首页>足球赛事> 球队介绍 >隆安
隆安

隆安

Long An

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲2000Sân vận động Long An 19975-

隆安阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
21Như Ý Nguyễn2005-07-18183 cm66 kg前锋
59Thành Tài Nguyễn2004-09-06172 cm68 kg后卫
63Chí Cường Nguyễn Võ2004-08-04177 cm75 kg守门员
Nguyên Giáp Lê Đình2005-05-03176 cm72 kg后卫
12Duy Nam Bùi2000-02-12169 cm70 kg中场
8Công Tuyển Nguyễn2004-01-10174 cm63 kg中场
8Công Tuyển Nguyễn2004-01-10174 cm63 kg中场
37Anh Vũ Trần Văn2000-06-06174 cm59 kg后卫
37Anh Vũ Trần Văn2000-06-06174 cm59 kg后卫
Việt Thắng Bùi2003-02-06177 cm76 kg守门员
Việt Thắng Bùi2003-02-06177 cm76 kg守门员
Trường Long Cao Hoàng2002-01-01183 cm82 kg守门员
68Trường Long Cao Hoàng2002-01-01183 cm82 kg守门员
3Chính Tính Nguyễn2001-06-14177 cm68 kg后卫
Chính Tính Nguyễn2001-06-14177 cm68 kg后卫
21Quốc Trung Nguyễn2003-01-21179 cm67 kg前锋
79Quốc Trung Nguyễn2003-01-21179 cm67 kg前锋
9Quốc Trung Nguyễn2003-01-21179 cm67 kg前锋
9Tấn Thành Đỗ2001-01-19169 cm65 kg前锋
9Tấn Thành Đỗ2001-01-19169 cm65 kg前锋
22Tấn Thành Đỗ2001-01-19169 cm65 kg前锋
16Quốc Lộc Nguyễn2003-03-31166 cm63 kg中场
7Quốc Lộc Nguyễn2003-03-31166 cm63 kg中场
7Quốc Lộc Nguyễn2003-03-31166 cm63 kg中场
27Khắc Vũ Nguyễn1997-04-27182 cm71 kg后卫
27Khắc Vũ Nguyễn1997-04-27182 cm71 kg后卫
27Khắc Vũ Nguyễn1997-04-27182 cm71 kg后卫
7Thành Công Nguyễn1995-07-19180 cm68 kg后卫
7Thành Công Nguyễn1995-07-19180 cm68 kg后卫
31Thành Công Nguyễn1995-07-19180 cm68 kg后卫
17Hoàng Anh Ngô2000-08-09173 cm66 kg中场
17Hoàng Anh Ngô2000-08-09173 cm66 kg中场
17Hoàng Anh Ngô2000-08-09173 cm66 kg中场
1Nhật Hà Trần2000-04-30179 cm84 kg守门员
1Nhật Hà Trần2000-04-30179 cm84 kg守门员
1Nhật Hà Trần2000-04-30179 cm84 kg守门员
30Văn Đạt Đỗ2000-01-09171 cm68 kg中场
12Văn Đạt Đỗ2000-01-09171 cm68 kg中场
Văn Đạt Đỗ2000-01-09171 cm68 kg中场
88Văn Đạt Đỗ2000-01-09171 cm68 kg中场
19Ngọc Phương Trần1994-05-08170 cm64 kg前锋
19Ngọc Phương Trần1994-05-08170 cm64 kg前锋
Ngọc Phương Trần1994-05-08170 cm64 kg前锋
66Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
66Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
38Nguyễn Khánh Cù2000-01-15173 cm62 kg前锋
38Nguyễn Khánh Cù2000-01-15173 cm62 kg前锋
11Nguyễn Khánh Cù2000-01-15173 cm62 kg前锋
11Nguyễn Khánh Cù2000-01-15173 cm62 kg前锋
Nguyễn Đông Vịnh1988-10-26186 cm76 kg守门员
29Nguyễn Đông Vịnh1988-10-26186 cm76 kg守门员
29Nguyễn Đông Vịnh1988-10-26186 cm76 kg守门员
10Hoàng Dương Lê1996-01-03169 cm65 kg中场
10Hoàng Dương Lê1996-01-03169 cm65 kg中场
10Hoàng Dương Lê1996-01-03169 cm65 kg中场
10Hoàng Dương Lê1996-01-03169 cm65 kg中场
Thái Minh Thuận1992-06-02175 cm68 kg后卫
14Thái Minh Thuận1992-06-02175 cm68 kg后卫
99Thái Minh Thuận1992-06-02175 cm68 kg后卫
99Thái Minh Thuận1992-06-02175 cm68 kg后卫
99Thái Minh Thuận1992-06-02175 cm68 kg后卫
99Thái Minh Thuận1992-06-02175 cm68 kg后卫
Văn Nguyễn1997-05-15170 cm65 kg后卫
5Văn Nguyễn1997-05-15170 cm65 kg后卫
5Văn Nguyễn1997-05-15170 cm65 kg后卫
16Văn Nguyễn1997-05-15170 cm65 kg后卫
6Văn Nguyễn1997-05-15170 cm65 kg后卫
