首页>足球赛事> 球队介绍 >SQC平定
SQC平定

SQC平定

Binh Dinh

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联2001Sân vận động Qui Nhơn 25000-

SQC平定阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
22Minh Hiếu Nguyễn Võ2003-02-02166 cm64 kg中场
29Minh Hiếu Nguyễn Võ2003-02-02166 cm64 kg中场
16Thành Luân Đinh2004-03-13173 cm65 kg中场
16Thành Luân Đinh2004-03-13173 cm65 kg中场
34Chi Nguyện Nguyễn Hải2004-09-02172 cm64 kg中场
18Chi Nguyện Nguyễn Hải2004-09-02172 cm64 kg中场
36Phú Nhã Nguyễn2004-08-24176 cm70 kg中场
36Phú Nhã Nguyễn2004-08-24176 cm70 kg中场
31Ngọc Tín Phan2004-03-09175 cm67 kg中场
4Ngọc Tín Phan2004-03-09175 cm67 kg中场
4Ngọc Tín Phan2004-03-09175 cm67 kg中场
32Văn Thái Trần2001-09-04175 cm67 kg后卫
5Văn Thái Trần2001-09-04175 cm67 kg后卫
33Gia Việt Đào2003-06-20180 cm74 kg前锋
20Gia Việt Đào2003-06-20180 cm74 kg前锋
20Gia Việt Đào2003-06-20180 cm74 kg前锋
10Léo Arthur1995-03-23中场
10Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
Léo Arthur1995-03-23中场
10Léo Arthur1995-03-23中场
Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
11Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
12Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
28Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
31Văn Danh Nguyễn2001-12-17187 cm73 kg中场
31Văn Danh Nguyễn2001-12-17187 cm73 kg中场
31Văn Danh Nguyễn2001-12-17187 cm73 kg中场
37Văn Danh Nguyễn2001-12-17187 cm73 kg中场
14Tony Le Tuan Anh1999-08-28182 cm75 kg中场
20Hữu An Nguyễn Huỳnh1997-03-16170 cm64 kg后卫
20Hữu An Nguyễn Huỳnh1997-03-16170 cm64 kg后卫
20Hữu An Nguyễn Huỳnh1997-03-16170 cm64 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg中场
Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
1Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
1Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
24Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
96Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
24Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
24Mạnh Nguyễn1997-09-03182 cm79 kg守门员
Lê Hoàng Thiên1990-12-25173 cm72 kg中场
Lê Hoàng Thiên1990-12-25173 cm72 kg中场
19Lê Hoàng Thiên1990-12-25173 cm72 kg中场
19Lê Hoàng Thiên1990-12-25173 cm72 kg中场
Thục Võ Doãn1991-05-31175 cm72 kg守门员
Thục Võ Doãn1991-05-31175 cm72 kg守门员
1Thục Võ Doãn1991-05-31175 cm72 kg守门员
1Thục Võ Doãn1991-05-31175 cm72 kg守门员
1Thục Võ Doãn1991-05-31175 cm72 kg守门员
29Phạm Văn Nam1992-11-03后卫
Phạm Văn Nam1992-11-03后卫
29Phạm Văn Nam1992-11-03后卫
29Phạm Văn Nam1992-11-03后卫
29Phạm Văn Nam1992-11-03后卫
Nguyễn Huy Tân1994-06-05165 cm64 kg中场
Nguyễn Huy Tân1994-06-05165 cm64 kg中场
18Nguyễn Huy Tân1994-06-05165 cm64 kg中场
Trần Đình Minh Hoàng1993-01-08176 cm71 kg守门员
26Trần Đình Minh Hoàng1993-01-08176 cm71 kg守门员
26Trần Đình Minh Hoàng1993-01-08176 cm71 kg守门员
26Trần Đình Minh Hoàng1993-01-08176 cm71 kg守门员
26Trần Đình Minh Hoàng1993-01-08176 cm71 kg守门员
26Trần Đình Minh Hoàng1993-01-08176 cm71 kg守门员
32Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
32Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
32Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
32Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
3Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
3Marlon Rangel1996-05-27189 cm83 kg后卫
Minh Nghĩa Phạm1998-09-25177 cm69 kg后卫
98Minh Nghĩa Phạm1998-09-25177 cm69 kg后卫
7Minh Nghĩa Phạm1998-09-25177 cm69 kg后卫
22Minh Nghĩa Phạm1998-09-25177 cm69 kg后卫
98Minh Nghĩa Phạm1998-09-25177 cm69 kg后卫
阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
14阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
14阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
19阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
19阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
19阿德里亚诺施密特1994-05-09后卫
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
18Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
18Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
9Đức Chinh Hà1997-09-22172 cm66 kg前锋
21998-08-18170 cm62 kg后卫
1998-08-18170 cm62 kg后卫
21998-08-18170 cm62 kg后卫
181998-08-18170 cm62 kg后卫
1998-08-18170 cm62 kg后卫
61998-08-18170 cm62 kg后卫
61998-08-18170 cm62 kg后卫
61998-08-18170 cm62 kg后卫
14文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
14文顺1992-05-25中场
71Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
71Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
17Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
71Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
71Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
71Nguyễn Công Thành1991-07-26170 cm70 kg后卫
39Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
39Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
93Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
39Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
88Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
88Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
88Phạm Văn Thành1994-03-16175 cm70 kg中场
Văn Nguyễn中场
Văn Nguyễn中场
19Văn Nguyễn中场
19Văn Nguyễn中场
19Văn Nguyễn中场
18Văn Nguyễn中场
7若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
7若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
7若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
7若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
14若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
23若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
22若昂·马里奥1993-09-11185 cm62 kg前锋
1林堂1993-08-13186 cm守门员
23林堂1993-08-13186 cm守门员
23林堂1993-08-13186 cm守门员
1林堂1993-08-13186 cm守门员
1林堂1993-08-13186 cm守门员
1林堂1993-08-13186 cm守门员
林堂1993-08-13186 cm守门员
35林堂1993-08-13186 cm守门员
林堂1993-08-13186 cm守门员
1林堂1993-08-13186 cm守门员
1林堂1993-08-13186 cm守门员
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
21地心引力。1997-04-25174 cm后卫
12地心引力。1997-04-25174 cm后卫
昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
19昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
19昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
67昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
67昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
19昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
67昂昂1998-07-03173 cm68 kg前锋
Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
15Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
5Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
18Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
5Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
94Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
94Đức Lợi Trịnh1994-08-22179 cm74 kg后卫
三曹五安1993-06-18170 cm62 kg中场
23三曹五安1993-06-18170 cm62 kg中场

