首页>足球赛事> 球队介绍 >Hòa Bình
Hòa Bình

Hòa Bình

Hòa Bình

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲-

Hòa Bình阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
83Gia Bảo Nguyễn2003-01-07170 cm68 kg前锋
22Đắc Vinh Nguyễn2003-01-07170 cm65 kg后卫
69Phương Nam Nguyễn2003-08-14174 cm69 kg后卫
30Giản Tân Nguyễn2003-09-30前锋
Văn Hà Lê2004-07-01后卫
28Văn Hà Lê2004-07-01后卫
Nam Trường Nguyễn2001-01-24163 cm62 kg中场
Nam Trường Nguyễn2001-01-24163 cm62 kg中场
6Nam Trường Nguyễn2001-01-24163 cm62 kg中场
Anh Tú Nguyễn2003-03-16中场
Anh Tú Nguyễn2003-03-16中场
18Anh Tú Nguyễn2003-03-16中场
Duy Thanh Nguyễn2002-06-09173 cm67 kg中场
Duy Thanh Nguyễn2002-06-09173 cm67 kg中场
17Duy Thanh Nguyễn2002-06-09173 cm67 kg中场
Trung Đạo Nguyễn2002-10-02174 cm67 kg前锋
Trung Đạo Nguyễn2002-10-02174 cm67 kg前锋
10Trung Đạo Nguyễn2002-10-02174 cm67 kg前锋
Anh Tú Phạm2001-02-27177 cm68 kg后卫
Anh Tú Phạm2001-02-27177 cm68 kg后卫
4Anh Tú Phạm2001-02-27177 cm68 kg后卫
Tiến Dũng Hoàng2001-03-08后卫
Tiến Dũng Hoàng2001-03-08后卫
Ngọc Trọng Lê2001-07-19170 cm62 kg前锋
Ngọc Trọng Lê2001-07-19170 cm62 kg前锋
Ngọc Trọng Lê2001-07-19170 cm62 kg前锋
Văn Chức Nguyễn2002-07-04183 cm73 kg守门员
Văn Chức Nguyễn2002-07-04183 cm73 kg守门员
16Văn Chức Nguyễn2002-07-04183 cm73 kg守门员
Hải Đăng Nguyễn2003-06-29173 cm65 kg中场
Hải Đăng Nguyễn2003-06-29173 cm65 kg中场
Quốc Thành Trần2001-10-05165 cm60 kg后卫
Quốc Thành Trần2001-10-05165 cm60 kg后卫
26Quốc Thành Trần2001-10-05165 cm60 kg后卫
Hùng Nguyễn2001-01-05162 cm57 kg中场
Hùng Nguyễn2001-01-05162 cm57 kg中场
Hùng Nguyễn2001-01-05162 cm57 kg中场
Hùng Nguyễn2001-01-05162 cm57 kg中场
Duy Dũng Nguyễn2002-05-01守门员
Duy Dũng Nguyễn2002-05-01守门员
23Duy Dũng Nguyễn2002-05-01守门员
Gia Huy Trần2003-11-03175 cm65 kg中场
Gia Huy Trần2003-11-03175 cm65 kg中场
28Gia Huy Trần2003-11-03175 cm65 kg中场
31Ngọc Tài Trần Vũ2004-01-25172 cm64 kg前锋
31Ngọc Tài Trần Vũ2004-01-25172 cm64 kg前锋
10Ngọc Tài Trần Vũ2004-01-25172 cm64 kg前锋
15Thế Hùng Nguyễn2002-02-02171 cm66 kg中场
15Thế Hùng Nguyễn2002-02-02171 cm66 kg中场
67Thế Hùng Nguyễn2002-02-02171 cm66 kg中场
31Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
31Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
33Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
29Văn Sơn Nguyễn2001-06-26168 cm64 kg后卫
Văn Sơn Nguyễn2001-06-26168 cm64 kg后卫
Văn Sơn Nguyễn2001-06-26168 cm64 kg后卫
Văn Sơn Nguyễn2001-06-26168 cm64 kg后卫
8Văn Sơn Nguyễn2001-06-26168 cm64 kg后卫
14Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
28Huy Hoàng Thái Khắc1999-08-04170 cm64 kg后卫
30Long Nhật Bùi2001-01-31168 cm60 kg中场
Long Nhật Bùi2001-01-31168 cm60 kg中场
80Long Nhật Bùi2001-01-31168 cm60 kg中场
82Trung Phong Hoàng2001-04-16179 cm74 kg守门员
56Trung Phong Hoàng2001-04-16179 cm74 kg守门员
18Thành Tài Ngô2002-11-28170 cm60 kg中场
7Thành Tài Ngô2002-11-28170 cm60 kg中场
7Thành Tài Ngô2002-11-28170 cm60 kg中场
25Thành Tài Ngô2002-11-28170 cm60 kg中场
Hoàng Vũ2000-02-21162 cm52 kg中场
Hoàng Vũ2000-02-21162 cm52 kg中场
Hoàng Vũ2000-02-21162 cm52 kg中场
Hoàng Vũ2000-02-21162 cm52 kg中场
5Thái Học Nguyễn2002-01-17170 cm62 kg中场
24Thái Học Nguyễn2002-01-17170 cm62 kg中场
Thái Học Nguyễn2002-01-17170 cm62 kg中场
Thái Học Nguyễn2002-01-17170 cm62 kg中场
29Thái Học Nguyễn2002-01-17170 cm62 kg中场
Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
16Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
16Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
21Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
21Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
35Đình Nguyễn178 cm65 kg后卫
陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫
陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫
陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫
陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫
陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫
陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫
3陈真2000-05-09174 cm63 kg后卫

