同塔0-1
Second Division第5轮2023-06-14 16:00Ho Chi Minh City II0-1同塔0-1
Second Division第4轮2023-06-09 16:30同塔3-2Tien Giang1-0
Second Division第3轮2023-06-04 16:30同塔0-0Kien Giang
Second Division第2轮2023-05-29 16:00Vĩnh Long0-2同塔
Club Friendlies 1-2023-03-12 16:30巴里亚头顿足球俱乐部1-0同塔1-0
Club Friendlies 1-2023-03-10 14:30Dong Nai1-1同塔
Second Division第13轮2022-05-30 16:30同塔1-2Ho Chi Minh City II
Second Division第12轮2022-05-27 19:00Tien Giang1-3同塔0-3
Second Division第11轮2022-05-23 19:00Gia Định1-1同塔
Second Division第10轮2022-05-20 16:30同塔0-1Dong Nai
Second Division第9轮2022-05-16 16:30同塔2-1Binh Thuan
Second Division第8轮2022-05-13 16:30Vĩnh Long0-1同塔
Second Division第6轮2022-05-05 16:30Ho Chi Minh City II0-0同塔
Second Division第5轮2022-05-02 19:00同塔Tien Giang
Second Division第4轮2022-04-28 19:00同塔Gia Định
Second Division第3轮2022-04-25 16:30Dong Nai2-0同塔
Second Division第2轮2022-04-21 16:30Binh Thuan1-0同塔
Second Division第1轮2022-04-18 16:30同塔0-0Vĩnh Long
Second Division第14轮2021-08-04 16:00Gia Định同塔
Second Division第13轮2021-07-30 16:00同塔Binh Thuan
Second Division第12轮2021-07-25 16:30同塔Dong Nai
Second Division第11轮2021-07-20 16:00Ho Chi Minh City II同塔
Second Division第10轮2021-07-15 16:30Tien Giang同塔
Second Division第9轮2021-07-10 16:30同塔Vĩnh Long
Second Division第7轮2021-06-03 16:30同塔Gia Định
Second Division第6轮2021-05-29 16:00Binh Thuan同塔
Second Division第5轮2021-05-24 16:30Dong Nai同塔
Second Division第4轮2021-05-19 16:30同塔Ho Chi Minh City II
Second Division第3轮2021-05-15 16:30同塔Tien Giang
Second Division第2轮2021-05-09 16:00Vĩnh Long同塔
越南甲-2020-10-30 16:30隆安1-0同塔1-0
越南甲-2020-10-25 16:30同塔3-0顺化3-0
越南甲-2020-10-21 16:30同塔1-0芹苴0-0
越南甲-2020-10-13 17:00西宁1-0同塔0-0
越南甲-2020-10-09 16:30多乐2-2同塔1-1
越南甲第11轮2020-09-30 16:30桑纳庆和3-0同塔1-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30同塔0-1甫宪0-0
越南甲第9轮2020-07-25 16:30同塔1-3安江0-2
越南甲第8轮2020-07-19 16:30多乐1-1同塔0-0
越南甲第7轮2020-07-11 18:00隆安1-2同塔0-1
越南甲第6轮2020-07-07 16:30同塔2-3顺化0-1
越南甲第5轮2020-06-30 17:30SQC平定2-1同塔0-0
越南甲第4轮2020-06-23 18:00巴里亚头顿足球俱乐部3-2同塔2-2
越南甲第3轮2020-06-17 16:30同塔2-2平福1-1
越南甲第2轮2020-06-11 17:00西宁3-1同塔0-0
越南甲第1轮2020-06-05 16:30同塔5-4芹苴2-3
越南杯-2020-05-25 16:30同塔3-1海防2-0
Club Friendlies 1-2020-02-05 16:30西宁3-3同塔1-2
Club Friendlies 1-2020-01-18 16:00同塔0-2芹苴0-1
Club Friendlies 1-2020-01-12 18:00芹苴1-1同塔0-0
Club Friendlies 1-2020-01-10 16:00同塔1-2安江1-0
Club Friendlies 1-2020-01-08 16:00同塔1-0桑纳庆和

射手榜

排名球员比赛进球