SQC平定转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-13Minh Nghĩa Phạm后卫南定
2023-07-01奥塞尼前锋宋兰义安
2023-07-01Văn Danh Nguyễn中场Phú Thọ
2023-06-23Đức Lợi Trịnh后卫Công An Nhân Dân
2023-06-23Samuel Nnamani前锋南定
2023-01-01Mạnh Nguyễn守门员桑纳庆和
2023-01-01三曹五安中场西贡FC
2022-12-01Thanh Bình Lè前锋桑纳庆和
2022-02-12地心引力。后卫河内
2022-01-01许úNghiúm中场广宁煤炭
2022-01-01阿德里亚诺施密特后卫海防
2022-01-01Lê Ngọc Bảo中场甫宪
2022-01-01拉斐尔森前锋岘港
2022-01-01明渠中场广宁煤炭
2022-01-01杰里米·林奇前锋海防
2022-01-01Mạnh Nguyễn守门员安江
2022-01-01文顺中场胡志明市
2022-01-01后卫岘港
2022-01-01何荣龙中场TT河内II队
2022-01-01Đức Chinh Hà前锋岘港
2022-01-01蒂安·杜伊·恩古伊后卫广宁煤炭
2021-01-01Phạm Văn Thành中场胡志明市
2020-12-01Thanh Bình Lè前锋清化
2020-02-09Nguyễn Lam前锋海防
2020-02-09Nguyễn Hữu Định中场南定
2020-02-08Trần Đình Minh Hoàng守门员广南FC
2019-06-12Hoàng Trần前锋体工
2019-06-12Nguyễn Văn Toản后卫体工

SQC平定转出球员

转出时间球员位置转去
2024-03-02Huỳnh Tiến Đạt前锋贝卡麦克斯
2023-10-16蒂安·杜伊·恩古伊后卫广南FC
2023-10-01拉斐尔森前锋南定
2023-10-01何荣龙中场南定
2023-07-06Ngọc Hải Lê后卫桑纳庆和
2023-01-09陈虎后卫Công An Nhân Dân
2022-08-17Mạnh Nguyễn守门员桑纳庆和
2022-08-07Thanh Bình Lè前锋桑纳庆和
2020-01-01阮光后卫黄英嘉莱
2020-01-01Nguyễn Văn Toản后卫TT河内II队

