首页>足球赛事> 球队介绍 >Phu Dong
Phu Dong

Phu Dong

Phu Dong

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲-

Phu Dong阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
66Minh Kha Nguyễn2005-01-15176 cm75 kg守门员
24Anh Tâm Nguyễn Thế2003-04-28175 cm68 kg守门员
Anh Tâm Nguyễn Thế2003-04-28175 cm68 kg守门员
31Chính Đăng Nguyễn2001-05-31180 cm70 kg前锋
31Chính Đăng Nguyễn2001-05-31180 cm70 kg前锋
Anh Tuấn Nguyễn2005-12-28177 cm70 kg中场
Anh Tuấn Nguyễn2005-12-28177 cm70 kg中场
14Anh Tuấn Nguyễn2005-12-28177 cm70 kg中场
Phạm Đăng Tuấn1995-03-21后卫
23Phạm Đăng Tuấn1995-03-21后卫
Phạm Đăng Tuấn1995-03-21后卫
37Tiến Đạt Phạm Trần2004-07-03180 cm76 kg后卫
Tiến Đạt Phạm Trần2004-07-03180 cm76 kg后卫
8Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
8Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
Quang Hiển Lê2004-06-21174 cm68 kg前锋
14Quang Hiển Lê2004-06-21174 cm68 kg前锋
Quang Hiển Lê2004-06-21174 cm68 kg前锋
99Văn Dũng Ngô2000-03-22172 cm69 kg中场
99Văn Dũng Ngô2000-03-22172 cm69 kg中场
83Văn Thủy Nguyễn2003-12-25177 cm67 kg后卫
25Văn Thủy Nguyễn2003-12-25177 cm67 kg后卫
25Văn Thủy Nguyễn2003-12-25177 cm67 kg后卫
6Trung Nguyên Nguyễn Hoàng2001-03-24168 cm63 kg中场
8Trung Nguyên Nguyễn Hoàng2001-03-24168 cm63 kg中场
30Trung Nguyên Nguyễn Hoàng2001-03-24168 cm63 kg中场
18Xuân Lộc Bùi1998-02-03170 cm63 kg中场
18Xuân Lộc Bùi1998-02-03170 cm63 kg中场
10Xuân Lộc Bùi1998-02-03170 cm63 kg中场
96Đình Long Phạm2000-03-03185 cm85 kg守门员
96Đình Long Phạm2000-03-03185 cm85 kg守门员
30Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
30Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
30Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
4Hữu Thực Nguyễn2001-08-08181 cm74 kg后卫
82Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
82Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
16Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
11Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
11Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
16Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
8Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
8Nguyễn Văn Văn2000-06-18中场
Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
4Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
96Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
28Anh Thống Bùi2001-12-24175 cm67 kg前锋
9Anh Thống Bùi2001-12-24175 cm67 kg前锋
Anh Thống Bùi2001-12-24175 cm67 kg前锋
Anh Thống Bùi2001-12-24175 cm67 kg前锋
99Anh Thống Bùi2001-12-24175 cm67 kg前锋
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
26Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
26Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
20Lê Vũ Quốc Nhật1996-10-16167 cm59 kg中场
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
26Gia Bảo Khổng Minh2000-07-26177 cm70 kg后卫
13Gia Bảo Khổng Minh2000-07-26177 cm70 kg后卫
13Gia Bảo Khổng Minh2000-07-26177 cm70 kg后卫
7Gia Bảo Khổng Minh2000-07-26177 cm70 kg后卫
88Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
97Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
99Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
7Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
37Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
27Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
23Dương Văn Cường1999-08-03175 cm68 kg守门员
26Dương Văn Cường1999-08-03175 cm68 kg守门员
26Dương Văn Cường1999-08-03175 cm68 kg守门员
26Dương Văn Cường1999-08-03175 cm68 kg守门员
26Dương Văn Cường1999-08-03175 cm68 kg守门员
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
33Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
26Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
33Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
19Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Huỳnh Kim Hùng中场
93Huỳnh Kim Hùng中场
16Huỳnh Kim Hùng中场
16Huỳnh Kim Hùng中场
Huỳnh Kim Hùng中场
11Huỳnh Kim Hùng中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
12Duc Tai Le1989-01-10中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
Nhật Hồ中场
20Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
11Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
88Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
88Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
25Lê Quang Đại1993-07-11178 cm68 kg守门员
1Lê Quang Đại1993-07-11178 cm68 kg守门员
1Lê Quang Đại1993-07-11178 cm68 kg守门员
1Lê Quang Đại1993-07-11178 cm68 kg守门员
1Lê Quang Đại1993-07-11178 cm68 kg守门员
3Tiến Đỉnh Nguyễn2001-09-07180 cm77 kg中场
3Tiến Đỉnh Nguyễn2001-09-07180 cm77 kg中场
18Tiến Đỉnh Nguyễn2001-09-07180 cm77 kg中场
21Tiến Đỉnh Nguyễn2001-09-07180 cm77 kg中场
23Tiến Đỉnh Nguyễn2001-09-07180 cm77 kg中场
34Nguyễn Hồng Phong1987-10-26中场
Duy Kiên Nguyễn2000-11-23176 cm66 kg后卫
21Duy Kiên Nguyễn2000-11-23176 cm66 kg后卫
45Duy Kiên Nguyễn2000-11-23176 cm66 kg后卫
88Duy Kiên Nguyễn2000-11-23176 cm66 kg后卫
Duy Kiên Nguyễn2000-11-23176 cm66 kg后卫
Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
15Phạm Văn Thuận1989-09-05177 cm中场
15Phạm Văn Thuận1989-09-05177 cm中场
25Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
25Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
28Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
28Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
88Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
17Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
18Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
18Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
27Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
27Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
9Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
9Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
16Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
9Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
28Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
28Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
23Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
23Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
38Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
38Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
38Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
22Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
Trọng Hiếu Nguyễn2001-01-17180 cm74 kg后卫
38Trọng Hiếu Nguyễn2001-01-17180 cm74 kg后卫
3Trọng Hiếu Nguyễn2001-01-17180 cm74 kg后卫
38Trọng Hiếu Nguyễn2001-01-17180 cm74 kg后卫
Trọng Hiếu Nguyễn2001-01-17180 cm74 kg后卫
38Trọng Hiếu Nguyễn2001-01-17180 cm74 kg后卫
Trung Hiếu Lè1995-02-16168 cm64 kg中场
2Trung Hiếu Lè1995-02-16168 cm64 kg中场
2Trung Hiếu Lè1995-02-16168 cm64 kg中场
11Trung Hiếu Lè1995-02-16168 cm64 kg中场
23Trung Hiếu Lè1995-02-16168 cm64 kg中场
5Trung Hiếu Lè1995-02-16168 cm64 kg中场
12李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
12李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
66李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
66李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
29李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
66李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
李亮1994-08-18171 cm66 kg后卫
南希2000-10-24中场
73南希2000-10-24中场
73南希2000-10-24中场
73南希2000-10-24中场
95南希2000-10-24中场
南希2000-10-24中场
明治县1997-02-10后卫
明治县1997-02-10后卫
明治县1997-02-10后卫
39明治县1997-02-10后卫
39明治县1997-02-10后卫
东东1996-11-19167 cm60 kg中场
18东东1996-11-19167 cm60 kg中场
18东东1996-11-19167 cm60 kg中场
18东东1996-11-19167 cm60 kg中场
17东东1996-11-19167 cm60 kg中场
17东东1996-11-19167 cm60 kg中场
17东东1996-11-19167 cm60 kg中场

