Phu DongPhu Dong |
所属联赛 | 成立时间 | 球场 | 容量 | 球队市值 |
---|---|---|---|---|
越南甲 | - |
号码 | 球员 | 出生日 | 身高(cm) | 体重(kg) | 位置 |
---|---|---|---|---|---|
Minh Đức Nguyễn | 2002-04-13 | 187 cm | 84 kg | 守门员 | |
Sơn Thảo Huỳnh | 2006-08-15 | 172 cm | 63 kg | 后卫 | |
Sơn Thảo Huỳnh | 2006-08-15 | 172 cm | 63 kg | 后卫 | |
Sơn Thảo Huỳnh | 2006-08-15 | 172 cm | 63 kg | 后卫 | |
66 | Minh Kha Nguyễn | 2005-01-15 | 176 cm | 75 kg | 守门员 |
24 | Anh Tâm Nguyễn Thế | 2003-04-28 | 175 cm | 68 kg | 守门员 |
Anh Tâm Nguyễn Thế | 2003-04-28 | 175 cm | 68 kg | 守门员 | |
Anh Tuấn Nguyễn | 2005-12-28 | 177 cm | 70 kg | 中场 | |
Anh Tuấn Nguyễn | 2005-12-28 | 177 cm | 70 kg | 中场 | |
14 | Anh Tuấn Nguyễn | 2005-12-28 | 177 cm | 70 kg | 中场 |
37 | Tiến Đạt Phạm Trần | 2004-07-03 | 180 cm | 76 kg | 后卫 |
Tiến Đạt Phạm Trần | 2004-07-03 | 180 cm | 76 kg | 后卫 | |
19 | Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | ||
Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | |||
Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | |||
19 | Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | ||
Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | |||
19 | Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | ||
Quốc Việt Nguyễn | 2003-05-04 | 前锋 | |||
8 | Việt Sơn Tạ | 2004-02-21 | 176 cm | 66 kg | 前锋 |
8 | Việt Sơn Tạ | 2004-02-21 | 176 cm | 66 kg | 前锋 |
Việt Sơn Tạ | 2004-02-21 | 176 cm | 66 kg | 前锋 | |
37 | Anh Quân Võ | 2004-05-07 | 171 cm | 62 kg | 前锋 |
2 | Anh Quân Võ | 2004-05-07 | 171 cm | 62 kg | 前锋 |
73 | Anh Quân Võ | 2004-05-07 | 171 cm | 62 kg | 前锋 |
Anh Quân Võ | 2004-05-07 | 171 cm | 62 kg | 前锋 | |
99 | Văn Dũng Ngô | 2000-03-22 | 172 cm | 69 kg | 中场 |
99 | Văn Dũng Ngô | 2000-03-22 | 172 cm | 69 kg | 中场 |
27 | Bảo Trung La Nguyễn | 2002-10-05 | 173 cm | 68 kg | 中场 |
27 | Bảo Trung La Nguyễn | 2002-10-05 | 173 cm | 68 kg | 中场 |
27 | Bảo Trung La Nguyễn | 2002-10-05 | 173 cm | 68 kg | 中场 |
27 | Bảo Trung La Nguyễn | 2002-10-05 | 173 cm | 68 kg | 中场 |
Bảo Trung La Nguyễn | 2002-10-05 | 173 cm | 68 kg | 中场 | |
96 | Đình Long Phạm | 2000-03-03 | 185 cm | 85 kg | 守门员 |
96 | Đình Long Phạm | 2000-03-03 | 185 cm | 85 kg | 守门员 |
66 | Hoàng Duy Nguyễn | 1999-06-04 | 180 cm | 76 kg | 后卫 |
Hoàng Duy Nguyễn | 1999-06-04 | 180 cm | 76 kg | 后卫 | |
66 | Hoàng Duy Nguyễn | 1999-06-04 | 180 cm | 76 kg | 后卫 |
Hoàng Duy Nguyễn | 1999-06-04 | 180 cm | 76 kg | 后卫 | |
82 | Công Đức Lê | 2001-01-05 | 174 cm | 69 kg | 后卫 |
82 | Công Đức Lê | 2001-01-05 | 174 cm | 69 kg | 后卫 |
Công Đức Lê | 2001-01-05 | 174 cm | 69 kg | 后卫 | |
16 | Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | ||
11 | Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | ||
11 | Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | ||
16 | Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | ||
8 | Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | ||
8 | Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | ||
Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | |||
Nguyễn Văn Văn | 2000-06-18 | 中场 | |||
Nguyễn Văn Đức | 1993-08-01 | 170 cm | 67 kg | 后卫 | |
4 | Nguyễn Văn Đức | 1993-08-01 | 170 cm | 67 kg | 后卫 |
96 | Nguyễn Văn Đức | 1993-08-01 | 170 cm | 67 kg | 后卫 |
