首页>足球赛事> 球队介绍 >平福
平福

平福

Bình Phước

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲SÂN VẬN ĐỘNG BÌNH PHƯỚC 1000-

平福阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Hữu Luân Nguyễn2004-02-06184 cm后卫
31Thái Bảo Nguyễn Hữu2004-05-31176 cm66 kg后卫
36Bá Tiến Nguyễn2001-01-19中场
66Thành Đạt Nguyễn2004-06-06168 cm60 kg中场
2Việt Cường Trịnh1998-06-30171 cm67 kg后卫
Việt Cường Trịnh1998-06-30171 cm67 kg后卫
38Việt Thắng Nguyễn2004-01-02165 cm64 kg中场
Việt Thắng Nguyễn2004-01-02165 cm64 kg中场
Đình Hùng Trần2003-01-01171 cm62 kg中场
23Đình Hùng Trần2003-01-01171 cm62 kg中场
34Tuấn Tài Nguyễn Đăng2004-02-25175 cm62 kg中场
Tuấn Tài Nguyễn Đăng2004-02-25175 cm62 kg中场
88Tấn Tài Trần1998-09-12中场
Tấn Tài Trần1998-09-12中场
Châu Phi Hà2003-01-27176 cm65 kg后卫
3Châu Phi Hà2003-01-27176 cm65 kg后卫
15Thuận Thiên Đỗ Như1995-05-29175 cm69 kg后卫
Thuận Thiên Đỗ Như1995-05-29175 cm69 kg后卫
Hữu Thắng Lê1997-09-02170 cm63 kg中场
Hữu Thắng Lê1997-09-02170 cm63 kg中场
97Đại Huy Nguyễn1997-03-21173 cm69 kg后卫
Đại Huy Nguyễn1997-03-21173 cm69 kg后卫
13Huy Hoàng Đoàn2003-06-18守门员
13Huy Hoàng Đoàn2003-06-18守门员
1Huy Hoàng Đoàn2003-06-18守门员
Huy Hoàng Đoàn2003-06-18守门员
14Ngọc Mỹ Nguyễn2004-02-20175 cm70 kg中场
14Ngọc Mỹ Nguyễn2004-02-20175 cm70 kg中场
Ngọc Mỹ Nguyễn2004-02-20175 cm70 kg中场
77Ngọc Mỹ Nguyễn2004-02-20175 cm70 kg中场
19Tự Nhân Lưu2001-12-18178 cm67 kg中场
26Tự Nhân Lưu2001-12-18178 cm67 kg中场
8Tự Nhân Lưu2001-12-18178 cm67 kg中场
23Văn Ngoan Lâm1987-07-16175 cm58 kg中场
23Văn Ngoan Lâm1987-07-16175 cm58 kg中场
Quốc Thắng Lương1993-11-07169 cm60 kg中场
17Quốc Thắng Lương1993-11-07169 cm60 kg中场
Quốc Thắng Lương1993-11-07169 cm60 kg中场
29Minh Hiếu Lê2000-09-13168 cm64 kg中场
29Minh Hiếu Lê2000-09-13168 cm64 kg中场
24Hoàng Đạt Nguyễn2004-04-30180 cm81 kg守门员
1Hoàng Đạt Nguyễn2004-04-30180 cm81 kg守门员
24Hoàng Đạt Nguyễn2004-04-30180 cm81 kg守门员
18Duy Thắng Nguyễn2000-09-28170 cm60 kg后卫
81Duy Thắng Nguyễn2000-09-28170 cm60 kg后卫
81Duy Thắng Nguyễn2000-09-28170 cm60 kg后卫
Tiến Phong Đinh1998-02-17174 cm69 kg前锋
16Tiến Phong Đinh1998-02-17174 cm69 kg前锋
Tiến Phong Đinh1998-02-17174 cm69 kg前锋
15Đức Duy Vũ2003-04-08169 cm60 kg中场
19Đức Duy Vũ2003-04-08169 cm60 kg中场
Đức Duy Vũ2003-04-08169 cm60 kg中场
76Văn Thời Nguyễn1998-02-19169 cm67 kg中场
76Văn Thời Nguyễn1998-02-19169 cm67 kg中场
Văn Thời Nguyễn1998-02-19169 cm67 kg中场
39Quy Điểu2003-01-28172 cm65 kg中场
31Quy Điểu2003-01-28172 cm65 kg中场
11Quy Điểu2003-01-28172 cm65 kg中场
72Đăng Dương Nguyễn Ngọc2003-09-19175 cm63 kg中场
72Đăng Dương Nguyễn Ngọc2003-09-19175 cm63 kg中场
Tạ Thái Học1988-07-17前锋
20Tạ Thái Học1988-07-17前锋
20Tạ Thái Học1988-07-17前锋
7Sinh Bảo Hồ1998-02-18170 cm71 kg前锋
7Sinh Bảo Hồ1998-02-18170 cm71 kg前锋
18Sinh Bảo Hồ1998-02-18170 cm71 kg前锋
Sinh Bảo Hồ1998-02-18170 cm71 kg前锋
4Văn Việt Nguyễn1994-02-26160 cm58 kg后卫
60Văn Việt Nguyễn1994-02-26160 cm58 kg后卫
60Văn Việt Nguyễn1994-02-26160 cm58 kg后卫
1Văn Huy Trương1999-06-17175 cm60 kg守门员
1Văn Huy Trương1999-06-17175 cm60 kg守门员
Văn Huy Trương1999-06-17175 cm60 kg守门员
47Văn Ly Huỳnh1990-04-09176 cm65 kg后卫
47Văn Ly Huỳnh1990-04-09176 cm65 kg后卫
27Văn Ly Huỳnh1990-04-09176 cm65 kg后卫
47Văn Ly Huỳnh1990-04-09176 cm65 kg后卫
15Văn Trung Dương1997-01-03173 cm68 kg后卫
15Văn Trung Dương1997-01-03173 cm68 kg后卫
22Văn Trung Dương1997-01-03173 cm68 kg后卫
22Văn Trung Dương1997-01-03173 cm68 kg后卫
2Văn Trung Dương1997-01-03173 cm68 kg后卫
26Duy Triết Nguyễn2001-04-07177 cm68 kg后卫
26Duy Triết Nguyễn2001-04-07177 cm68 kg后卫
44Duy Triết Nguyễn2001-04-07177 cm68 kg后卫
