首页>足球赛事> 球队介绍 >Phú Thọ
Phú Thọ

Phú Thọ

Phú Thọ

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲-

Phú Thọ阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
2Quang Huy Quách2005-03-08175 cm70 kg后卫
3Trần Chung Đặng2006-10-09172 cm65 kg后卫
18Văn Long Lê2001-05-11168 cm67 kg中场
12Ngọc Tĩnh Nguyễn2004-02-09178 cm68 kg中场
Mạnh Đình Nguyễn2004-07-18170 cm67 kg后卫
24Công Hiếu Đinh2000-01-12前锋
5Quốc Thái Lê2003-02-04173 cm68 kg后卫
Việt Đức Phan2005-01-06167 cm62 kg中场
1Nay Đê Sô Ksor2005-03-30175 cm73 kg守门员
26Tiến Dũng Lâm Lê Phước2000-12-14186 cm80 kg守门员
14Tiến Dũng Lâm Lê Phước2000-12-14186 cm80 kg守门员
Huy Hoàng Bùi2005-07-27168 cm63 kg中场
29Huy Hoàng Bùi2005-07-27168 cm63 kg中场
Kim Quang Nguyễn2000-04-24178 cm67 kg中场
Kim Quang Nguyễn2000-04-24178 cm67 kg中场
90Đức Tùng Nguyễn2004-07-09178 cm67 kg后卫
90Đức Tùng Nguyễn2004-07-09178 cm67 kg后卫
87Đức Tùng Nguyễn2004-07-09178 cm67 kg后卫
4Anh Quân Bùi2003-05-07172 cm55 kg后卫
Anh Quân Bùi2003-05-07172 cm55 kg后卫
4Anh Quân Bùi2003-05-07172 cm55 kg后卫
16Quốc Dân Võ2002-01-10176 cm70 kg后卫
16Quốc Dân Võ2002-01-10176 cm70 kg后卫
16Quốc Dân Võ2002-01-10176 cm70 kg后卫
35Văn Dũng Nguyễn2004-12-07175 cm68 kg中场
35Văn Dũng Nguyễn2004-12-07175 cm68 kg中场
66Văn Dũng Nguyễn2004-12-07175 cm68 kg中场
68Mạnh Duy Nguyễn1999-04-10175 cm67 kg中场
Mạnh Duy Nguyễn1999-04-10175 cm67 kg中场
26Mạnh Duy Nguyễn1999-04-10175 cm67 kg中场
52Văn Quốc Phạm1996-03-07169 cm64 kg中场
52Văn Quốc Phạm1996-03-07169 cm64 kg中场
16Đình Nhân Trương1994-04-16167 cm66 kg中场
Đình Nhân Trương1994-04-16167 cm66 kg中场
Đình Nhân Trương1994-04-16167 cm66 kg中场
36Anh Tuấn Nguyễn2005-09-19174 cm71 kg前锋
36Anh Tuấn Nguyễn2005-09-19174 cm71 kg前锋
9Anh Tuấn Nguyễn2005-09-19174 cm71 kg前锋
3Nho Toàn Đinh2004-01-26170 cm59 kg后卫
3Nho Toàn Đinh2004-01-26170 cm59 kg后卫
Văn Lễ Bùi2004-09-11175 cm65 kg后卫
Văn Lễ Bùi2004-09-11175 cm65 kg后卫
31Văn Lễ Bùi2004-09-11175 cm65 kg后卫
36Văn Việt Đỗ2003-01-11170 cm60 kg中场
Văn Việt Đỗ2003-01-11170 cm60 kg中场
36Văn Việt Đỗ2003-01-11170 cm60 kg中场
18Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
18Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
7Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
88Công Đình Quách2000-08-03173 cm63 kg中场
Công Đình Quách2000-08-03173 cm63 kg中场
68Công Đình Quách2000-08-03173 cm63 kg中场
51Sỹ Chinh Ngô2001-02-16168 cm58 kg中场
Sỹ Chinh Ngô2001-02-16168 cm58 kg中场
23Sỹ Chinh Ngô2001-02-16168 cm58 kg中场
2Viết Lộc Đinh1999-09-20174 cm68 kg后卫
Viết Lộc Đinh1999-09-20174 cm68 kg后卫
15Viết Lộc Đinh1999-09-20174 cm68 kg后卫
38Đức Mạnh Trương2000-01-01178 cm66 kg后卫
38Đức Mạnh Trương2000-01-01178 cm66 kg后卫
16Đức Mạnh Trương2000-01-01178 cm66 kg后卫
86Đức Mạnh Trương2000-01-01178 cm66 kg后卫