Nguyễn Văn Đức | 1993-08-01 | 170 cm | 67 kg | 后卫 | |
28 | Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 |
9 | Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 |
Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 | |
Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 | |
99 | Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 |
Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 | |
Anh Thống Bùi | 2001-12-24 | 175 cm | 67 kg | 前锋 | |
20 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 | |
20 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
20 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
26 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
26 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
20 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
20 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
20 | Lê Vũ Quốc Nhật | 1996-10-16 | 167 cm | 59 kg | 中场 |
92 | Văn An Dương | 1992-03-11 | 170 cm | 76 kg | 前锋 |
92 | Văn An Dương | 1992-03-11 | 170 cm | 76 kg | 前锋 |
92 | Văn An Dương | 1992-03-11 | 170 cm | 76 kg | 前锋 |
92 | Văn An Dương | 1992-03-11 | 170 cm | 76 kg | 前锋 |
26 | Gia Bảo Khổng Minh | 2000-07-26 | 177 cm | 70 kg | 后卫 |
13 | Gia Bảo Khổng Minh | 2000-07-26 | 177 cm | 70 kg | 后卫 |
13 | Gia Bảo Khổng Minh | 2000-07-26 | 177 cm | 70 kg | 后卫 |
7 | Gia Bảo Khổng Minh | 2000-07-26 | 177 cm | 70 kg | 后卫 |
13 | Gia Bảo Khổng Minh | 2000-07-26 | 177 cm | 70 kg | 后卫 |
26 | Hải Đức Lê | 2000-02-24 | 175 cm | 70 kg | 后卫 |
26 | Hải Đức Lê | 2000-02-24 | 175 cm | 70 kg | 后卫 |
Hải Đức Lê | 2000-02-24 | 175 cm | 70 kg | 后卫 | |
6 | Hải Đức Lê | 2000-02-24 | 175 cm | 70 kg | 后卫 |
4 | Hải Đức Lê | 2000-02-24 | 175 cm | 70 kg | 后卫 |
Hải Đức Lê | 2000-02-24 | 175 cm | 70 kg | 后卫 | |
88 | Tiến Anh Trần | 1999-07-10 | 176 cm | 66 kg | 前锋 |
97 | Tiến Anh Trần | 1999-07-10 | 176 cm | 66 kg | 前锋 |
99 | Tiến Anh Trần | 1999-07-10 | 176 cm | 66 kg | 前锋 |
Tiến Anh Trần | 1999-07-10 | 176 cm | 66 kg | 前锋 | |
7 | Hữu Tuấn Nguyễn | 1999-01-26 | 170 cm | 66 kg | 后卫 |
37 | Hữu Tuấn Nguyễn | 1999-01-26 | 170 cm | 66 kg | 后卫 |
Hữu Tuấn Nguyễn | 1999-01-26 | 170 cm | 66 kg | 后卫 | |
Hữu Tuấn Nguyễn | 1999-01-26 | 170 cm | 66 kg | 后卫 | |
27 | Hữu Tuấn Nguyễn | 1999-01-26 | 170 cm | 66 kg | 后卫 |
7 | Ngọc Lâm Lương Thanh | 1998-09-20 | 163 cm | 58 kg | 中场 |
7 | Ngọc Lâm Lương Thanh | 1998-09-20 | 163 cm | 58 kg | 中场 |
Ngọc Lâm Lương Thanh | 1998-09-20 | 163 cm | 58 kg | 中场 | |
77 | Ngọc Lâm Lương Thanh | 1998-09-20 | 163 cm | 58 kg | 中场 |
Ngọc Lâm Lương Thanh | 1998-09-20 | 163 cm | 58 kg | 中场 | |
47 | Gia Hưng Phạm | 2000-04-26 | 175 cm | 68 kg | 前锋 |
47 | Gia Hưng Phạm | 2000-04-26 | 175 cm | 68 kg | 前锋 |
47 | Gia Hưng Phạm | 2000-04-26 | 175 cm | 68 kg | 前锋 |
47 | Gia Hưng Phạm | 2000-04-26 | 175 cm | 68 kg | 前锋 |
Gia Hưng Phạm | 2000-04-26 | 175 cm | 68 kg | 前锋 | |
Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 | |
Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 | |
Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 | |
33 | Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 |
26 | Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 |
