首页>足球赛事> 球队介绍 >Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

Công An Nhân Dân

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联-

Công An Nhân Dân阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
15Xuân Thịnh Bùi2001-09-15170 cm63 kg中场
Thành Vinh Vũ2005-03-10守门员
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
98Tuấn Dương Giáp2002-09-07174 cm69 kg后卫
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
22Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
12Văn Toản Hoàng2001-01-04中场
55Quang Thịnh Trần2001-05-12后卫
55Quang Thịnh Trần2001-05-12后卫
55Quang Thịnh Trần2001-05-12后卫
3Quang Thịnh Trần2001-05-12后卫
Jeferson Elías1998-01-12180 cm68 kg前锋
Jeferson Elías1998-01-12180 cm68 kg前锋
11Jeferson Elías1998-01-12180 cm68 kg前锋
9Jeferson Elías1998-01-12180 cm68 kg前锋
7Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
26Văn Phương Hà2001-01-07170 cm68 kg中场
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
8Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
8Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
29Nguyễn Trọng Long2000-01-06169 cm69 kg中场
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
12Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
22Trần Văn Trung1998-01-27167 cm62 kg前锋
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
33Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
21Văn Luân Phạm1999-05-26171 cm63 kg中场
79Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
56Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
33Đỗ Sỹ Huy1998-04-16守门员
32Rmah Sươ1996-03-11守门员
张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
5张渲染1995-06-07后卫
6张渲染1995-06-07后卫
15第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
15第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
16第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
16第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
16第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
16第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
16第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
16第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
第七章1998-11-23173 cm69 kg中场
35Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
1Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
35Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
35Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
35Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
35Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
35Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
28Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
24Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
24Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
24Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
36Tiến Dũng Bùi1997-02-28181 cm75 kg守门员
陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
5陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
5陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
5陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
32陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
32陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
32陈虎1993-02-10175 cm69 kg后卫
方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
11方成龙1996-06-05165 cm中场
方成龙1996-06-05165 cm中场
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
3新罕布什尔州1998-04-06175 cm74 kg后卫
就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
16就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
23就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
23就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
23就像卢纳堡。1995-01-15170 cm61 kg中场
20越战大哥1999-01-01后卫
越战大哥1999-01-01后卫
68越战大哥1999-01-01后卫
越战大哥1999-01-01后卫
20越战大哥1999-01-01后卫
20越战大哥1999-01-01后卫
68越战大哥1999-01-01后卫
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
19匡海宁1997-04-12168 cm65 kg中场
4金锁!1997-11-06后卫
17金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
4金锁!1997-11-06后卫
新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
11新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
39新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
39新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
6新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
6新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
10新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
17新罕布什尔州1994-08-17157 cm64 kg中场
27匡虎荣1992-10-21178 cm68 kg中场
匡虎荣1992-10-21178 cm68 kg中场
17匡虎荣1992-10-21178 cm68 kg中场
24匡虎荣1992-10-21178 cm68 kg中场
17匡虎荣1992-10-21178 cm68 kg中场
21匡虎荣1992-10-21178 cm68 kg中场
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
17强文1996-04-14175 cm67 kg后卫
15企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
15企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
15企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
15企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
15企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
5企业文化1999-04-19185 cm70 kg后卫
1Filip Nguyen1992-09-14190 cm85 kg守门员
1Filip Nguyen1992-09-14190 cm85 kg守门员