Phu Dong转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-19Trọng Hiếu Nguyễn后卫海防
2023-10-19Trung Nguyên Nguyễn Hoàng中场平福
2023-10-17Phạm Đăng Tuấn后卫Binh Thuan
2023-10-11Hữu Thực Nguyễn后卫Công An Nhân Dân
2023-10-10Anh Tuấn Nguyễn中场Hòa Bình
2023-10-10Hữu Tuấn Nguyễn后卫Hòa Bình
2023-10-01Anh Thống Bùi前锋Hòa Bình
2023-10-01Trung Hiếu Lè中场海防
2023-10-01Tiến Đỉnh Nguyễn中场甫宪
2023-10-01Quang Hiển Lê前锋巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-01Trung Hiếu Lý中场甫宪
2023-06-23Khắc Nguyễn前锋Binh Thuan
2023-06-23Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-06-23Khắc Nguyễn前锋Binh Thuan
2023-06-23Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2022-04-01Vincent Guyenne中场奥地利克拉根福
2022-03-15Thành Tài Ngô中场Phú Thọ
2022-02-28Văn Lương后卫多乐
2022-02-28吴司令官。后卫南定
2022-01-01Gia Bảo Khổng Minh后卫Công An Nhân Dân
2022-01-01Nguyễn Văn Văn中场安江
2022-01-01Đình Vũ中场Phú Thọ
2021-03-01尼希中场河内
2021-01-01Đình Nguyễn后卫
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-06-12Minh Nghĩa Phạm后卫南定
2019-01-30Lê Quang Đại守门员宋兰义安
2019-01-01Trương Công Thảo前锋桑纳庆和