44Duy Triết Nguyễn2001-04-07177 cm68 kg后卫
27Xuân Quý Bùi1992-09-19170 cm62 kg中场
27Xuân Quý Bùi1992-09-19170 cm62 kg中场
30Xuân Quý Bùi1992-09-19170 cm62 kg中场
Xuân Quý Bùi1992-09-19170 cm62 kg中场
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
97Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
4Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Hà Vũ Em后卫
23Hà Vũ Em后卫
19Hà Vũ Em后卫
22Hà Vũ Em后卫
27Hà Vũ Em后卫
Hà Vũ Em后卫
Thanh Lương1998-02-21174 cm63 kg前锋
Thanh Lương1998-02-21174 cm63 kg前锋
Thanh Lương1998-02-21174 cm63 kg前锋
Thanh Lương1998-02-21174 cm63 kg前锋
52Thanh Lương1998-02-21174 cm63 kg前锋
52Thanh Lương1998-02-21174 cm63 kg前锋
Kiên Hà1996-11-01185 cm80 kg前锋
Kiên Hà1996-11-01185 cm80 kg前锋
10Kiên Hà1996-11-01185 cm80 kg前锋
10Kiên Hà1996-11-01185 cm80 kg前锋
35Kiên Hà1996-11-01185 cm80 kg前锋
35Kiên Hà1996-11-01185 cm80 kg前锋
Phan Tấn Tài1990-01-01177 cm63 kg中场
24Phan Tấn Tài1990-01-01177 cm63 kg中场
90Phan Tấn Tài1990-01-01177 cm63 kg中场
90Phan Tấn Tài1990-01-01177 cm63 kg中场
90Phan Tấn Tài1990-01-01177 cm63 kg中场
89Phan Tấn Tài1990-01-01177 cm63 kg中场
Rolan Dem1988-10-09后卫
Rolan Dem1988-10-09后卫
11Rolan Dem1988-10-09后卫
11Rolan Dem1988-10-09后卫
11Rolan Dem1988-10-09后卫
Rolan Dem1988-10-09后卫
Mai Trịnh Nguyễn1995-05-24165 cm60 kg中场
Mai Trịnh Nguyễn1995-05-24165 cm60 kg中场
7Mai Trịnh Nguyễn1995-05-24165 cm60 kg中场
Mai Trịnh Nguyễn1995-05-24165 cm60 kg中场
79Mai Trịnh Nguyễn1995-05-24165 cm60 kg中场
79Mai Trịnh Nguyễn1995-05-24165 cm60 kg中场
Nguyễn Văn Điều1997-09-03中场
16Nguyễn Văn Điều1997-09-03中场
16Nguyễn Văn Điều1997-09-03中场
16Nguyễn Văn Điều1997-09-03中场
8Nguyễn Văn Điều1997-09-03中场
8Nguyễn Văn Điều1997-09-03中场
芬古伊·恩古伊1995-10-29170 cm65 kg中场
22芬古伊·恩古伊1995-10-29170 cm65 kg中场
22芬古伊·恩古伊1995-10-29170 cm65 kg中场
22芬古伊·恩古伊1995-10-29170 cm65 kg中场
10芬古伊·恩古伊1995-10-29170 cm65 kg中场
19曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
19曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
19曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
11曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
11曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
19曲棍球1990-05-29173 cm70 kg中场
LýVõ1993-12-10前锋
14LýVõ1993-12-10前锋
7LýVõ1993-12-10前锋
7LýVõ1993-12-10前锋
22LýVõ1993-12-10前锋
9LýVõ1993-12-10前锋
LýVõ1993-12-10前锋
97Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
97Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
89Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
89Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
16Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
5Xuân Hưng Lục1995-04-15180 cm72 kg后卫
胡安明1990-10-28中场
12胡安明1990-10-28中场
12胡安明1990-10-28中场
12胡安明1990-10-28中场
12胡安明1990-10-28中场
12胡安明1990-10-28中场
新罕布什尔州1987-06-27后卫
20新罕布什尔州1987-06-27后卫
新罕布什尔州1987-06-27后卫
63新罕布什尔州1987-06-27后卫
63新罕布什尔州1987-06-27后卫
63新罕布什尔州1987-06-27后卫
63新罕布什尔州1987-06-27后卫
Anh Việt Đoàn1999-08-15185 cm68 kg后卫
22Anh Việt Đoàn1999-08-15185 cm68 kg后卫
16Anh Việt Đoàn1999-08-15185 cm68 kg后卫
22Anh Việt Đoàn1999-08-15185 cm68 kg后卫
23Anh Việt Đoàn1999-08-15185 cm68 kg后卫
26Anh Việt Đoàn1999-08-15185 cm68 kg后卫
八文前锋
22八文前锋
22八文前锋
22八文前锋
八文前锋
22八文前锋
22阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
22阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
22阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
22阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
18阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
88阮文2000-02-22176 cm66 kg中场
90扇形文字1994-03-21162 cm56 kg后卫
扇形文字1994-03-21162 cm56 kg后卫