Công An Nhân Dân转入球员

转入时间球员位置来自
2024-08-01温婉中场南定
2024-08-01天然气管道后卫胡志明市
2023-10-10张渲染后卫体工
2023-10-10Văn Cường Hồ后卫宋兰义安
2023-10-01新罕布什尔州中场胡志明市
2023-10-01新罕布什尔州中场胡志明市
2023-10-01温婉中场南定
2023-10-01温婉中场南定
2023-10-01新罕布什尔州中场胡志明市
2023-10-01Gia Hưng Phạm前锋甫宪
2023-09-01帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2023-07-01Filip Nguyen守门员斯洛瓦科
2023-06-24Akwa Raphael Success中场特罗萨萨纳
2023-06-24Akwa Raphael Success中场特罗萨萨纳
2023-06-23匡海宁中场波城FC
2023-06-23匡海宁中场波城FC
2023-01-17Filip Nguyen守门员斯洛瓦科
2023-01-09新罕布什尔州中场西贡FC
2023-01-09Văn Luân Phạm中场西贡FC
2023-01-01潘文前锋宋兰义安
2022-08-16图安恩古伊中场河内
2022-08-16图安恩古伊中场河内
2022-08-16Tiến Long Vũ后卫河内
2022-08-01Văn Đạt Trần前锋河内
2022-08-01Văn Đạt Trần前锋河内
2022-07-22李亮后卫黄英嘉莱
2022-07-22Huỳnh Tiến Đạt前锋黄英嘉莱
2022-03-15Trung Kiên Trần守门员黄英嘉莱
2022-02-28LýVõ前锋南定
2022-02-19阮经岱公前锋黄英嘉莱
2022-01-01就像卢纳堡。中场广南FC
2021-03-12专业英语前锋黄英嘉莱
2021-03-11吕娜崔堡后卫黄英嘉莱
2021-01-01阮光后卫同塔
2020-02-11Rmah Sươ守门员黄英嘉莱
2020-02-11Huỳnh Tiến Đạt前锋甫宪
2020-02-11Trần Thanh Sơn中场黄英嘉莱
2020-02-10Đinh Thanh Bình前锋黄英嘉莱
2020-02-10Lương Hoàng Nam中场黄英嘉莱
2020-02-10A Sân后卫黄英嘉莱
2015-01-01新罕布什尔州中古后卫河内
2015-01-01潘文前锋宋兰义安

Công An Nhân Dân转出球员

转出时间球员位置转去
2024-03-08阮旭南前锋甫宪
2023-11-02Akwa Raphael Success中场宋兰义安
2023-11-02克雷前锋黄英嘉莱
2023-10-11Hữu Thực Nguyễn后卫Phu Dong
2023-10-04Lê Văn Đô后卫甫宪
2023-10-04天然气管道后卫胡志明市
2023-10-01赋写后卫Phú Thọ
2023-10-01Trung Phong Hoàng守门员Hòa Bình
2023-07-06帕特里克·勒江。守门员胡志明市
2023-07-03Gia Hưng Phạm前锋甫宪
2023-06-23Đức Lợi Trịnh后卫SQC平定
2023-06-23新罕布什尔州中场胡志明市
2023-06-23温婉中场南定
2023-05-24Minh Quyền Hồ中场Dong Nai
2023-03-20LýVõ前锋平福
2023-01-17专业英语前锋黄英嘉莱
2023-01-02Trần Thanh Sơn中场黄英嘉莱
2023-01-02Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-01-02Đinh Thanh Bình前锋黄英嘉莱
2023-01-01Văn Đạt Trần前锋河内
2023-01-01Lương Hoàng Nam中场黄英嘉莱
2023-01-01图安恩古伊中场河内
2023-01-01Tiến Long Vũ后卫河内
2023-01-01Huỳnh Tiến Đạt前锋黄英嘉莱
2023-01-01吕娜崔堡后卫黄英嘉莱
2022-07-01Trung Kiên Trần守门员黄英嘉莱
2016-01-01新罕布什尔州中古后卫河内
2016-01-01温将军后卫河内