33 | Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 |
19 | Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 |
Đắc Lê | 1997-07-02 | 166 cm | 66 kg | 后卫 | |
Huỳnh Kim Hùng | 中场 | ||||
93 | Huỳnh Kim Hùng | 中场 | |||
16 | Huỳnh Kim Hùng | 中场 | |||
16 | Huỳnh Kim Hùng | 中场 | |||
Huỳnh Kim Hùng | 中场 | ||||
11 | Huỳnh Kim Hùng | 中场 | |||
Huỳnh Kim Hùng | 中场 | ||||
Duc Tai Le | 1989-01-10 | 中场 | |||
12 | Duc Tai Le | 1989-01-10 | 中场 | ||
Duc Tai Le | 1989-01-10 | 中场 | |||
Duc Tai Le | 1989-01-10 | 中场 | |||
Nhật Hồ | 中场 | ||||
20 | Nguyễn Đức Anh Quốc | 1992-07-19 | 168 cm | 60 kg | 前锋 |
11 | Nguyễn Đức Anh Quốc | 1992-07-19 | 168 cm | 60 kg | 前锋 |
88 | Nguyễn Đức Anh Quốc | 1992-07-19 | 168 cm | 60 kg | 前锋 |
88 | Nguyễn Đức Anh Quốc | 1992-07-19 | 168 cm | 60 kg | 前锋 |
34 | Nguyễn Hồng Phong | 1987-10-26 | 中场 | ||
Tuan Hiep Nguyen | 1989-11-12 | 中场 | |||
14 | Tuan Hiep Nguyen | 1989-11-12 | 中场 | ||
14 | Tuan Hiep Nguyen | 1989-11-12 | 中场 | ||
14 | Tuan Hiep Nguyen | 1989-11-12 | 中场 | ||
15 | Phạm Văn Thuận | 1989-09-05 | 177 cm | 中场 | |
15 | Phạm Văn Thuận | 1989-09-05 | 177 cm | 中场 | |
Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | ||
9 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
6 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
6 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
6 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
6 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
6 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
12 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
12 | Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | |
Võ Ngọc Tỉnh | 1997-11-19 | 162 cm | 中场 | ||
25 | Trung Hiếu Lý | 2001-01-28 | 170 cm | 59 kg | 中场 |
25 | Trung Hiếu Lý | 2001-01-28 | 170 cm | 59 kg | 中场 |
28 | Trung Hiếu Lý | 2001-01-28 | 170 cm | 59 kg | 中场 |
28 | Trung Hiếu Lý | 2001-01-28 | 170 cm | 59 kg | 中场 |
88 | Trung Hiếu Lý | 2001-01-28 | 170 cm | 59 kg | 中场 |
Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | |||
16 | Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | ||
20 | Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | ||
30 | Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | ||
30 | Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | ||
30 | Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | ||
Nguyễn Đức Cường | 1996-02-10 | 中场 | |||
Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 | |
Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 | |
Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 | |
16 | Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 |
9 | Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 |
Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 | |
28 | Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 |
28 | Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 |
Khắc Nguyễn | 2000-09-18 | 173 cm | 70 kg | 前锋 | |
35 | Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | ||
35 | Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | ||
Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | |||
Đinh Thanh Bình | 1998-03-19 | 前锋 | |||
23 | Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 |
Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 | |
