首页>足球赛事> 球队介绍 >Dong Nai
Dong Nai

Dong Nai

Dong Nai

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲-

Dong Nai阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
23Duy Nam Đỗ2002-04-18后卫
23Duy Nam Đỗ2002-04-18后卫
77Ngọc Anh Lường2003-02-02175 cm60 kg中场
77Ngọc Anh Lường2003-02-02175 cm60 kg中场
86Hải Dương Vũ Bá2003-07-01180 cm65 kg前锋
86Hải Dương Vũ Bá2003-07-01180 cm65 kg前锋
8Văn An Hồ2004-04-23175 cm69 kg中场
8Văn An Hồ2004-04-23175 cm69 kg中场
20Công Tiến Nguyễn2002-08-25175 cm65 kg前锋
20Công Tiến Nguyễn2002-08-25175 cm65 kg前锋
16Phúc Thịnh Trần Đàm2003-10-31170 cm62 kg中场
16Phúc Thịnh Trần Đàm2003-10-31170 cm62 kg中场
10Quốc Khánh Cao2002-10-27中场
10Quốc Khánh Cao2002-10-27中场
29Văn Chí Đỗ2004-04-29中场
29Văn Chí Đỗ2004-04-29中场
22Khánh Toàn Lê2002-01-22前锋
22Khánh Toàn Lê2002-01-22前锋
15Đình Đức Nguyễn2004-01-14175 cm70 kg后卫
15Đình Đức Nguyễn2004-01-14175 cm70 kg后卫
3Minh Hiếu Đặng2000-04-30172 cm65 kg后卫
3Minh Hiếu Đặng2000-04-30172 cm65 kg后卫
28Thế Thuận Đinh1998-08-31170 cm65 kg中场
28Thế Thuận Đinh1998-08-31170 cm65 kg中场
4Hữu Trung Nguyễn2002-03-26180 cm70 kg后卫
4Hữu Trung Nguyễn2002-03-26180 cm70 kg后卫
78Mạnh Cường Phạm2005-03-27180 cm76 kg守门员
78Mạnh Cường Phạm2005-03-27180 cm76 kg守门员
78Mạnh Cường Phạm2005-03-27180 cm76 kg守门员
40Minh Khôi Trịnh2003-04-30173 cm72 kg中场
18Minh Khôi Trịnh2003-04-30173 cm72 kg中场
18Minh Khôi Trịnh2003-04-30173 cm72 kg中场
17Minh Quyền Hồ2001-05-16170 cm64 kg中场
7Minh Quyền Hồ2001-05-16170 cm64 kg中场
7Minh Quyền Hồ2001-05-16170 cm64 kg中场
Bá Dương Nguyễn2002-01-13180 cm69 kg中场
34Bá Dương Nguyễn2002-01-13180 cm69 kg中场
34Bá Dương Nguyễn2002-01-13180 cm69 kg中场
27Văn Sơn Võ1997-05-28178 cm75 kg守门员
37Văn Sơn Võ1997-05-28178 cm75 kg守门员
37Văn Sơn Võ1997-05-28178 cm75 kg守门员
47Hoàng Tú Cao2001-09-06169 cm66 kg前锋
47Hoàng Tú Cao2001-09-06169 cm66 kg前锋
11Hoàng Tú Cao2001-09-06169 cm66 kg前锋
11Hoàng Tú Cao2001-09-06169 cm66 kg前锋
14Tiến Sinh Bùi2001-03-10175 cm68 kg前锋
19Tiến Sinh Bùi2001-03-10175 cm68 kg前锋
19Tiến Sinh Bùi2001-03-10175 cm68 kg前锋
13Ngọc Thịnh Bùi1998-04-23171 cm68 kg前锋
5Ngọc Thịnh Bùi1998-04-23171 cm68 kg前锋
5Ngọc Thịnh Bùi1998-04-23171 cm68 kg前锋
22Ngọc Vũ Hà1998-08-14165 cm67 kg中场
Ngọc Vũ Hà1998-08-14165 cm67 kg中场
26Ngọc Vũ Hà1998-08-14165 cm67 kg中场
34Văn Soạn Phạm2002-03-18168 cm58 kg中场
34Văn Soạn Phạm2002-03-18168 cm58 kg中场
13Văn Soạn Phạm2002-03-18168 cm58 kg中场
13Văn Soạn Phạm2002-03-18168 cm58 kg中场
25Văn Sơn Nguyễn2001-02-25178 cm74 kg前锋
25Văn Sơn Nguyễn2001-02-25178 cm74 kg前锋
47Văn Sơn Nguyễn2001-02-25178 cm74 kg前锋
9Văn Sơn Nguyễn2001-02-25178 cm74 kg前锋
9Văn Sơn Nguyễn2001-02-25178 cm74 kg前锋
88Hoàng Huy Nguyễn2001-05-11171 cm61 kg中场
7Hoàng Huy Nguyễn2001-05-11171 cm61 kg中场
9Hoàng Huy Nguyễn2001-05-11171 cm61 kg中场
12Hoàng Huy Nguyễn2001-05-11171 cm61 kg中场
12Hoàng Huy Nguyễn2001-05-11171 cm61 kg中场
Bảo Thái2000-02-03169 cm中场
Bảo Thái2000-02-03169 cm中场
Nguyễn Đức Nhân1989-02-03中场
Nguyễn Đức Nhân1989-02-03中场
Nguyễn Thế Hưng1990-07-18中场
28Nguyễn Thế Hưng1990-07-18中场
28Nguyễn Thế Hưng1990-07-18中场
Nguyễn Thế Hưng1990-07-18中场
Nguyễn Thế Hưng1990-07-18中场
Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
89Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
89Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
89Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
89Thái Trương2000-05-21176 cm79 kg守门员
21Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
21Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
21Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
20Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
20Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
21Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫
21Văn Quý Đoàn1998-01-02170 cm60 kg后卫