Phu Dong转出球员

转出时间球员位置转去
2023-10-01Thành Tài Ngô中场Hòa Bình
2023-10-01Văn Huy Phan后卫顺化
2023-10-01曲棍球中场平福
2023-10-01潘皇后中场广南FC
2023-09-01Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-09-01Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-09-01Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-03-29Long Nhật Bùi中场Phú Thọ
2023-01-01Vincent Guyenne中场胡志明市
2021-03-01Hữu Tuấn Nguyễn后卫广南FC
2020-01-01Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场贝卡麦克斯
2020-01-01吴明图前锋南定
2020-01-01Minh Nghĩa Phạm后卫南定

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00巴里亚头顿足球俱乐部Phu Dong
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Phu Dong平福
越南甲第20轮2024-06-15 18:00隆安Phu Dong
越南甲第19轮2024-05-24 17:00Phu Dong顺化
越南甲第18轮2024-05-19 18:00Hòa BìnhPhu Dong
越南甲第17轮2024-05-15 17:00Phu Dong同塔
越南甲第16轮2024-05-11 18:00Dong NaiPhu Dong
越南甲第15轮2024-05-05 17:00Phu Dong岘港
越南甲第14轮2024-04-05 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong0-0
越南甲第13轮2024-03-30 19:00甫宪2-1Phu Dong0-1
越南杯-2024-03-12 19:00清化3-0Phu Dong2-0
越南甲第11轮2024-03-01 18:00岘港2-0Phu Dong1-0
越南甲第10轮2024-02-25 17:00Phu Dong2-1Phú Thọ1-0
越南甲第9轮2024-02-17 17:00Phu Dong0-0甫宪0-0
越南甲第8轮2023-12-23 17:00Binh ThuanPhu Dong
越南甲第7轮2023-12-17 17:00Phu Dong0-0Dong Nai0-0
越南甲第6轮2023-12-09 17:00同塔0-0Phu Dong0-0
越南甲第5轮2023-12-02 17:00Phu Dong1-2Hòa Bình1-0
越南杯-2023-11-25 17:00Phu DongBinh Thuan
越南甲第4轮2023-11-05 19:00平福1-1Phu Dong0-0
越南甲第3轮2023-11-01 17:00Phu Dong2-1巴里亚头顿足球俱乐部2-1
越南甲第2轮2023-10-28 16:30顺化2-0Phu Dong0-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Phu Dong2-1隆安1-0
越南甲第18轮2023-08-26 17:00平福3-1Phu Dong3-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phu Dong0-2甫宪0-2
越南甲第16轮2023-08-16 17:00Phu Dong1-3隆安1-2
越南甲第15轮2023-08-07 18:00广南FC4-1Phu Dong1-0
越南甲第14轮2023-08-03 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-0Phu Dong0-0
越南甲第13轮2023-07-30 17:00Phu Dong2-3Binh Thuan1-2
越南甲第12轮2023-07-23 17:00顺化0-2Phu Dong0-1
越南甲第11轮2023-07-15 17:00Phu Dong0-0Hòa Bình0-0
越南杯-2023-07-10 19:00清化1-0Phu Dong1-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00Phu DongPhú Thọ
越南甲第10轮2023-07-01 17:00Phú Thọ1-3Phu Dong0-2
越南甲第10轮2023-06-27 17:00顺化Phu Dong
越南甲第9轮2023-06-23 17:00Phu Dong1-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第9轮2023-06-23 16:30Hòa BìnhPhu Dong
越南杯-2023-06-16 06:00西贡FCPhu Dong
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Phu Dong隆安
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Binh Thuan1-0Phu Dong0-0
越南甲第7轮2023-06-04 17:00西贡FCPhu Dong
越南甲第7轮2023-06-03 17:00Phu Dong0-0顺化0-0
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phu Dong平福
越南甲第6轮2023-05-30 16:30Hòa Bình0-0Phu Dong0-0
越南甲第5轮2023-05-26 17:00Phu Dong2-0Phú Thọ1-0
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安0-0Phu Dong0-0
越南甲第4轮2023-05-19 17:00Phu Dong甫宪
越南甲第3轮2023-04-15 18:00巴里亚头顿足球俱乐部Phu Dong
越南甲第3轮2023-04-15 17:00Phu Dong0-0广南FC0-0