23 | Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 |
23 | Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 |
93 | Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 |
4 | Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 |
19 | Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 |
Nguyễn Thành Lộc | 1997-02-23 | 171 cm | 65 kg | 后卫 | |
14 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
14 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | |||
14 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
28 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
28 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
28 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
28 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
28 | 何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | ||
何恩戈 | 1998-01-11 | 中场 | |||
Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 | |
23 | Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
23 | Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
38 | Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
38 | Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
38 | Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
22 | Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
Văn Hiếu Phạm | 2000-08-23 | 174 cm | 65 kg | 中场 |
转入时间 | 球员 | 位置 | 来自 |
---|---|---|---|
2024-10-19 | 越南文泰 | 中场 | 宋兰义安 |
2024-10-11 | 何恩戈 | 中场 | 体工 |
2023-10-19 | Trọng Hiếu Nguyễn | 后卫 | 海防 |
2023-10-19 | Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 中场 | 平福 |
2023-10-17 | Phạm Đăng Tuấn | 后卫 | Binh Thuan |
2023-10-11 | Hữu Thực Nguyễn | 后卫 | Công An Nhân Dân |
2023-10-10 | Hữu Tuấn Nguyễn | 后卫 | Hòa Bình |
2023-10-10 | Anh Tuấn Nguyễn | 中场 | Hòa Bình |
2023-10-01 | Trung Hiếu Lý | 中场 | 甫宪 |
2023-10-01 | Trung Hiếu Lè | 后卫 | 海防 |
2023-10-01 | Quang Hiển Lê | 前锋 | 巴里亚头顿足球俱乐部 |
2023-10-01 | Tiến Đỉnh Nguyễn | 中场 | 甫宪 |
2023-10-01 | Anh Thống Bùi | 前锋 | Hòa Bình |
2023-06-23 | Khắc Nguyễn | 前锋 | Binh Thuan |
2023-06-23 | Du Học Phan | 后卫 | 黄英嘉莱 |
2023-06-23 | Khắc Nguyễn | 前锋 | Binh Thuan |
2023-06-23 | Du Học Phan | 后卫 | 黄英嘉莱 |
2022-04-01 | Vincent Guyenne | 中场 | 奥地利克拉根福 |
2022-03-15 | Thành Tài Ngô | 中场 | Phú Thọ |
2022-02-28 | 吴司令官。 | 后卫 | 南定 |
2022-02-28 | Văn Lương | 后卫 | 多乐 |
2022-01-01 | Gia Bảo Khổng Minh | 后卫 | Công An Nhân Dân |
2022-01-01 | Nguyễn Văn Văn | 中场 | 安江 |
2022-01-01 | Đình Vũ | 中场 | Phú Thọ |
2021-03-01 | 尼希 | 中场 | 河内 |
2021-01-01 | Đình Nguyễn | 后卫 | |
2019-07-06 | 吴明图 | 前锋 | 南定 |
2019-07-06 | 吴明图 | 前锋 | 南定 |
2019-07-06 | 吴明图 | 前锋 | 南定 |
2019-06-12 | Minh Nghĩa Phạm | 后卫 | 南定 |
2019-01-30 | Lê Quang Đại | 守门员 | 宋兰义安 |
2019-01-01 | Trương Công Thảo | 前锋 | 桑纳庆和 |
转出时间 | 球员 | 位置 | 转去 |
---|---|---|---|
2024-10-09 | Nguyễn Đoàn Duy Anh | 中场 | 桑纳庆和 |
2024-10-01 | Trung Hiếu Lè | 后卫 | Dong Nai |
2024-10-01 | Dương Văn Cường | 守门员 | Ho Chi Minh City II |
2024-09-01 | Duy Kiên Nguyễn | 后卫 | 海防 |
2024-09-01 | Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 中场 | TT河内II队 |
2024-03-23 | Văn Hiếu Phạm | 中场 | Công An Nhân Dân |
2024-01-01 | 南希 | 中场 | Bắc Ninh |
2023-10-01 | 曲棍球 | 中场 | 平福 |
2023-10-01 | Văn Huy Phan | 后卫 | 顺化 |
