首页>足球赛事> 球队介绍 >桑纳庆和
桑纳庆和

桑纳庆和

Sanna Khanh Hoa

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南甲2012Sân vận động 19 tháng 8 25000-

桑纳庆和阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Anh Thi Nguyễn2002-06-23173 cm65 kg前锋
Anh Khoa Võ Quốc2005-01-24165 cm65 kg中场
Văn Sơn Nguyễn2003-04-20176 cm71 kg守门员
79Khánh Dũng Trần2003-02-08179 cm69 kg前锋
Khánh Dũng Trần2003-02-08179 cm69 kg前锋
29Tấn Kiệt Bùi Nguyễn2002-03-03180 cm77 kg后卫
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn2002-03-03180 cm77 kg后卫
77Trường Trân Đỗ2002-01-27165 cm65 kg中场
Trường Trân Đỗ2002-01-27165 cm65 kg中场
27Minh Đức Hà2004-06-26165 cm60 kg中场
27Minh Đức Hà2004-06-26165 cm60 kg中场
Minh Đức Hà2004-06-26165 cm60 kg中场
Minh Đức Hà2004-06-26165 cm60 kg中场
19Công Hậu Dương Đoàn2000-09-20175 cm63 kg前锋
19Công Hậu Dương Đoàn2000-09-20175 cm63 kg前锋
Công Hậu Dương Đoàn2000-09-20175 cm63 kg前锋
27Ngọc Hải Lê2001-10-29180 cm74 kg后卫
Ngọc Hải Lê2001-10-29180 cm74 kg后卫
48Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
47Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
Hổ Hổ1998-07-02161 cm58 kg中场
14Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
14Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
14Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
Thanh Vị Lê Nguyễn1999-05-06170 cm68 kg中场
32Văn Thái Trần2001-09-04175 cm67 kg后卫
5Văn Thái Trần2001-09-04175 cm67 kg后卫
Văn Thái Trần2001-09-04175 cm67 kg后卫
31Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
31Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
33Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
Văn Cường Lê2003-06-17178 cm69 kg前锋
13Minh Lợi Nguyễn2002-09-13174 cm72 kg后卫
37Minh Lợi Nguyễn2002-09-13174 cm72 kg后卫
Minh Lợi Nguyễn2002-09-13174 cm72 kg后卫
18Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
18Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
7Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
Văn Tiếp Nguyễn2003-11-21174 cm64 kg中场
15Công Huy Nguyễn1996-01-05169 cm65 kg后卫
19Văn Quang Trịnh1996-01-13174 cm69 kg后卫
19Văn Quang Trịnh1996-01-13174 cm69 kg后卫
19Văn Quang Trịnh1996-01-13174 cm69 kg后卫
Văn Quang Trịnh1996-01-13174 cm69 kg后卫
Trần Trọng Bình1983-06-05后卫
3Trần Trọng Bình1983-06-05后卫
3Trần Trọng Bình1983-06-05后卫
Patiyo Tambwe1984-01-07185 cm80 kg前锋
43Patiyo Tambwe1984-01-07185 cm80 kg前锋
Patiyo Tambwe1984-01-07185 cm80 kg前锋
Chaher Zarour1983-03-14188 cm83 kg后卫
93Chaher Zarour1983-03-14188 cm83 kg后卫
93Chaher Zarour1983-03-14188 cm83 kg后卫
77Văn Cao1992-05-14169 cm62 kg中场
77Văn Cao1992-05-14169 cm62 kg中场
77Văn Cao1992-05-14169 cm62 kg中场
1Trần Thế Kiệt1993-09-15174 cm71 kg守门员
1Trần Thế Kiệt1993-09-15174 cm71 kg守门员
1Trần Thế Kiệt1993-09-15174 cm71 kg守门员
Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
11Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
12Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
28Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
Đức Hữu Nguyễn2001-05-20171 cm70 kg中场
9Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
56Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
31Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
31Võ Út Cường1990-06-12168 cm63 kg中场
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
35Duy Dương Nguyễn1995-10-10171 cm61 kg后卫
22Lê Duy Trần1998-04-18177 cm70 kg前锋
9Lê Duy Trần1998-04-18177 cm70 kg前锋
9Lê Duy Trần1998-04-18177 cm70 kg前锋
Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
19Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
17Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
19Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
17Nguyến Tấn Tài1991-03-25167 cm65 kg中场
20Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
8Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
8Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
88Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
88Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
88Trần Đình Kha1994-03-21175 cm70 kg前锋
Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
8Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
4Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
8Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
4Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
5Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
5Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
4Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
Lê Cao Hoài An1993-09-19177 cm70 kg中场
Phan Duy Lam1988-12-26后卫
21Phan Duy Lam1988-12-26后卫
43Phan Duy Lam1988-12-26后卫
28Phan Duy Lam1988-12-26后卫
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
97Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
4Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Nguyễn Lam1997-12-26161 cm61 kg前锋
Lê Duy Thanh1990-12-19中场
24Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
8Lê Duy Thanh1990-12-19中场
Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
29Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
3Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
19Đoàn Công Thành1997-03-30175 cm69 kg后卫
Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
17Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
18Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
18Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
27Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
27Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
9Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
9Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
Nguyễn Đoàn Duy Anh1995-07-01169 cm57 kg中场
Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
18Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
18Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
18Nguyễn Hữu Cảm1994-10-01175 cm65 kg中场
Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
25Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
71Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
93Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
93Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
93Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
Võ Ngọc Cường1994-02-22守门员
Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
5Nguyễn Minh Huy1992-08-08170 cm65 kg中场
Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
31Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
52Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
Huỳnh Nhật Tân1997-10-26中场
1Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
13Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
1Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
1Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
66Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
26Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
Nguyễn Tuấn Mạnh1990-07-31179 cm守门员
Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
1Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
17Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
17Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
13Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
68Nguyễn Hoài Anh1993-03-10守门员
玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
14玲玲!1984-01-04164 cm中场
新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
27新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
71新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
71新南威尔士1994-11-04172 cm61 kg中场
特伦霍纳格中场
14特伦霍纳格中场
14特伦霍纳格中场
14特伦霍纳格中场
特伦霍纳格中场
Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
2Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
20Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
20Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
2Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
2Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
Thanh Thụ Nguyễn1993-12-01171 cm65 kg后卫
金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
32金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
37金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫
37金建文1991-08-01168 cm63 kg后卫