越南甲第2轮2023-04-11 20:15甫宪1-0Phu Dong0-0
越南甲第2轮2023-04-11 17:00Phu Dong广南FC
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Binh ThuanPhu Dong
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Phu Dong3-2平福1-1
越南杯-2023-03-31 18:00Phu Dong1-0Hòa Bình1-0
Club Friendlies 1-2023-03-17 15:00Hải NamPhu Dong
Club Friendlies 1-2023-03-15 15:00Hòa Bình4-2Phu Dong
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong
越南甲第22轮2022-10-29 16:00甫宪2-1Phu Dong2-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Phu Dong0-4平福0-1
越南甲第20轮2022-10-16 16:30巴里亚头顿足球俱乐部4-1Phu Dong1-0
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Phu Dong0-3桑纳庆和0-1
越南甲第18轮2022-10-08 19:00芹苴2-1Phu Dong1-0
越南甲第17轮2022-10-02 17:00Phu Dong1-3广南FC1-1
越南甲第16轮2022-09-28 17:30Công An Nhân Dân1-3Phu Dong1-2
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phu Dong1-3顺化1-0
越南甲第14轮2022-09-04 18:00隆安6-2Phu Dong4-1
越南甲第13轮2022-08-28 16:30多乐1-3Phu Dong0-2
越南甲第12轮2022-08-20 17:00Phu Dong1-2Phú Thọ1-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:00顺化0-0Phu Dong
越南甲第10轮2022-08-06 17:00Phu Dong1-1隆安0-0
越南甲第9轮2022-07-30 17:00Phu Dong0-1多乐0-0
越南甲第8轮2022-07-22 17:00Phú Thọ0-1Phu Dong0-1
越南甲第7轮2022-07-17 17:00Phu Dong1-2Công An Nhân Dân0-1
越南甲第6轮2022-07-09 18:00广南FC2-0Phu Dong1-0
越南甲第5轮2022-07-02 16:30Phu Dong0-1芹苴0-1
越南甲第4轮2022-06-26 18:00平福0-1Phu Dong0-1
越南杯-2022-04-07 16:30Phu Dong1-3海防1-1
越南甲第3轮2022-04-04 16:30Phu Dong1-5甫宪0-3
越南甲第1轮2022-03-16 16:30Phu Dong0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第2轮2022-03-12 18:00桑纳庆和1-2Phu Dong1-2
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phu Dong多乐
越南甲第12轮2021-12-12 07:00Công An Nhân DânPhu Dong
越南甲第11轮2021-12-08 07:00桑纳庆和Phu Dong
越南甲第10轮2021-12-03 07:00Phu Dong巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第9轮2021-11-28 17:00Phu Dong平福
越南甲第8轮2021-11-23 18:00隆安Phu Dong
越南杯-2021-05-09 06:00Phu Dong芹苴
越南甲第7轮2021-05-05 18:00芹苴1-0Phu Dong1-0
越南甲第6轮2021-05-01 17:00Phu Dong3-0安江1-0
越南杯-2021-04-25 17:00Phu Dong1-0顺化0-0
越南甲第5轮2021-04-17 19:00甫宪0-1Phu Dong0-0
越南甲第4轮2021-04-09 17:00Phu Dong1-0广南FC0-0
越南甲第3轮2021-04-04 17:00Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
越南甲第2轮2021-03-27 17:00顺化0-0Phu Dong0-0
Second Division-2020-11-13 18:30Gia Định2-3Phu Dong1-2
Second Division-2020-11-02 16:00Phu Dong2-1Da Nang II0-0
Second Division-2020-10-29 16:30Phu Dong1-2Kon Tum0-1
Second Division-2020-10-25 16:30Phu Dong2-0Lam Dong0-0
Second Division-2020-10-21 16:30Phu DongPVF Vietnam
Second Division-2020-10-17 16:30Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-10-13 16:300-1Phu Dong0-1
Second Division-2020-07-30 17:00Da Nang II1-1Phu Dong1-0
Second Division-2020-07-26 17:00Kon Tum3-3Phu Dong1-2
Second Division-2020-07-22 16:00Lam Dong0-2Phu Dong0-2
Second Division-2020-07-18 18:00PVF Vietnam0-1Phu Dong0-1
Second Division-2020-07-14 17:00Phú ThọPhu Dong

射手榜

排名球员比赛进球