平福转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-13Văn Trung Dương后卫胡志明市
2023-10-12Tự Nhân Lưu中场贝卡麦克斯
2023-10-12Anh Việt Đoàn后卫贝卡麦克斯
2023-10-10Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2023-10-10胡安明中场岘港
2023-10-03Trần Văn Hòa后卫清化
2023-10-03拉昂·巴恩斯守门员清化
2023-10-01Duy Thắng Nguyễn后卫隆安
2023-10-01新罕布什尔州后卫岘港
2023-10-01曲棍球中场Phu Dong
2023-10-01阮文中场Phú Thọ
2023-10-01Châu Phi Hà后卫Phú Thọ
2023-10-01Bá Tiến Nguyễn中场Hải Nam
2023-10-01八文前锋Phú Thọ
2023-10-01Xuân Hưng Lục后卫甫宪
2023-10-01Mạnh Hưng Nguyễn后卫越电信U19
2023-10-01Phan Tấn Tài中场隆安
2023-10-01芬古伊·恩古伊中场海防
2023-10-01Hữu Luân Nguyễn后卫越电信U19
2023-10-01克钦古伊中场西贡FC
2023-03-20Tiến Phong Đinh前锋多乐
2023-03-20Xuân Quý Bùi中场西贡FC
2023-03-20Ngọc Toàn Nguyễn后卫多乐
2023-03-20Văn Lương后卫Dong Nai
2022-03-01新罕布什尔语中场巴里亚头顿足球俱乐部
2022-03-01昂昂前锋贝卡麦克斯
2022-03-01Đo n Trung Nh'n Nguyễn中场贝卡麦克斯
2022-03-01扇形文字后卫清化
2022-02-19Văn Nguyễn后卫贝卡麦克斯
2022-01-01Văn Huy Trương守门员广宁煤炭
2022-01-01Thanh Vũ Phạm Trần守门员芹苴
2022-01-01Kiên Hà前锋安江
2022-01-01Nguyễn Văn Điều中场广宁煤炭
2022-01-01圣城到圣城后卫贝卡麦克斯
2021-03-01图安恩古伊中场河内
2021-01-01Đình Nguyễn守门员SQC平定
2020-01-01Trần Hoàng Hưng中场广南FC
2019-03-25攻击樱桃。后卫贝卡麦克斯
2019-01-01余晓军又来了守门员贝卡麦克斯