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南联第21轮2024-05-26 19:00桑纳庆和SQC平定
越南联第20轮2024-05-22 19:00SQC平定宋兰义安
越南联第19轮2024-05-18 19:00SQC平定海防
越南联第18轮2024-05-13 20:15体工SQC平定
越南联第17轮2024-05-08 19:00SQC平定TT河内II队
越南联第16轮2024-05-04 19:00清化SQC平定
越南联第15轮2024-04-05 19:00南定2-4SQC平定1-1
越南联第14轮2024-03-31 19:00SQC平定1-1胡志明市0-1
越南杯-2024-03-13 19:00SQC平定0-1南定0-1
越南联第13轮2024-03-09 19:00SQC平定2-2桑纳庆和2-1
越南联第12轮2024-03-03 18:00广南FC1-1SQC平定0-0
越南联第11轮2024-02-28 20:15胡志明市2-1SQC平定0-0
越南联第10轮2024-02-24 19:00SQC平定2-1南定1-1
越南联第9轮2024-02-18 19:00宋兰义安2-0SQC平定1-0
越南联第8轮2023-12-27 20:15海防0-1SQC平定0-1
越南联第7轮2023-12-23 19:00SQC平定4-1体工0-0
越南联第6轮2023-12-16 18:00TT河内II队0-4SQC平定0-2
越南联第5轮2023-12-09 19:00SQC平定2-3清化0-2
越南联第4轮2023-12-03 20:15河内0-1SQC平定0-0
越南联第3轮2023-11-03 19:00SQC平定3-1黄英嘉莱3-0
越南联第2轮2023-10-29 19:00SQC平定0-2贝卡麦克斯 0-1
越南联第1轮2023-10-22 20:15Công An Nhân Dân1-1SQC平定0-1
越南联第7轮2023-08-27 18:00海防1-2SQC平定1-1
越南杯-2023-08-16 19:00体工1-0SQC平定0-0
越南联第6轮2023-08-12 18:00SQC平定1-2南定1-2
越南联第5轮2023-08-06 19:00SQC平定1-1TT河内II队1-1
越南联第4轮2023-08-01 20:15体工0-0SQC平定0-0
越南联第3轮2023-07-27 19:00清化2-0SQC平定1-0
越南联第2轮2023-07-22 19:00SQC平定0-1Công An Nhân Dân0-1
越南联第1轮2023-07-17 20:15河内4-2SQC平定0-1
越南杯-2023-07-10 19:00SQC平定2-1TT河内II队2-0
越南杯-2023-07-06 19:00SQC平定1-1广南FC0-1
越南联第13轮2023-07-02 18:00SQC平定2-1黄英嘉莱1-0
越南联第12轮2023-06-25 19:00宋兰义安0-0SQC平定0-0
越南联第11轮2023-06-04 19:00TT河内II队2-1SQC平定1-0
越南联第10轮2023-05-30 19:00SQC平定1-1海防0-1
越南联第9轮2023-05-26 19:00SQC平定1-1南定0-1
越南联第8轮2023-05-20 20:15体工2-1SQC平定0-0
越南联第7轮2023-04-17 19:00SQC平定3-1河内1-0
越南联第6轮2023-04-13 20:15胡志明市1-1SQC平定0-0
越南联第5轮2023-04-08 19:00SQC平定0-1清化0-1
Club Friendlies 1-2023-03-19 17:00桑纳庆和1-0SQC平定
越南联第4轮2023-02-18 18:00岘港2-3SQC平定2-1
越南联第3轮2023-02-12 19:00SQC平定1-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第2轮2023-02-07 19:00SQC平定3-0桑纳庆和0-0
越南联第1轮2023-02-03 20:15Công An Nhân Dân5-0SQC平定2-0
Club Friendlies 1-2023-01-09 17:00SQC平定TT河内II队0-0
Club Friendlies 1-2023-01-07 19:30贝卡麦克斯 1-2SQC平定
越南杯-2022-11-27 18:00河内2-0SQC平定0-0
越南杯-2022-11-23 18:00SQC平定4-0清化2-0
越南联第26轮2022-11-19 18:00SQC平定2-1胡志明市0-0
越南联第25轮2022-11-13 18:00岘港0-1SQC平定0-0
越南联第24轮2022-11-09 19:00SQC平定1-0宋兰义安1-0
越南联第23轮2022-11-04 20:15体工0-0SQC平定0-0
越南联第22轮2022-10-28 19:00黄英嘉莱1-1SQC平定0-1
