首页>足球赛事> 球队介绍 >多乐
多乐

多乐

Dak Lak

所属联赛成立时间球场容量球队市值
Second Division0Sân vận động Buôn Mê Thuột10000-

多乐阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Văn Phúc Lương2003-01-20后卫
Bá Vĩ Nguyễn Hoàng1999-03-06中场
Xuân Phú Hoàng2000-01-03中场
Ngọc Quý Trần2001-12-21后卫
Quang Thái Huỳnh2001-06-20前锋
Duy Mạnh Nguyễn2000-01-04后卫
Bảo Chung Nguyễn2001-09-25中场
Cao Danh Đoàn1997-09-20172 cm64 kg中场
Cao Danh Đoàn1997-09-20172 cm64 kg中场
Hoàng Hưng Võ1994-03-01174 cm68 kg前锋
Hoàng Hưng Võ1994-03-01174 cm68 kg前锋
Bá Thảo Phạm2001-11-17172 cm66 kg后卫
Bá Thảo Phạm2001-11-17172 cm66 kg后卫
Ngọc Duy Trần1997-07-26175 cm71 kg守门员
Ngọc Duy Trần1997-07-26175 cm71 kg守门员
Quang Huy Lê2000-06-01168 cm63 kg中场
Quang Huy Lê2000-06-01168 cm63 kg中场
62Văn Trường Phạm2001-03-01175 cm69 kg后卫
Văn Trường Phạm2001-03-01175 cm69 kg后卫
Văn Trường Phạm2001-03-01175 cm69 kg后卫
6Xuân Dương Đinh1998-05-01165 cm57 kg中场
Xuân Dương Đinh1998-05-01165 cm57 kg中场
Xuân Dương Đinh1998-05-01165 cm57 kg中场
20Việt Hoàng Hồ2000-05-21171 cm61 kg中场
Việt Hoàng Hồ2000-05-21171 cm61 kg中场
14Văn Cầm Nguyễn1994-08-16168 cm68 kg后卫
Văn Cầm Nguyễn1994-08-16168 cm68 kg后卫
32Văn Huy Nguyễn2000-06-20175 cm68 kg后卫
Văn Huy Nguyễn2000-06-20175 cm68 kg后卫
39Đức Vũ Văn1998-12-04178 cm70 kg守门员
Đức Vũ Văn1998-12-04178 cm70 kg守门员
6Hoàng Uy Võ2000-12-20162 cm59 kg中场
6Hoàng Uy Võ2000-12-20162 cm59 kg中场
68Hoàng Uy Võ2000-12-20162 cm59 kg中场
Hoàng Uy Võ2000-12-20162 cm59 kg中场
3Lương Thực Danh1990-05-05179 cm70 kg后卫
3Lương Thực Danh1990-05-05179 cm70 kg后卫
Lương Thực Danh1990-05-05179 cm70 kg后卫
16Minh Hiếu Thái2000-04-17160 cm63 kg中场
16Minh Hiếu Thái2000-04-17160 cm63 kg中场
Minh Hiếu Thái2000-04-17160 cm63 kg中场
42Xuân Thi Đỗ2000-01-18167 cm65 kg后卫
42Xuân Thi Đỗ2000-01-18167 cm65 kg后卫
Xuân Thi Đỗ2000-01-18167 cm65 kg后卫
Xuân Thi Đỗ2000-01-18167 cm65 kg后卫
75Anh Đức Bùi2000-10-13175 cm75 kg中场
75Anh Đức Bùi2000-10-13175 cm75 kg中场
Anh Đức Bùi2000-10-13175 cm75 kg中场
Quoc Thanh Nguyen1982-01-23162 cm后卫
Quoc Thanh Nguyen1982-01-23162 cm后卫
Quoc Thanh Nguyen1982-01-23162 cm后卫
Thanh Nguyễn1994-05-14178 cm70 kg守门员
96Thanh Nguyễn1994-05-14178 cm70 kg守门员
Thanh Nguyễn1994-05-14178 cm70 kg守门员
23Thanh Nguyễn1994-05-14178 cm70 kg守门员
Thanh Nguyễn1994-05-14178 cm70 kg守门员
19Trần Minh Hiếu2000-05-10172 cm66 kg中场
Trần Minh Hiếu2000-05-10172 cm66 kg中场
19Trần Minh Hiếu2000-05-10172 cm66 kg中场
86Trần Minh Hiếu2000-05-10172 cm66 kg中场
28Trần Minh Hiếu2000-05-10172 cm66 kg中场
Trần Minh Hiếu2000-05-10172 cm66 kg中场
Ythang Eban1988-03-12前锋
Ythang Eban1988-03-12前锋
Ythang Eban1988-03-12前锋
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
Y Eli Niê2001-01-08守门员
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
23Y Eli Niê2001-01-08守门员
Y Eli Niê2001-01-08守门员
1Y Eli Niê2001-01-08守门员
Y Eli Niê2001-01-08守门员
30Y Eli Niê2001-01-08守门员
Trương Văn Thành1991-12-18170 cm65 kg中场
16Trương Văn Thành1991-12-18170 cm65 kg中场
10Trương Văn Thành1991-12-18170 cm65 kg中场
10Trương Văn Thành1991-12-18170 cm65 kg中场
川语1999-10-25171 cm67 kg中场
川语1999-10-25171 cm67 kg中场
19川语1999-10-25171 cm67 kg中场
37川语1999-10-25171 cm67 kg中场
37川语1999-10-25171 cm67 kg中场
川语1999-10-25171 cm67 kg中场