6Văn Nguyễn1997-05-15170 cm65 kg后卫
79Thanh Phong Lê1996-05-20175 cm68 kg前锋
79Thanh Phong Lê1996-05-20175 cm68 kg前锋
79Thanh Phong Lê1996-05-20175 cm68 kg前锋
77Thanh Phong Lê1996-05-20175 cm68 kg前锋
77Thanh Phong Lê1996-05-20175 cm68 kg前锋
Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
12Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
12Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
39Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
39Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
39Anh Trần1996-02-14177 cm后卫
Nguyễn Hoàng Việt守门员
25Nguyễn Hoàng Việt守门员
25Nguyễn Hoàng Việt守门员
25Nguyễn Hoàng Việt守门员
25Nguyễn Hoàng Việt守门员
Trần Bảo Anh1991-11-28中场
5Trần Bảo Anh1991-11-28中场
5Trần Bảo Anh1991-11-28中场
5Trần Bảo Anh1991-11-28中场
Trần Bảo Anh1991-11-28中场
Trần Bảo Anh1991-11-28中场
Dương Anh Tú1996-05-30172 cm前锋
7Dương Anh Tú1996-05-30172 cm前锋
20Dương Anh Tú1996-05-30172 cm前锋
20Dương Anh Tú1996-05-30172 cm前锋
20Dương Anh Tú1996-05-30172 cm前锋
20Dương Anh Tú1996-05-30172 cm前锋
86Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
86Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
10Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
86Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
86Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
10Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
14Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
Huỳnh Văn Thanh1992-12-20168 cm64 kg中场
11Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
11Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
11Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
11Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
11Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
11Nguyễn Anh Đức1985-01-25181 cm72 kg前锋
Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
10Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
8Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
12Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
36Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
36Phạm Trọng Hóa1998-06-23中场
意大利语1989-12-16中场
17意大利语1989-12-16中场
17意大利语1989-12-16中场
54意大利语1989-12-16中场
54意大利语1989-12-16中场
意大利语1989-12-16中场
24意大利语1989-12-16中场
24意大利语1989-12-16中场
特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
28特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
28特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
80特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
52特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
52特朗古1999-06-30172 cm68 kg中场
乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
88乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
3乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
88乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
5乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
5乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场
5乐天峰1998-04-22176 cm69 kg中场