越南联第21轮2022-10-22 19:00SQC平定3-0西贡FC1-0
越南联第20轮2022-10-18 19:00SQC平定2-1TT河内II队1-0
越南联第18轮2022-10-08 19:00南定0-2SQC平定0-0
越南联第17轮2022-10-01 18:00清化2-1SQC平定1-0
越南联第16轮2022-09-14 19:00SQC平定0-0海防0-0
越南杯-2022-09-08 20:15体工SQC平定0-0
越南联第15轮2022-09-02 20:15河内0-3SQC平定0-0
越南联第14轮2022-08-28 19:00SQC平定4-1贝卡麦克斯 1-0
越南联第13轮2022-08-20 19:00SQC平定2-1清化0-0
越南联第12轮2022-08-12 20:15胡志明市1-2SQC平定1-0
越南联第11轮2022-08-06 19:00SQC平定0-1河内0-1
越南联第10轮2022-07-30 18:00贝卡麦克斯 2-3SQC平定1-1
越南联第9轮2022-07-23 19:00SQC平定0-1岘港0-0
越南联第8轮2022-07-19 19:00海防3-1SQC平定2-0
越南联第7轮2022-07-15 19:00SQC平定2-1南定0-0
越南联第6轮2022-07-09 20:15西贡FC1-1SQC平定1-1
越南联第5轮2022-07-02 19:00SQC平定1-1黄英嘉莱1-0
越南杯-2022-04-11 19:00SQC平定1-0海防0-0
越南联第4轮2022-03-13 19:00TT河内II队1-3SQC平定0-3
越南联第2轮2022-03-01 18:00宋兰义安1-2SQC平定1-1
越南联第1轮2022-02-25 19:00SQC平定0-2体工0-0
越南联第13轮2021-05-09 06:00海防SQC平定
越南联第12轮2021-05-02 18:00SQC平定1-1广宁煤炭1-0
越南联第11轮2021-04-28 20:15河内0-1SQC平定0-1
越南杯-2021-04-24 18:00SQC平定1-2隆安0-0
越南联第10轮2021-04-17 18:00SQC平定0-1清化0-1
越南联第9轮2021-04-11 18:00SQC平定0-1体工0-0
越南联第8轮2021-04-07 19:00TT河内II队1-1SQC平定0-0
越南联第7轮2021-04-02 20:15胡志明市1-3SQC平定0-3
越南联第6轮2021-03-29 18:00SQC平定0-0贝卡麦克斯 0-0
越南联第5轮2021-03-23 19:00南定1-0SQC平定0-0
越南联第4轮2021-03-19 18:00SQC平定1-0岘港1-0
越南联第3轮2021-03-14 18:00黄英嘉莱2-1SQC平定2-0
越南联第2轮2021-01-23 18:00SQC平定1-0西贡FC1-0
越南联第1轮2021-01-16 18:00宋兰义安1-1SQC平定0-1
Club Friendlies 1-2021-01-02 20:30西贡FC1-1SQC平定
Club Friendlies 1-2020-12-31 18:00河内3-3SQC平定
Club Friendlies 1-2020-12-29 18:00胡志明市0-2SQC平定
越南甲-2020-10-31 17:00SQC平定1-0甫宪1-0
越南甲-2020-10-24 16:30桑纳庆和1-2SQC平定1-2
越南甲-2020-10-18 18:00巴里亚头顿足球俱乐部SQC平定0-2
越南甲-2020-10-13 18:00SQC平定4-1平福1-0
越南甲-2020-10-08 17:30SQC平定2-0安江1-0
越南甲第11轮2020-09-30 16:30甫宪0-1SQC平定0-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30SQC平定1-1桑纳庆和1-0
越南甲第9轮2020-07-23 17:30SQC平定1-0西宁1-0
越南甲第8轮2020-07-18 16:30安江1-1SQC平定1-0
越南甲第7轮2020-07-13 17:30SQC平定2-1顺化0-0
越南甲第6轮2020-07-05 18:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0SQC平定0-0
越南甲第5轮2020-06-30 17:30SQC平定2-1同塔0-0
越南甲第4轮2020-06-24 18:00芹苴3-2SQC平定2-2
越南甲第3轮2020-06-17 17:30SQC平定1-2隆安0-1
越南甲第2轮2020-06-11 18:00平福0-1SQC平定0-0
越南甲第1轮2020-06-06 17:30SQC平定4-0多乐1-0
越南杯-2020-05-24 18:00宋兰义安1-0SQC平定0-0
Club Friendlies 1-2020-05-16 16:30SQC平定2-2广南FC0-1

射手榜

排名球员比赛进球