多乐转入球员

转入时间球员位置来自
2023-05-24Văn Huy Nguyễn后卫桑纳庆和
2023-05-24Ngọc Duy Trần守门员桑纳庆和
2022-07-22Tống Văn Hợp中场体工
2022-02-28Nguyễn Văn Đức后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2022-01-01Tuấn Tài Phan后卫体工
2022-01-01Trần Minh Hiếu中场Phú Thọ
2022-01-01Hoàng Uy Võ中场安江
2021-03-11莱瑟纳姆后卫宋兰义安
2021-01-01Văn Lương后卫TT河内II队
2019-07-07Văn Trung Đồng前锋海防
2019-07-07Văn Trung Đồng前锋海防

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
Second Division第13轮2024-06-05 06:00PVF Vietnam多乐
Second Division第12轮2024-05-31 06:00Bắc Ninh多乐
Second Division第11轮2024-05-26 06:00Ha Noi II多乐
Second Division第10轮2024-05-19 06:00多乐Kon Tum
Second Division第9轮2024-05-14 06:00多乐Da Nang II
Second Division第8轮2024-05-09 16:00Tây Nguyên多乐
Second Division第6轮2024-04-24 16:30多乐PVF Vietnam
Second Division第5轮2024-04-19 16:30多乐0-2Bắc Ninh0-1
Second Division第4轮2024-04-14 16:30多乐Ha Noi II0-0
Second Division第3轮2024-04-07 17:00Kon Tum多乐
Second Division第2轮2024-04-02 17:00Da Nang II1-0多乐1-0
Second Division第1轮2024-03-28 16:30多乐4-0Tây Nguyên
Second Division第14轮2023-08-05 18:00PVF Vietnam2-0多乐0-0
Second Division第13轮2023-07-30 16:30Quảng Nam II0-3多乐0-0
Second Division第12轮2023-07-25 16:30Hạ Long CFC0-5多乐0-1
Second Division第11轮2023-07-20 17:00Da Nang II多乐
Second Division第10轮2023-07-15 16:00多乐1-0Hải Nam1-0
Second Division第8轮2023-07-05 16:00Lam Dong多乐
Second Division第7轮2023-06-24 16:00多乐2-1PVF Vietnam
Second Division第6轮2023-06-19 16:00多乐2-0Quảng Nam II
Second Division第5轮2023-06-14 16:00多乐2-0Hạ Long CFC0-0
Second Division第4轮2023-06-09 16:00多乐2-0Da Nang II
Second Division第3轮2023-06-04 18:00Hải Nam1-2多乐1-1
Second Division第1轮2023-05-24 16:30多乐2-1Lam Dong0-0
越南甲第22轮2022-10-29 16:00多乐0-2Công An Nhân Dân0-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00顺化1-3多乐0-1
越南甲第20轮2022-10-16 16:30多乐2-2Phú Thọ1-1
越南甲第19轮2022-10-12 19:00芹苴2-1多乐0-0