Hòa Bình转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-09Đình Nguyễn后卫清化
2023-10-01Thế Hùng Nguyễn中场甫宪
2023-10-01Văn Cường Lê前锋清化
2023-10-01Thành Tài Ngô中场Phu Dong
2023-10-01Trung Phong Hoàng守门员Công An Nhân Dân
2023-10-01Văn Hà Lê后卫岘港
2023-10-01Ngọc Tài Trần Vũ前锋甫宪
2023-07-04Đình Nguyễn后卫清化

Hòa Bình转出球员

转出时间球员位置转去
2024-08-01Đình Nguyễn后卫清化
2024-08-01Đình Nguyễn后卫清化
2024-08-01Đình Nguyễn后卫清化
2024-08-01Đình Nguyễn后卫清化
2024-08-01Đình Nguyễn后卫清化
2023-10-10Hữu Tuấn Nguyễn后卫Phu Dong
2023-10-10Anh Tuấn Nguyễn中场Phu Dong
2023-10-10Quốc Đạt Trần前锋同塔
2023-10-01红军中场清化
2023-10-01Đình Nguyễn后卫清化
2023-09-16Đình Vũ中场河内
2023-05-24Công Tiến Nguyễn前锋多乐

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00顺化Hòa Bình
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Hòa Bình同塔
越南甲第20轮2024-06-15 19:00平福Hòa Bình
越南甲第19轮2024-05-25 18:00Hòa Bình甫宪
越南甲第18轮2024-05-19 18:00Hòa BìnhPhu Dong
越南甲第17轮2024-05-15 18:00Dong NaiHòa Bình
越南甲第16轮2024-05-11 18:00Hòa Bình巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第15轮2024-05-05 18:00Hòa BìnhPhú Thọ
越南甲第14轮2024-04-03 18:00岘港2-0Hòa Bình1-0
越南甲第12轮2024-03-09 18:00Hòa Bình1-1隆安0-0
越南甲第11轮2024-03-01 16:00Phú Thọ1-1Hòa Bình0-1
越南甲第10轮2024-02-25 18:00Hòa Bình0-2岘港0-2
越南甲第8轮2023-12-23 18:00隆安1-1Hòa Bình1-0
越南甲第7轮2023-12-17 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Hòa Bình0-0
越南甲第6轮2023-12-10 16:00Hòa Bình1-0Dong Nai0-0
越南甲第5轮2023-12-02 17:00Phu Dong1-2Hòa Bình1-0
越南杯-2023-11-24 18:00广南FC4-1Hòa Bình0-1
越南甲第4轮2023-11-05 17:00同塔2-0Hòa Bình0-0
越南甲第3轮2023-11-01 16:00Hòa Bình0-2顺化0-0
越南甲第2轮2023-10-28 19:00甫宪0-0Hòa Bình0-0
越南甲第1轮2023-10-21 16:00Hòa Bình1-1平福1-1
越南甲第18轮2023-08-26 17:00甫宪3-2Hòa Bình2-1
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Hòa Bình3-2广南FC1-0
越南甲第16轮2023-08-16 16:30Hòa Bình1-1Phú Thọ1-0
越南甲第15轮2023-08-08 18:00平福2-0Hòa Bình0-0
越南甲第14轮2023-08-02 16:30Hòa Bình0-0隆安0-0
越南甲第13轮2023-07-29 16:30Hòa Bình1-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第12轮2023-07-22 17:00Binh Thuan0-1Hòa Bình0-0
越南甲第11轮2023-07-15 17:00Phu Dong0-0Hòa Bình0-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00平福Hòa Bình
越南甲第10轮2023-07-01 16:30Hòa Bình2-0顺化0-0
越南甲第9轮2023-06-24 18:00隆安2-2Hòa Bình0-1
越南甲第9轮2023-06-23 16:30Hòa BìnhPhu Dong
越南甲第8轮2023-06-08 20:15甫宪Hòa Bình