Dong Nai转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-20Mạnh Cường Phạm守门员顺化
2023-10-17Văn Hoàng中场Binh Thuan
2023-10-01Bá Dương Nguyễn中场多乐
2023-10-01Văn Soạn Phạm中场多乐
2023-10-01Văn Sơn Nguyễn前锋西贡FC
2023-10-01Văn Chí Đỗ中场越电信U19
2023-10-01Công Tiến Nguyễn前锋多乐
2023-10-01Khánh Toàn Lê前锋Hải Nam
2023-10-01Hoàng Huy Nguyễn中场甫宪
2023-10-01Văn Tùng Nguyễn后卫Hải Nam
2023-10-01Minh Khôi Trịnh中场TT河内II队
2023-10-01Duy Nam Đỗ后卫Hải Nam
2023-05-24Văn Sơn Võ守门员芹苴
2023-05-24Thái Trương守门员Lam Dong
2023-05-24Tiến Sinh Bùi前锋体工
2023-05-24Hoàng Tú Cao前锋黄英嘉莱
2023-05-24Minh Quyền Hồ中场Công An Nhân Dân
2023-05-24Văn Quý Đoàn后卫贝卡麦克斯
2023-05-24Ngọc Thịnh Bùi前锋多乐
2023-01-01莱瑟纳姆后卫多乐
2021-05-03菲翁后卫胡志明市

Dong Nai转出球员

转出时间球员位置转去
2023-10-01圣城到圣城后卫同塔
2023-06-25莱瑟纳姆后卫Binh Thuan
2022-08-01Thành Đạt Đỗ后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2016-01-01Henry Kisekka前锋贝卡麦克斯