越南甲第18轮2022-10-07 16:30多乐0-2巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲第17轮2022-10-02 16:30多乐3-1隆安0-0
越南甲第16轮2022-09-28 18:00平福1-0多乐0-0
越南甲第15轮2022-09-24 19:00甫宪3-1多乐0-0
越南甲第14轮2022-09-03 16:30多乐0-0广南FC0-0
越南甲第13轮2022-08-28 16:30多乐1-3Phu Dong0-2
越南甲第12轮2022-08-21 18:00桑纳庆和2-0多乐2-0
越南甲第11轮2022-08-12 16:30多乐0-0甫宪0-0
越南甲第10轮2022-08-07 18:00广南FC3-0多乐3-0
越南甲第9轮2022-07-30 17:00Phu Dong0-1多乐0-0
越南甲第8轮2022-07-23 16:30多乐0-1桑纳庆和0-0
越南甲第7轮2022-07-16 16:30多乐2-1平福1-0
越南甲第6轮2022-07-08 18:00隆安1-0多乐0-0
越南甲第5轮2022-07-02 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-0多乐0-0
越南甲第4轮2022-06-26 16:30多乐1-2顺化0-1
越南杯-2022-04-07 19:00芹苴3-1多乐0-0
越南甲第3轮2022-04-03 16:30Công An Nhân Dân3-1多乐1-1
越南甲第2轮2022-03-12 16:30多乐1-1芹苴1-1
越南甲第1轮2022-03-04 17:00Phú Thọ1-1多乐1-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phu Dong多乐
越南甲第12轮2021-12-12 07:00多乐芹苴
越南甲第11轮2021-12-08 07:00巴里亚头顿足球俱乐部多乐
越南甲第10轮2021-12-03 07:00多乐桑纳庆和
越南甲第9轮2021-11-28 16:30多乐甫宪
越南甲第8轮2021-11-23 18:00广南FC多乐
越南杯-2021-05-09 06:00广南FC多乐
越南甲第6轮2021-05-01 16:30多乐1-2Phú Thọ0-1
越南杯-2021-04-24 16:30多乐3-0清化2-0
越南甲第5轮2021-04-16 18:00平福0-2多乐0-1
越南甲第4轮2021-04-10 16:30多乐0-0隆安0-0
越南甲第3轮2021-04-04 16:30安江1-2多乐0-0
越南甲第2轮2021-03-26 17:00Công An Nhân Dân1-1多乐1-1
越南甲第1轮2021-03-21 16:30多乐1-1顺化0-0
越南甲-2020-10-30 16:30多乐0-1芹苴0-0
越南甲-2020-10-25 16:30西宁1-1多乐0-0
越南甲-2020-10-21 16:00顺化1-1多乐0-1
越南甲-2020-10-13 16:00多乐2-1隆安1-0
越南甲-2020-10-09 16:30多乐2-2同塔1-1
越南甲第11轮2020-09-30 16:30多乐0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30隆安0-3多乐0-0
Club Friendlies 1-2020-09-17 16:30桑纳庆和多乐
越南甲第9轮2020-07-23 18:00平福0-0多乐0-0
越南甲第8轮2020-07-19 16:30多乐1-1同塔0-0
越南甲第7轮2020-07-12 16:30多乐0-1甫宪0-0
越南甲第6轮2020-07-07 18:00芹苴1-1多乐1-1
越南甲第5轮2020-07-01 16:30多乐1-0西宁1-0
越南甲第4轮2020-06-25 16:30多乐1-3安江0-2
越南甲第3轮2020-06-19 18:00桑纳庆和2-1多乐1-1
越南甲第2轮2020-06-13 16:30多乐0-0顺化0-0
越南甲第1轮2020-06-06 17:30SQC平定4-0多乐1-0
越南杯-2020-05-25 18:00平福2-0多乐2-0

射手榜

排名球员比赛进球