越南甲第8轮2023-06-08 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1Hòa Bình1-0
越南甲第7轮2023-06-03 16:30Hòa Bình广南FC
越南甲第7轮2023-06-03 16:30Hòa Bình1-1Binh Thuan0-0
越南甲第6轮2023-05-30 17:00顺化Hòa Bình
越南甲第6轮2023-05-30 16:30Hòa Bình0-0Phu Dong0-0
越南甲第5轮2023-05-26 17:00顺化0-0Hòa Bình0-0
越南甲第5轮2023-05-26 16:30Hòa BìnhPhú Thọ
越南甲第4轮2023-05-21 17:00Binh ThuanHòa Bình
越南甲第4轮2023-05-21 17:00Phú Thọ0-2Hòa Bình0-0
越南甲第3轮2023-04-16 16:30Hòa Bình隆安
越南甲第3轮2023-04-15 16:30Hòa Bình1-1平福1-0
越南甲第2轮2023-04-12 17:00西贡FCHòa Bình
越南甲第2轮2023-04-10 18:00广南FC1-0Hòa Bình1-0
越南甲第1轮2023-04-08 16:30Hòa Bình巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第1轮2023-04-06 16:30Hòa Bình0-1甫宪0-1
越南杯-2023-03-31 18:00Phu Dong1-0Hòa Bình1-0
Club Friendlies 1-2023-03-17 17:00Phú ThọHòa Bình
Club Friendlies 1-2023-03-15 15:00Hòa Bình4-2Phu Dong
Club Friendlies 1-2023-03-13 18:00Hòa Bình3-0Hải Nam
Second Division-2022-06-08 19:00Dong Nai0-3Hòa Bình0-2
Second Division第14轮2022-06-03 16:00Da Nang II0-3Hòa Bình0-1
Second Division第13轮2022-05-30 16:30Hòa Bình4-0Kon Tum2-0
Second Division第12轮2022-05-27 16:30Hòa Bình2-0PVF Vietnam0-0
Second Division第11轮2022-05-23 16:30Lam Dong0-0Hòa Bình
Second Division第10轮2022-05-20 16:30Hải Nam0-0Hòa Bình
Second Division第9轮2022-05-16 16:30Hòa Bình3-2Quảng Nam II2-1
Second Division第7轮2022-05-09 16:30Hòa Bình0-0Da Nang II
Second Division第6轮2022-05-05 16:30Kon Tum0-4Hòa Bình0-2
Second Division第5轮2022-05-02 18:00PVF Vietnam0-4Hòa Bình0-1
Second Division第4轮2022-04-28 16:30Hòa BìnhLam Dong
Second Division第3轮2022-04-25 16:30Hòa Bình0-1Hải Nam0-0
Second Division第2轮2022-04-21 16:30Quảng Nam II2-2Hòa Bình
Second Division第14轮2021-08-04 16:00Kon TumHòa Bình
Second Division第13轮2021-07-30 16:00Quảng Nam IIHòa Bình
Second Division第12轮2021-07-25 16:00Lam DongHòa Bình
Second Division第11轮2021-07-20 22:00Da Nang IIHòa Bình
Second Division第10轮2021-07-15 16:00Hòa BìnhPVF Vietnam
Second Division第8轮2021-07-05 16:00Hải NamHòa Bình
Second Division第7轮2021-06-03 16:00Hòa BìnhKon Tum
Second Division第6轮2021-05-29 16:00Hòa BìnhQuảng Nam II
Second Division第5轮2021-05-24 16:00Hòa BìnhLam Dong
Second Division第4轮2021-05-19 16:00Hòa BìnhDa Nang II
Second Division第3轮2021-05-14 17:00PVF VietnamHòa Bình
Second Division第1轮2021-05-04 16:30Hòa Bình0-0Hải Nam

射手榜

排名球员比赛进球