隆安转入球员

转入时间球员位置来自
2023-10-20Thành Công Nguyễn后卫平福
2023-10-17Văn Thái Nguyễn后卫Binh Thuan
2023-10-01Văn Đạt Đỗ中场Phú Thọ
2023-10-01乐天峰中场广南FC
2023-10-01Hoàng Duy Nguyễn后卫Phú Thọ
2023-03-20Tấn Thành Đỗ前锋巴里亚头顿足球俱乐部
2022-02-28Quốc Việt Nguyễn前锋Học viện U19
2022-02-28Thanh Khôi Nguyễn中场黄英嘉莱
2022-02-28Ngọc Thắng Nguyễn后卫TT河内II队
2017-06-01Lương Hoàng Nam中场黄英嘉莱
2014-05-19Shim Un-Seob中场

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第14轮2024-04-04 18:00隆安巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第13轮2024-03-31 18:00隆安顺化
越南杯-2024-03-13 18:00隆安1-3贝卡麦克斯 0-1
越南甲第12轮2024-03-09 18:00Hòa Bình1-1隆安0-0
越南甲第11轮2024-03-02 18:00隆安1-0同塔1-0
越南甲第10轮2024-02-25 19:00巴里亚头顿足球俱乐部5-3隆安2-1
越南甲第9轮2024-02-18 16:00顺化1-2隆安1-1
越南甲第8轮2023-12-23 18:00隆安1-1Hòa Bình1-0
越南甲第7轮2023-12-16 18:00隆安2-5岘港1-3
越南甲第6轮2023-12-10 19:00平福2-1隆安0-0
越南甲第5轮2023-12-03 18:00隆安2-2甫宪1-1
越南杯-2023-11-24 17:00Phú Thọ2-5隆安0-3
越南甲第4轮2023-11-04 18:00隆安Binh Thuan
越南甲第3轮2023-10-31 17:00Phú Thọ0-3隆安0-1
越南甲第2轮2023-10-27 18:00隆安3-0Dong Nai2-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Phu Dong2-1隆安1-0
越南甲第18轮2023-08-26 17:00隆安3-1顺化2-1
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Phú Thọ1-1隆安1-1
越南甲第16轮2023-08-16 17:00Phu Dong1-3隆安1-2
越南甲第15轮2023-08-07 18:00隆安4-1Binh Thuan2-1
越南甲第14轮2023-08-02 16:30Hòa Bình0-0隆安0-0
越南甲第13轮2023-07-29 18:00隆安2-1广南FC0-1
越南甲第12轮2023-07-23 18:00平福1-1隆安0-0
越南甲第11轮2023-07-14 19:00巴里亚头顿足球俱乐部2-4隆安0-3
越南杯-2023-07-06 19:00TT河内II队3-1隆安0-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00广南FC隆安
越南甲第10轮2023-06-30 18:00隆安1-1甫宪0-0
越南甲第10轮2023-06-27 17:00隆安甫宪
越南甲第9轮2023-06-24 18:00隆安2-2Hòa Bình0-1
越南甲第9轮2023-06-23 18:00隆安顺化
越南甲第8轮2023-06-09 18:00广南FC2-0隆安1-0
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Phu Dong隆安
越南甲第7轮2023-06-04 18:00隆安Binh Thuan
越南甲第7轮2023-06-04 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第6轮2023-05-31 18:00隆安1-0巴里亚头顿足球俱乐部1-0
越南甲第5轮2023-05-27 20:15甫宪4-1隆安2-0
越南甲第5轮2023-05-27 17:00西贡FC隆安
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安0-0Phu Dong0-0
越南甲第3轮2023-04-16 17:00Binh Thuan2-4隆安0-1
越南甲第3轮2023-04-16 16:30Hòa Bình隆安
越南甲第2轮2023-04-12 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第2轮2023-04-10 18:00隆安1-1Phú Thọ1-0
越南甲第1轮2023-04-08 17:00顺化2-1隆安0-0
越南甲第1轮2023-04-06 18:00平福隆安