平福转出球员

转出时间球员位置转去
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Ngọc Mỹ Nguyễn中场清化
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2024-08-01Huy Hoàng Đoàn守门员体工
2023-10-21Tiến Dũng Lâm Lê Phước守门员Phú Thọ
2023-10-20Thành Công Nguyễn后卫隆安
2023-10-20Cao Kỳ Nguyễn后卫巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-19Ngọc Toàn Nguyễn后卫顺化
2023-10-19Trung Nguyên Nguyễn Hoàng中场Phu Dong
2023-10-01Trung Phong Phù中场广南FC
2023-10-01Bá Quyền Phan中场宋兰义安
2023-06-23昂昂前锋贝卡麦克斯
2023-03-20Văn Nguyễn后卫隆安
2020-01-01余晓军又来了守门员贝卡麦克斯
2020-01-01攻击樱桃。后卫贝卡麦克斯

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2024-06-29 17:00平福岘港
越南甲第21轮2024-06-22 06:00Phu Dong平福
越南甲第20轮2024-06-15 19:00平福Hòa Bình
越南甲第19轮2024-05-25 17:00Phú Thọ平福
越南甲第18轮2024-05-19 19:00平福Dong Nai
越南甲第17轮2024-05-15 18:00隆安平福
越南甲第16轮2024-05-10 19:00平福甫宪
越南甲第14轮2024-04-05 19:00平福2-1顺化2-1
越南甲第13轮2024-03-31 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-2平福0-1
越南甲第12轮2024-03-09 19:00平福1-0同塔0-0
越南甲第10轮2024-02-24 16:00顺化1-0平福0-0
越南甲第9轮2024-02-17 19:00平福2-1巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第8轮2023-12-24 17:00同塔1-0平福0-0
越南甲第7轮2023-12-16 19:00甫宪1-0平福0-0
越南甲第6轮2023-12-10 19:00平福2-1隆安0-0
越南甲第5轮2023-12-02 18:00Dong Nai2-1平福0-1
越南杯-2023-11-26 19:00平福0-4南定0-1
越南甲第4轮2023-11-05 19:00平福1-1Phu Dong0-0
越南甲第3轮2023-10-31 18:00岘港2-2平福1-1
越南甲第2轮2023-10-27 18:00平福3-0Phú Thọ2-0
越南甲第1轮2023-10-21 16:00Hòa Bình1-1平福1-1
越南甲第18轮2023-08-26 17:00平福3-1Phu Dong3-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30巴里亚头顿足球俱乐部2-1平福1-1
越南甲第16轮2023-08-12 20:15甫宪3-1平福2-0
越南甲第15轮2023-08-08 18:00平福2-0Hòa Bình0-0
越南甲第14轮2023-08-03 17:00顺化2-0平福1-0
越南甲第13轮2023-07-29 17:00Phú Thọ1-0平福0-0
越南甲第12轮2023-07-23 18:00平福1-1隆安0-0
越南甲第11轮2023-07-15 18:00平福0-1Binh Thuan0-0
越南甲第10轮2023-07-01 18:00广南FC4-1平福2-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00平福Hòa Bình
越南甲第10轮2023-06-27 17:00Phú Thọ平福
越南甲第9轮2023-06-24 18:00平福1-1顺化0-0
越南甲第9轮2023-06-22 18:00巴里亚头顿足球俱乐部平福
越南甲第8轮2023-06-09 18:00平福西贡FC
越南甲第8轮2023-06-08 18:00平福0-2Phú Thọ0-1
越南甲第7轮2023-06-04 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Phu Dong平福
越南甲第6轮2023-05-29 17:00Binh Thuan0-3平福0-1
越南甲第5轮2023-05-26 18:00平福Binh Thuan
越南甲第5轮2023-05-25 18:00平福4-3广南FC2-1
越南甲第4轮2023-05-20 18:00广南FC平福
越南甲第4轮2023-05-20 18:00平福1-2甫宪1-0
越南甲第3轮2023-04-15 18:00平福顺化
越南甲第3轮2023-04-15 16:30Hòa Bình1-1平福1-0
越南甲第2轮2023-04-11 18:00平福0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第2轮2023-04-10 20:15甫宪平福
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Phu Dong3-2平福1-1