10V. Nguyễn1996-07-30173 cm68 kg前锋
10V. Nguyễn1996-07-30173 cm68 kg前锋
10V. Nguyễn1996-07-30173 cm68 kg前锋
26Thanh Vũ Phạm Trần1992-01-12180 cm75 kg守门员
26Thanh Vũ Phạm Trần1992-01-12180 cm75 kg守门员
Thanh Vũ Phạm Trần1992-01-12180 cm75 kg守门员
Thanh Vũ Phạm Trần1992-01-12180 cm75 kg守门员
21Văn Huy Võ2000-03-03171 cm70 kg后卫
21Văn Huy Võ2000-03-03171 cm70 kg后卫
18Văn Huy Võ2000-03-03171 cm70 kg后卫
6Văn Huy Võ2000-03-03171 cm70 kg后卫
Văn Huy Võ2000-03-03171 cm70 kg后卫
27Văn Huy Võ2000-03-03171 cm70 kg后卫
N. Trương1993-10-10176 cm67 kg中场
99N. Trương1993-10-10176 cm67 kg中场
N. Trương1993-10-10176 cm67 kg中场
95N. Trương1993-10-10176 cm67 kg中场
26Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
26Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
6Hải Đức Lê2000-02-24175 cm70 kg后卫
4Nguyễn Huỳnh Sang2000-01-04167 cm65 kg后卫
Nguyễn Huỳnh Sang2000-01-04167 cm65 kg后卫
4Nguyễn Huỳnh Sang2000-01-04167 cm65 kg后卫
4Nguyễn Huỳnh Sang2000-01-04167 cm65 kg后卫
38Nguyễn Huỳnh Sang2000-01-04167 cm65 kg后卫
38Nguyễn Huỳnh Sang2000-01-04167 cm65 kg后卫
Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
19Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
19Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
19Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
19Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
Nguyễn Hữu Định1991-03-10170 cm67 kg中场
新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
22新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
28新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
22新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
6新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
新罕布什尔州1995-09-28168 cm65 kg后卫
南希1994-02-10175 cm64 kg中场
17南希1994-02-10175 cm64 kg中场
17南希1994-02-10175 cm64 kg中场
18南希1994-02-10175 cm64 kg中场
Hoài Thanh Châu1998-11-01186 cm78 kg守门员
68Hoài Thanh Châu1998-11-01186 cm78 kg守门员
68Hoài Thanh Châu1998-11-01186 cm78 kg守门员
1Hoài Thanh Châu1998-11-01186 cm78 kg守门员
1Hoài Thanh Châu1998-11-01186 cm78 kg守门员
赋写1998-08-05后卫
27赋写1998-08-05后卫
赋写1998-08-05后卫
20赋写1998-08-05后卫
33赋写1998-08-05后卫
20赋写1998-08-05后卫
21赋写1998-08-05后卫
16胡安图1996-02-10中场
胡安图1996-02-10中场
16胡安图1996-02-10中场
16胡安图1996-02-10中场
16胡安图1996-02-10中场
8胡安图1996-02-10中场
胡安图1996-02-10中场
8胡安图1996-02-10中场
乐施翁1991-11-14168 cm中场
24乐施翁1991-11-14168 cm中场
9乐施翁1991-11-14168 cm中场
9乐施翁1991-11-14168 cm中场
9乐施翁1991-11-14168 cm中场
39乐施翁1991-11-14168 cm中场
南部,南部2000-08-26后卫
72南部,南部2000-08-26后卫
88南部,南部2000-08-26后卫
南部,南部2000-08-26后卫
20南部,南部2000-08-26后卫
Mạnh Tiến Nguyễn1997-05-19170 cm67 kg后卫
Mạnh Tiến Nguyễn1997-05-19170 cm67 kg后卫
10Mạnh Tiến Nguyễn1997-05-19170 cm67 kg后卫
Mạnh Tiến Nguyễn1997-05-19170 cm67 kg后卫
Mạnh Tiến Nguyễn1997-05-19170 cm67 kg后卫