越南杯-2023-03-31 18:00隆安1-0平福0-0
越南甲第22轮2022-10-29 16:00巴里亚头顿足球俱乐部3-2隆安0-2
越南甲第21轮2022-10-24 17:00隆安2-2桑纳庆和0-2
越南甲第20轮2022-10-16 19:00甫宪1-2隆安0-0
越南甲第19轮2022-10-11 18:00隆安3-2平福1-1
越南甲第18轮2022-10-07 17:00顺化1-1隆安0-1
越南甲第17轮2022-10-02 16:30多乐3-1隆安0-0
越南甲第16轮2022-09-27 18:00隆安1-1Phú Thọ0-0
越南甲第15轮2022-09-23 19:00芹苴1-6隆安0-2
越南甲第14轮2022-09-04 18:00隆安6-2Phu Dong4-1
越南甲第13轮2022-08-27 18:00广南FC0-0隆安0-0
越南甲第12轮2022-08-20 18:00隆安0-0Công An Nhân Dân0-0
越南甲第11轮2022-08-12 18:00隆安2-1芹苴0-0
越南甲第10轮2022-08-06 17:00Phu Dong1-1隆安0-0
越南甲第9轮2022-07-30 18:00隆安3-2广南FC1-1
越南甲第8轮2022-07-24 16:30Công An Nhân Dân0-0隆安0-0
越南甲第7轮2022-07-16 17:00Phú Thọ1-0隆安1-0
越南甲第6轮2022-07-08 18:00隆安1-0多乐0-0
越南甲第5轮2022-07-03 18:00隆安3-1顺化2-0
越南甲第4轮2022-06-25 18:00桑纳庆和2-0隆安0-0
越南杯-2022-04-10 18:00清化4-0隆安2-0
越南杯-2022-04-06 18:00隆安1-0桑纳庆和1-0
越南甲第3轮2022-04-02 18:00隆安2-3巴里亚头顿足球俱乐部1-2
越南甲第1轮2022-03-17 18:00隆安0-0甫宪0-0
越南甲第2轮2022-03-12 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Phú Thọ隆安
越南甲第12轮2021-12-12 07:00隆安广南FC
越南甲第11轮2021-12-08 07:00Công An Nhân Dân隆安
越南甲第9轮2021-11-28 17:00顺化隆安
越南甲第8轮2021-11-23 18:00隆安Phu Dong
越南杯-2021-05-09 06:00广宁煤炭隆安
越南甲第7轮2021-05-05 16:30安江0-1隆安0-0
越南甲第6轮2021-05-01 18:00隆安0-0桑纳庆和0-0
越南杯-2021-04-24 18:00SQC平定1-2隆安0-0
越南甲第5轮2021-04-18 18:00隆安0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第4轮2021-04-10 16:30多乐0-0隆安0-0
越南甲第3轮2021-04-04 18:00隆安1-0芹苴0-0
越南甲第2轮2021-03-28 18:00隆安2-0平福1-0
越南甲第1轮2021-03-21 19:00甫宪1-1隆安1-1
越南甲-2020-10-30 16:30隆安1-0同塔1-0
越南甲-2020-10-25 16:30芹苴2-1隆安0-1
越南甲-2020-10-21 18:00隆安3-1西宁1-0
越南甲-2020-10-17 17:00顺化0-0隆安0-0
越南甲-2020-10-13 16:00多乐2-1隆安1-0
越南甲第11轮2020-09-30 16:30西宁2-1隆安0-1
越南甲第10轮2020-09-25 16:30隆安0-3多乐0-0
Club Friendlies 1-2020-09-12 10:00西贡FC1-0隆安
越南甲第9轮2020-07-24 18:00芹苴0-0隆安0-0
越南甲第8轮2020-07-19 18:00隆安0-0甫宪0-0
越南甲第7轮2020-07-11 18:00隆安1-2同塔0-1
越南甲第6轮2020-07-06 18:00平福1-0隆安1-0
越南甲第5轮2020-06-29 18:00隆安0-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第4轮2020-06-23 18:00隆安2-1顺化2-0
越南甲第3轮2020-06-17 17:30SQC平定1-2隆安0-1
越南甲第2轮2020-06-12 18:00隆安0-0安江0-0
越南甲第1轮2020-06-07 18:00桑纳庆和4-1隆安2-0
越南杯-2020-05-24 16:30安江2-2隆安1-1
Club Friendlies 1-2020-02-20 16:30隆安3-1西宁
Club Friendlies 1-2020-01-16 16:30平福1-1隆安1-0
Club Friendlies 1-2020-01-10 16:30隆安5-2西宁1-0
Club Friendlies 1-2020-01-08 16:30巴里亚头顿足球俱乐部3-1隆安

射手榜

排名球员比赛进球