越南甲第1轮2023-04-06 18:00平福隆安
越南杯-2023-03-31 18:00隆安1-0平福0-0
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:30平福3-0Gia Định
Club Friendlies 1-2023-03-11 16:40平福1-1Vĩnh Long
越南甲第22轮2022-10-29 16:00平福1-1顺化1-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Phu Dong0-4平福0-1
越南甲第20轮2022-10-16 18:00平福3-1芹苴1-0
越南甲第19轮2022-10-11 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第18轮2022-10-07 18:00平福0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第17轮2022-10-02 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-1平福1-1
越南甲第16轮2022-09-28 18:00平福1-0多乐0-0
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Phú Thọ1-0平福1-0
越南杯-2022-09-08 18:00平福0-5河内0-2
越南甲第14轮2022-09-02 18:00平福0-1桑纳庆和0-0
越南甲第13轮2022-08-28 19:00甫宪0-0平福0-0
越南甲第12轮2022-08-21 18:00平福1-2广南FC0-0
越南甲第11轮2022-08-13 18:00平福1-2Phú Thọ0-2
越南甲第10轮2022-08-06 18:00桑纳庆和1-0平福0-0
越南甲第9轮2022-07-29 18:00平福1-1甫宪0-1
越南甲第8轮2022-07-22 18:00广南FC2-1平福1-0
越南甲第7轮2022-07-16 16:30多乐2-1平福1-0
越南甲第6轮2022-07-09 18:00平福0-2巴里亚头顿足球俱乐部0-1
越南甲第5轮2022-07-03 16:30Công An Nhân Dân2-0平福1-0
越南甲第4轮2022-06-26 18:00平福0-1Phu Dong0-1
越南杯-2022-04-11 18:00平福3-0广南FC1-0
越南杯-2022-04-07 18:00平福2-1宋兰义安0-0
越南甲第3轮2022-04-03 17:00顺化1-1平福1-1
越南甲第2轮2022-03-12 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第1轮2022-03-05 18:00芹苴0-0平福0-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00平福桑纳庆和
越南甲第12轮2021-12-12 07:00甫宪平福
越南甲第11轮2021-12-08 07:00顺化平福
越南甲第10轮2021-12-03 07:00平福Phú Thọ
越南甲第9轮2021-11-28 17:00Phu Dong平福
越南甲第8轮2021-11-23 18:00平福芹苴
越南甲第7轮2021-05-05 19:00巴里亚头顿足球俱乐部1-3平福1-1
越南杯-2021-04-24 19:00海防0-0平福0-0
越南甲第5轮2021-04-16 18:00平福0-2多乐0-1
越南甲第4轮2021-04-11 16:30安江1-1平福0-1
越南甲第3轮2021-04-03 18:00平福2-2Công An Nhân Dân1-1
越南甲第2轮2021-03-28 18:00隆安2-0平福1-0
越南甲第1轮2021-03-21 18:00平福0-0广南FC0-0
越南甲-2020-10-31 17:00平福0-0安江0-0
越南甲-2020-10-24 18:00甫宪平福2-0
越南甲-2020-10-18 18:00平福桑纳庆和0-0
越南甲-2020-10-13 18:00SQC平定4-1平福1-0
越南甲-2020-10-08 18:00巴里亚头顿足球俱乐部2-1平福1-1
越南甲第11轮2020-09-30 16:30顺化0-1平福0-0
越南甲第10轮2020-09-25 16:30平福3-2芹苴3-1
越南甲第9轮2020-07-23 18:00平福0-0多乐0-0
越南甲第8轮2020-07-17 17:00西宁1-0平福0-0
越南甲第7轮2020-07-11 18:00平福1-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第6轮2020-07-06 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第5轮2020-07-01 16:30安江0-1平福0-0
越南甲第4轮2020-06-25 18:00平福0-1桑纳庆和0-0
越南甲第3轮2020-06-17 16:30同塔2-2平福1-1
越南甲第2轮2020-06-11 18:00平福0-1SQC平定0-0
越南甲第1轮2020-06-05 18:00甫宪2-1平福0-1
越南杯-2020-05-25 18:00平福2-0多乐2-0
Club Friendlies 1-2020-01-16 16:30平福1-1隆安1-0
Club Friendlies 1-2020-01-14 16:30巴里亚头顿足球俱乐部2-1平福1-0

射手榜

排名球员比赛进球