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00甫宪Dong Nai
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Dong Nai巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第20轮2024-06-15 17:00同塔Dong Nai
越南甲第19轮2024-05-25 18:00Dong Nai隆安
越南甲第18轮2024-05-19 19:00平福Dong Nai
越南甲第17轮2024-05-15 18:00Dong NaiHòa Bình
越南甲第16轮2024-05-11 18:00Dong NaiPhu Dong
越南甲第15轮2024-05-05 17:00顺化Dong Nai
越南甲第13轮2024-03-30 18:00Dong Nai0-1岘港0-0
越南杯-2024-03-12 19:00甫宪2-1Dong Nai2-1
越南甲第12轮2024-03-08 16:00Phú Thọ1-0Dong Nai1-0
越南甲第11轮2024-03-02 18:00Dong Nai1-1顺化1-0
越南甲第9轮2024-02-18 18:00岘港1-0Dong Nai1-0
越南甲第8轮2023-12-24 18:00Dong Nai3-0Phú Thọ1-0
越南甲第7轮2023-12-17 17:00Phu Dong0-0Dong Nai0-0
越南甲第6轮2023-12-10 16:00Hòa Bình1-0Dong Nai0-0
越南甲第5轮2023-12-02 18:00Dong Nai2-1平福0-1
越南杯-2023-11-24 18:00Dong Nai2-0巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第4轮2023-11-05 19:00巴里亚头顿足球俱乐部4-0Dong Nai1-0
越南甲第3轮2023-11-01 18:00Dong Nai0-0甫宪0-0
越南甲第2轮2023-10-27 18:00隆安3-0Dong Nai2-0
越南甲第1轮2023-10-22 18:00Dong Nai1-0同塔1-0
Second Division第14轮2023-08-05 17:00Dong Nai2-4同塔0-3
Second Division第13轮2023-07-30 16:30Kien Giang0-6Dong Nai0-1
Second Division第11轮2023-07-20 17:00Dong Nai2-0Vĩnh Long1-0
Second Division第10轮2023-07-15 16:30Gia Định1-5Dong Nai0-3
Second Division第9轮2023-07-10 17:00Tien GiangDong Nai
Second Division第8轮2023-07-05 17:00Dong NaiHo Chi Minh City II
Second Division第7轮2023-06-24 16:30同塔4-2Dong Nai
Second Division第6轮2023-06-19 17:00Dong Nai1-1Kien Giang1-1
Second Division第4轮2023-06-09 16:00Vĩnh Long0-2Dong Nai0-1
Second Division第3轮2023-06-04 17:00Dong Nai1-0Gia Định
Second Division第2轮2023-05-29 17:00Dong Nai2-2Tien Giang0-1
Second Division第1轮2023-05-24 16:00Ho Chi Minh City II2-2Dong Nai0-1
Club Friendlies 1-2023-03-10 14:30Dong Nai1-1同塔
Second Division-2022-06-08 19:00Dong Nai0-3Hòa Bình0-2
Second Division第14轮2022-06-03 16:00Ho Chi Minh City II2-1Dong Nai
Second Division第12轮2022-05-27 16:30Dong Nai2-1Gia Định
Second Division第11轮2022-05-23 16:30Dong Nai0-0Tien Giang
Second Division第10轮2022-05-20 16:30同塔0-1Dong Nai
Second Division第9轮2022-05-16 16:30Dong Nai2-0Vĩnh Long
Second Division第8轮2022-05-13 19:00Binh Thuan2-0Dong Nai
Second Division第7轮2022-05-09 19:00Dong Nai4-0Ho Chi Minh City II
Second Division第5轮2022-05-02 16:30Gia ĐịnhDong Nai
Second Division第4轮2022-04-28 16:30Tien GiangDong Nai
Second Division第3轮2022-04-25 16:30Dong Nai2-0同塔
Second Division第2轮2022-04-21 16:30Vĩnh Long0-2Dong Nai
Second Division第1轮2022-04-18 19:00Dong Nai3-0Binh Thuan
Second Division第13轮2021-07-30 16:00Dong NaiVĩnh Long
Second Division第12轮2021-07-25 16:30同塔Dong Nai
Second Division第11轮2021-07-20 16:30Tien GiangDong Nai
Second Division第10轮2021-07-15 16:30Dong NaiHo Chi Minh City II
Second Division第9轮2021-07-10 16:30Dong NaiBinh Thuan
Second Division第8轮2021-07-05 16:00Gia ĐịnhDong Nai
Second Division第6轮2021-05-29 16:00Vĩnh LongDong Nai
Second Division第5轮2021-05-24 16:30Dong Nai同塔
Second Division第4轮2021-05-19 16:30Dong NaiTien Giang
Second Division第3轮2021-05-14 16:00Ho Chi Minh City IIDong Nai
Second Division第2轮2021-05-09 16:00Binh ThuanDong Nai
Second Division第1轮2021-05-04 18:00Dong Nai1-1Gia Định
Second Division-2020-11-06 16:00Ho Chi Minh City II1-0Dong Nai0-0
Second Division-2020-10-29 17:30Dong Nai0-2Vĩnh Long0-0
Second Division-2020-10-25 16:00Công An Nhân Dân6-1Dong Nai
Second Division-2020-10-21 17:30Dong Nai1-3Tien Giang0-1
Second Division-2020-10-17 16:00Binh Thuan0-1Dong Nai0-0
Second Division-2020-10-13 17:30Dong Nai1-2Gia Định1-2
Second Division-2020-08-03 17:30Dong Nai1-2Ho Chi Minh City II0-0
Second Division-2020-07-30 16:302-1Dong Nai1-0
Second Division-2020-07-26 16:00Vĩnh Long1-2Dong Nai0-2
Second Division-2020-07-22 17:30Dong Nai0-4Công An Nhân Dân0-2
Second Division-2020-07-18 16:30Tien Giang2-3Dong Nai1-3
Second Division-2020-07-14 17:30Dong Nai2-3Binh Thuan1-2
Second Division-2020-07-10 16:30Gia Định2-1Dong Nai1-0

射手榜

排名球员比赛进球