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南联第15轮2024-04-04 20:15Công An Nhân Dân宋兰义安
越南联第14轮2024-03-31 19:00清化Công An Nhân Dân
越南杯-2024-03-13 20:15体工1-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第13轮2024-03-09 20:15体工3-0Công An Nhân Dân2-0
越南联第12轮2024-03-03 20:15Công An Nhân Dân1-1TT河内II队0-0
越南联第11轮2024-02-27 20:15Công An Nhân Dân3-1清化1-0
越南联第10轮2024-02-23 19:00宋兰义安0-1Công An Nhân Dân0-0
越南联第9轮2024-02-18 20:15Công An Nhân Dân2-0胡志明市2-0
越南联第8轮2023-12-26 20:15Công An Nhân Dân3-0贝卡麦克斯 1-0
越南联第7轮2023-12-22 19:00桑纳庆和2-1Công An Nhân Dân2-1
越南联第6轮2023-12-15 20:15Công An Nhân Dân0-0广南FC0-0
越南联第5轮2023-12-09 19:00南定2-2Công An Nhân Dân0-1
越南联第4轮2023-12-04 19:00海防3-1Công An Nhân Dân1-0
越南杯-2023-11-25 20:15Công An Nhân Dân2-1黄英嘉莱1-1
越南联第3轮2023-11-03 20:15Công An Nhân Dân2-0河内2-0
越南联第2轮2023-10-28 18:00黄英嘉莱0-3Công An Nhân Dân0-1
越南联第1轮2023-10-22 20:15Công An Nhân Dân1-1SQC平定0-1
越南联第7轮2023-08-27 18:00Công An Nhân Dân1-1清化1-0
越南联第6轮2023-08-12 18:00体工0-3Công An Nhân Dân0-3
越南联第5轮2023-08-06 20:15Công An Nhân Dân2-1河内1-1
越南联第4轮2023-08-02 19:00南定1-2Công An Nhân Dân0-0
越南联第3轮2023-07-29 20:15Công An Nhân Dân0-2海防0-1
越南联第2轮2023-07-22 19:00SQC平定0-1Công An Nhân Dân0-1
越南联第1轮2023-07-16 20:15Công An Nhân Dân1-1TT河内II队1-0
越南杯-2023-07-07 20:15Công An Nhân Dân1-1南定0-0
越南联第13轮2023-07-02 18:00岘港1-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第12轮2023-06-24 20:15Công An Nhân Dân4-2TT河内II队1-0
越南联第11轮2023-06-05 19:00清化1-4Công An Nhân Dân1-1
越南联第10轮2023-05-30 20:15Công An Nhân Dân0-0桑纳庆和0-0
越南联第9轮2023-05-26 20:15Công An Nhân Dân2-1宋兰义安0-1
越南联第8轮2023-05-21 20:15胡志明市3-5Công An Nhân Dân2-4
越南联第7轮2023-04-16 20:15Công An Nhân Dân4-0南定1-0
越南联第6轮2023-04-12 18:00贝卡麦克斯 1-2Công An Nhân Dân0-2
越南联第5轮2023-04-08 20:15Công An Nhân Dân1-1海防0-0
越南杯-2023-04-02 18:00桑纳庆和1-3Công An Nhân Dân1-0
越南联第4轮2023-02-19 18:00黄英嘉莱1-1Công An Nhân Dân0-0
越南联第3轮2023-02-14 20:15Công An Nhân Dân1-2体工0-1
越南联第2轮2023-02-09 20:15河内2-0Công An Nhân Dân0-0
越南联第1轮2023-02-03 20:15Công An Nhân Dân5-0SQC平定2-0
Club Friendlies 1-2023-01-16 19:30体工1-1Công An Nhân Dân1-1
Club Friendlies 1-2023-01-14 19:30河内0-4Công An Nhân Dân0-0
越南甲第22轮2022-10-29 16:00多乐0-2Công An Nhân Dân0-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Công An Nhân Dân2-1甫宪0-0
越南甲第20轮2022-10-15 18:00广南FC0-2Công An Nhân Dân0-0
越南甲第19轮2022-10-11 17:30Công An Nhân Dân1-1巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲第18轮2022-10-07 18:00平福0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第17轮2022-10-02 17:30Công An Nhân Dân5-1芹苴1-0