2023-10-01 | Thành Tài Ngô | 中场 | Hòa Bình |
2023-10-01 | 潘皇后 | 中场 | 广南FC |
2023-09-01 | Du Học Phan | 后卫 | 黄英嘉莱 |
2023-09-01 | Du Học Phan | 后卫 | 黄英嘉莱 |
2023-09-01 | Du Học Phan | 后卫 | 黄英嘉莱 |
2023-03-29 | Long Nhật Bùi | 中场 | Phú Thọ |
2023-01-01 | Vincent Guyenne | 中场 | 胡志明市 |
2021-03-01 | Hữu Tuấn Nguyễn | 后卫 | 广南FC |
2020-01-01 | Đo n Trung Nh'n Nguyễn | 中场 | 贝卡麦克斯 |
2020-01-01 | 吴明图 | 前锋 | 南定 |
2020-01-01 | Minh Nghĩa Phạm | 后卫 | 南定 |
赛事 | 轮次 | 时间 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 |
---|---|---|---|---|---|---|
越南甲 | 第22轮 | 2025-06-21 18:00 | 同塔 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第21轮 | 2025-06-14 17:00 | Phu Dong | 平福 | ||
越南甲 | 第20轮 | 2025-06-01 18:00 | Dong Nai | Phu Dong | ||
越南甲 | 第19轮 | 2025-05-24 19:00 | Phu Dong | Ho Chi Minh City II | ||
越南甲 | 第18轮 | 2025-05-18 19:00 | Phu Dong | 甫宪 | ||
越南甲 | 第16轮 | 2025-05-04 19:00 | Hòa Bình | Phu Dong | ||
越南甲 | 第15轮 | 2025-04-26 19:00 | Phu Dong | 桑纳庆和 | ||
越南甲 | 第14轮 | 2025-04-19 18:00 | 隆安 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第13轮 | 2025-04-12 19:00 | Phu Dong | 巴里亚头顿足球俱乐部 | ||
越南甲 | 第12轮 | 2025-04-06 17:00 | 顺化 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第11轮 | 2025-03-16 20:15 | Ho Chi Minh City II | Phu Dong | ||
越南甲 | 第10轮 | 2025-03-11 19:00 | Phu Dong | Dong Nai | ||
越南甲 | 第9轮 | 2025-03-07 19:00 | 平福 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第8轮 | 2025-03-02 19:00 | Phu Dong | 同塔 | ||
越南甲 | 第7轮 | 2025-01-23 19:00 | Phu Dong | Hòa Bình | ||
越南甲 | 第5轮 | 2024-11-19 16:00 | 甫宪 | 0-3 | Phu Dong | 0-3 |
越南甲 | 第4轮 | 2024-11-15 17:00 | Phu Dong | 2-1 | 顺化 | 1-0 |
越南甲 | 第3轮 | 2024-11-10 17:00 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 0-2 | Phu Dong | 0-1 |
越南甲 | 第2轮 | 2024-11-03 17:00 | Phu Dong | 2-0 | 隆安 | 1-0 |
越南甲 | 第1轮 | 2024-10-26 19:00 | 桑纳庆和 | 0-1 | Phu Dong | 0-0 |
越南杯 | - | 2024-10-20 20:15 | 胡志明市 | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第22轮 | 2024-06-29 17:00 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 4-2 | Phu Dong | 2-1 |
越南甲 | 第21轮 | 2024-06-23 17:00 | Phu Dong | 1-0 | 平福 | 0-0 |
越南甲 | 第20轮 | 2024-06-15 18:00 | 隆安 | 1-1 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第19轮 | 2024-05-24 19:00 | Phu Dong | 1-3 | 顺化 | 0-1 |
越南甲 | 第18轮 | 2024-05-19 18:00 | Hòa Bình | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第17轮 | 2024-05-15 19:00 | Phu Dong | 1-0 | 同塔 | 1-0 |
越南甲 | 第16轮 | 2024-05-11 18:00 | Dong Nai | 0-1 | Phu Dong | 0-1 |
越南甲 | 第15轮 | 2024-05-05 17:00 | Phu Dong | 1-0 | 岘港 | 0-0 |
越南甲 | 第14轮 | 2024-04-05 16:00 | Phú Thọ | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第13轮 | 2024-03-30 19:00 | 甫宪 | 2-1 | Phu Dong | 0-1 |
越南杯 | - | 2024-03-12 19:00 | 清化 | 3-0 | Phu Dong | 2-0 |
越南甲 | 第11轮 | 2024-03-01 18:00 | 岘港 | 2-0 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第10轮 | 2024-02-25 17:00 | Phu Dong | 2-1 | Phú Thọ | 1-0 |
越南甲 | 第9轮 | 2024-02-17 17:00 | Phu Dong | 0-0 | 甫宪 | 0-0 |
越南甲 | 第8轮 | 2023-12-23 17:00 | Binh Thuan | Phu Dong | ||
越南甲 | 第7轮 | 2023-12-17 17:00 | Phu Dong | 0-0 | Dong Nai | 0-0 |
越南甲 | 第6轮 | 2023-12-09 17:00 | 同塔 | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第5轮 | 2023-12-02 17:00 | Phu Dong | 1-2 | Hòa Bình | 1-0 |