Phú Thọ转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-21Tiến Dũng Lâm Lê Phước守门员平福
2023-10-17Văn Huy Võ后卫Binh Thuan
2023-10-03乐施翁中场清化
2023-10-01Đức Tùng Nguyễn后卫清化
2023-10-01Quốc Dân Võ后卫甫宪
2023-10-01Anh Tuấn Nguyễn前锋甫宪
2023-10-01Công Hiếu Đinh前锋多乐
2023-10-01赋写后卫Công An Nhân Dân
2023-10-01Văn Dũng Nguyễn中场清化
2023-10-01Đức Mạnh Trương后卫多乐
2023-07-01Đình Nhân Trương中场顺化
2022-07-22阮文中场清化
2022-07-22Văn Tùng Nguyễn前锋Hòa Bình
2022-02-28Hoài Thanh Châu守门员TT河内II队
2022-02-28Văn Danh Nguyễn中场SQC平定
2022-02-28Đức Mạnh Trương后卫清化
2022-02-28胡安图中场清化
2022-02-01Văn Sơn Nguyễn后卫河内
2022-01-01Lê Văn Điệp中场岘港
2021-03-11Ngọc Thắng Nguyễn后卫南定

Phú Thọ转出球员

转出时间球员位置转去
2023-10-22Viết Đại Hồ守门员甫宪
2023-10-01Châu Phi Hà后卫平福
2023-10-01Văn Đạt Đỗ中场隆安
2023-10-01八文前锋平福
2023-10-01阮文中场平福
2023-10-01Ngọc Mỹ Nguyễn中场清化
2023-10-01Long Nhật Bùi中场Hòa Bình
2023-10-01Hoàng Duy Nguyễn后卫隆安
2023-07-01Văn Danh Nguyễn中场SQC平定
2023-05-24Đức Mạnh Trương后卫多乐
2023-05-24Hữu Nghĩa Trần前锋同塔
2023-05-24Trọng Võ Minh后卫同塔
2023-05-24Quỳnh Đức Nguyễn Văn中场同塔
2023-05-24Nhật Trường Nguyễn守门员同塔
2023-05-24Vũ Linh Dương前锋同塔
2023-01-01阮文中场清化
2022-12-01Văn Sơn Nguyễn后卫河内
2022-12-01Văn Sơn Nguyễn后卫河内