越南甲第16轮2022-09-28 17:30Công An Nhân Dân1-3Phu Dong1-2
越南甲第15轮2022-09-24 18:00桑纳庆和1-1Công An Nhân Dân0-0
越南甲第14轮2022-09-03 17:30Công An Nhân Dân2-0Phú Thọ2-0
越南甲第13轮2022-08-27 17:30Công An Nhân Dân3-0顺化0-0
越南甲第12轮2022-08-20 18:00隆安0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:30Công An Nhân Dân0-0桑纳庆和0-0
越南甲第10轮2022-08-07 17:00Phú Thọ0-4Công An Nhân Dân0-2
越南甲第9轮2022-07-29 17:00顺化2-1Công An Nhân Dân1-0
越南甲第8轮2022-07-24 16:30Công An Nhân Dân0-0隆安0-0
越南甲第7轮2022-07-17 17:00Phu Dong1-2Công An Nhân Dân0-1
越南甲第6轮2022-07-10 19:00芹苴0-1Công An Nhân Dân0-0
越南甲第5轮2022-07-03 16:30Công An Nhân Dân2-0平福1-0
越南甲第4轮2022-06-26 19:00甫宪2-2Công An Nhân Dân1-2
越南杯-2022-04-07 20:15河内4-0Công An Nhân Dân1-0
越南甲第3轮2022-04-03 16:30Công An Nhân Dân3-1多乐1-1
越南甲第1轮2022-03-16 16:30Công An Nhân Dân2-0广南FC0-0
越南甲第2轮2022-03-12 19:00巴里亚头顿足球俱乐部2-1Công An Nhân Dân2-1
越南甲第12轮2021-12-12 07:00Công An Nhân DânPhu Dong
越南甲第11轮2021-12-08 07:00Công An Nhân Dân隆安
越南甲第10轮2021-12-03 07:00广南FCCông An Nhân Dân
越南甲第9轮2021-11-28 16:30Phú ThọCông An Nhân Dân
越南甲第8轮2021-11-23 18:00Công An Nhân Dân巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第7轮2021-11-20 18:00Công An Nhân Dân顺化
越南甲第6轮2021-05-01 19:00甫宪0-2Công An Nhân Dân0-0
越南杯-2021-04-23 19:00TT河内II队4-2Công An Nhân Dân2-1
越南甲第5轮2021-04-16 18:00Công An Nhân Dân1-0安江0-0
越南甲第4轮2021-04-11 18:00桑纳庆和2-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第3轮2021-04-03 18:00平福2-2Công An Nhân Dân1-1
越南甲第2轮2021-03-26 17:00Công An Nhân Dân1-1多乐1-1
越南甲第1轮2021-03-19 18:00芹苴1-1Công An Nhân Dân0-1
Second Division-2020-11-16 16:00Công An Nhân Dân0-1Gia Định0-0
Second Division-2020-11-13 16:00Phú Thọ0-0Công An Nhân Dân0-0
Second Division-2020-11-06 16:00Công An Nhân Dân6-2Vĩnh Long3-0
Second Division-2020-11-02 16:00Tien Giang0-5Công An Nhân Dân0-2
Second Division-2020-10-29 16:00Ho Chi Minh City II0-5Công An Nhân Dân0-3
Second Division-2020-10-25 16:00Công An Nhân Dân6-1Dong Nai
Second Division-2020-10-17 16:30Gia Định2-1Công An Nhân Dân1-1
Second Division-2020-10-13 16:30Công An Nhân Dân1-0Binh Thuan0-0
Second Division-2020-08-03 16:00Vĩnh Long0-2Công An Nhân Dân0-0
Second Division-2020-07-30 16:00Công An Nhân Dân3-1Tien Giang1-0
Second Division-2020-07-26 16:00Công An Nhân Dân2-2Ho Chi Minh City II1-1
Second Division-2020-07-22 17:30Dong Nai0-4Công An Nhân Dân0-2
Second Division-2020-07-18 16:300-5Công An Nhân Dân0-3
Second Division-2020-07-14 16:00Công An Nhân Dân1-1Gia Định0-1
Second Division-2020-07-10 16:00Binh Thuan1-2Công An Nhân Dân1-0

射手榜

排名球员比赛进球