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00隆安Phú Thọ
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Phú Thọ顺化
越南甲第20轮2024-06-16 19:00巴里亚头顿足球俱乐部Phú Thọ
越南甲第19轮2024-05-25 17:00Phú Thọ平福
越南甲第18轮2024-05-18 18:00岘港Phú Thọ
越南甲第17轮2024-05-14 20:15甫宪Phú Thọ
越南甲第15轮2024-05-05 18:00Hòa BìnhPhú Thọ
越南甲第14轮2024-04-05 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong0-0
越南甲第13轮2024-03-30 17:00同塔1-0Phú Thọ1-0
越南甲第12轮2024-03-08 16:00Phú Thọ1-0Dong Nai1-0
越南甲第11轮2024-03-01 16:00Phú Thọ1-1Hòa Bình0-1
越南甲第10轮2024-02-25 17:00Phu Dong2-1Phú Thọ1-0
越南甲第9轮2024-02-18 16:00Phú Thọ1-2同塔0-1
越南甲第8轮2023-12-24 18:00Dong Nai3-0Phú Thọ1-0
越南甲第7轮2023-12-17 17:00Binh ThuanPhú Thọ
越南甲第6轮2023-12-09 16:00Phú Thọ0-1甫宪0-0
越南甲第5轮2023-12-03 16:00Phú Thọ0-4岘港0-2
越南杯-2023-11-24 17:00Phú Thọ2-5隆安0-3
越南甲第4轮2023-11-05 16:00顺化0-0Phú Thọ0-0
越南甲第3轮2023-10-31 17:00Phú Thọ0-3隆安0-1
越南甲第2轮2023-10-27 18:00平福3-0Phú Thọ2-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Phú Thọ0-2巴里亚头顿足球俱乐部0-2
越南甲第18轮2023-08-26 17:00Binh Thuan3-1Phú Thọ2-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phú Thọ1-1隆安1-1
越南甲第16轮2023-08-16 16:30Hòa Bình1-1Phú Thọ1-0
越南甲第15轮2023-08-08 17:00Phú Thọ1-1顺化1-1
越南甲第14轮2023-08-02 18:00广南FC3-2Phú Thọ1-0
越南甲第13轮2023-07-29 17:00Phú Thọ1-0平福0-0
越南甲第12轮2023-07-22 17:00Phú Thọ3-1巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第11轮2023-07-15 20:15甫宪1-1Phú Thọ0-0
越南杯-2023-07-07 17:00Phú Thọ0-2甫宪0-1
越南甲第11轮2023-07-01 17:00Phu DongPhú Thọ
越南甲第10轮2023-07-01 17:00Phú Thọ1-3Phu Dong0-2
越南甲第10轮2023-06-27 17:00Phú Thọ平福
越南甲第9轮2023-06-25 17:00Phú Thọ0-1广南FC0-0
越南甲第9轮2023-06-22 18:00Phú ThọBinh Thuan
越南甲第8轮2023-06-08 18:00广南FCPhú Thọ
越南甲第8轮2023-06-08 18:00平福0-2Phú Thọ0-1
越南甲第7轮2023-06-04 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Phú Thọ0-0
越南甲第7轮2023-06-03 17:00顺化Phú Thọ
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phú Thọ1-0甫宪0-0
越南甲第6轮2023-05-30 18:00Phú Thọ巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第5轮2023-05-26 17:00Phu Dong2-0Phú Thọ1-0
越南甲第5轮2023-05-26 16:30Hòa BìnhPhú Thọ
越南甲第4轮2023-05-21 17:00Phú Thọ0-2Hòa Bình0-0
越南甲第3轮2023-04-16 18:00Phú Thọ西贡FC
越南甲第3轮2023-04-16 17:00顺化3-1Phú Thọ1-0
越南甲第2轮2023-04-12 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第2轮2023-04-10 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2023-04-08 17:00Phú Thọ1-1Binh Thuan0-0
越南甲第1轮2023-04-06 18:00Phú Thọ甫宪
Club Friendlies 1-2023-03-17 17:00Phú ThọHòa Bình
Club Friendlies 1-2023-03-15 17:00Phú Thọ2-1Hải Nam
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:00Phú Thọ0-0Phu Dong
越南甲第22轮2022-10-29 16:00广南FC3-0Phú Thọ1-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Phú Thọ2-2巴里亚头顿足球俱乐部2-1
越南甲第20轮2022-10-16 16:30多乐2-2Phú Thọ1-1
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Phú Thọ0-3甫宪0-1
越南甲第18轮2022-10-08 18:00桑纳庆和1-0Phú Thọ0-0
越南甲第17轮2022-10-01 17:00Phú Thọ2-0顺化1-0
越南甲第16轮2022-09-27 18:00隆安1-1Phú Thọ0-0
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phú Thọ1-0平福1-0
越南甲第14轮2022-09-03 17:30Công An Nhân Dân2-0Phú Thọ2-0
越南甲第13轮2022-08-26 17:00Phú Thọ1-2芹苴1-0
越南甲第12轮2022-08-20 17:00Phu Dong1-2Phú Thọ1-0
越南甲第11轮2022-08-13 18:00平福1-2Phú Thọ0-2
越南甲第10轮2022-08-07 17:00Phú Thọ0-4Công An Nhân Dân0-2
越南甲第9轮2022-07-31 19:00芹苴2-2Phú Thọ0-0
越南甲第8轮2022-07-22 17:00Phú Thọ0-1Phu Dong0-1
越南甲第7轮2022-07-16 17:00Phú Thọ1-0隆安1-0
越南甲第6轮2022-07-10 17:00顺化1-0Phú Thọ
越南甲第5轮2022-07-01 17:00Phú Thọ1-2桑纳庆和0-2
越南甲第4轮2022-06-25 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Phú Thọ0-0
越南杯-2022-04-07 19:00甫宪5-0Phú Thọ2-0
越南甲第3轮2022-04-01 17:00Phú Thọ0-1广南FC0-1
越南甲第2轮2022-03-12 19:00甫宪1-1Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2022-03-04 17:00Phú Thọ1-1多乐1-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phú Thọ隆安
越南甲第12轮2021-12-12 07:00安江Phú Thọ
越南甲第11轮2021-12-08 07:00Phú Thọ芹苴
越南甲第10轮2021-12-03 07:00平福Phú Thọ
越南甲第9轮2021-11-28 16:30Phú ThọCông An Nhân Dân
越南甲第8轮2021-11-23 19:00甫宪Phú Thọ
越南甲第7轮2021-05-06 16:30Phú Thọ1-1广南FC0-0
越南甲第6轮2021-05-01 16:30多乐1-2Phú Thọ0-1
越南杯-2021-04-25 18:00桑纳庆和2-0Phú Thọ1-0
越南甲第4轮2021-04-10 16:30Phú Thọ0-0顺化0-0
越南甲第3轮2021-04-04 17:00Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
越南甲第2轮2021-03-27 18:00巴里亚头顿足球俱乐部1-0Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2021-03-20 16:30Phú Thọ0-1桑纳庆和0-0
Second Division-2020-11-13 16:00Phú Thọ0-0Công An Nhân Dân0-0
Second Division-2020-11-06 16:00Phú Thọ1-1Lam Dong0-0
Second Division-2020-11-02 16:00Phú Thọ5-0Kon Tum3-0
Second Division-2020-10-29 17:00Phú Thọ4-1Da Nang II1-1
Second Division-2020-10-17 16:30Phu Dong0-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-10-13 17:00Phú ThọPVF Vietnam
Second Division-2020-08-03 16:00Lam Dong0-1Phú Thọ0-0
Second Division-2020-07-30 17:00Kon Tum0-3Phú Thọ0-2
Second Division-2020-07-26 17:00Da Nang II2-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-07-18 16:301-1Phú Thọ0-1
Second Division-2020-07-14 17:00Phú ThọPhu Dong
Second Division-2020-07-10 18:00PVF Vietnam0-1Phú Thọ0-0

射手榜

排名球员比赛进球