越南杯 | - | 2023-11-25 17:00 | Phu Dong | Binh Thuan | ||
越南甲 | 第4轮 | 2023-11-05 19:00 | 平福 | 1-1 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第3轮 | 2023-11-01 17:00 | Phu Dong | 2-1 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 2-1 |
越南甲 | 第2轮 | 2023-10-28 16:30 | 顺化 | 2-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第1轮 | 2023-10-22 17:00 | Phu Dong | 2-1 | 隆安 | 1-0 |
越南甲 | 第18轮 | 2023-08-26 17:00 | 平福 | 3-1 | Phu Dong | 3-0 |
越南甲 | 第17轮 | 2023-08-20 16:30 | Phu Dong | 0-2 | 甫宪 | 0-2 |
越南甲 | 第16轮 | 2023-08-16 17:00 | Phu Dong | 1-3 | 隆安 | 1-2 |
越南甲 | 第15轮 | 2023-08-07 18:00 | 广南FC | 4-1 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第14轮 | 2023-08-03 19:00 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第13轮 | 2023-07-30 17:00 | Phu Dong | 2-3 | Binh Thuan | 1-2 |
越南甲 | 第12轮 | 2023-07-23 17:00 | 顺化 | 0-2 | Phu Dong | 0-1 |
越南甲 | 第11轮 | 2023-07-15 17:00 | Phu Dong | 0-0 | Hòa Bình | 0-0 |
越南杯 | - | 2023-07-10 19:00 | 清化 | 1-0 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第11轮 | 2023-07-01 17:00 | Phu Dong | Phú Thọ | ||
越南甲 | 第10轮 | 2023-07-01 17:00 | Phú Thọ | 1-3 | Phu Dong | 0-2 |
越南甲 | 第10轮 | 2023-06-27 17:00 | 顺化 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第9轮 | 2023-06-23 17:00 | Phu Dong | 1-1 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 0-0 |
越南甲 | 第9轮 | 2023-06-23 16:30 | Hòa Bình | Phu Dong | ||
越南杯 | - | 2023-06-16 06:00 | 西贡FC | Phu Dong | ||
越南甲 | 第8轮 | 2023-06-09 17:00 | Phu Dong | 隆安 | ||
越南甲 | 第8轮 | 2023-06-09 17:00 | Binh Thuan | 1-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第7轮 | 2023-06-04 17:00 | 西贡FC | Phu Dong | ||
越南甲 | 第7轮 | 2023-06-03 17:00 | Phu Dong | 0-0 | 顺化 | 0-0 |
越南甲 | 第6轮 | 2023-05-31 17:00 | Phu Dong | 平福 | ||
越南甲 | 第6轮 | 2023-05-30 16:30 | Hòa Bình | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第5轮 | 2023-05-26 17:00 | Phu Dong | 2-0 | Phú Thọ | 1-0 |
越南甲 | 第4轮 | 2023-05-21 18:00 | 隆安 | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第4轮 | 2023-05-19 17:00 | Phu Dong | 甫宪 | ||
越南甲 | 第3轮 | 2023-04-15 18:00 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第3轮 | 2023-04-15 17:00 | Phu Dong | 0-0 | 广南FC | 0-0 |
越南甲 | 第2轮 | 2023-04-11 20:15 | 甫宪 | 1-0 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第2轮 | 2023-04-11 17:00 | Phu Dong | 广南FC | ||
越南甲 | 第1轮 | 2023-04-07 17:00 | Binh Thuan | Phu Dong | ||
越南甲 | 第1轮 | 2023-04-07 17:00 | Phu Dong | 3-2 | 平福 | 1-1 |
越南杯 | - | 2023-03-31 18:00 | Phu Dong | 1-0 | Hòa Bình | 1-0 |
Club Friendlies 1 | - | 2023-03-17 15:00 | Hải Nam | Phu Dong | ||
Club Friendlies 1 | - | 2023-03-15 15:00 | Hòa Bình | 4-2 | Phu Dong | |
Club Friendlies 1 | - | 2023-03-13 16:00 | Phú Thọ | 0-0 | Phu Dong | |
越南甲 | 第22轮 | 2022-10-29 16:00 | 甫宪 | 2-1 | Phu Dong | 2-0 |
越南甲 | 第21轮 | 2022-10-24 17:00 | Phu Dong | 0-4 | 平福 | 0-1 |
越南甲 | 第20轮 | 2022-10-16 16:30 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 4-1 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第19轮 | 2022-10-12 17:00 | Phu Dong | 0-3 | 桑纳庆和 | 0-1 |
越南甲 | 第18轮 | 2022-10-08 19:00 | 芹苴 | 2-1 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第17轮 | 2022-10-02 17:00 | Phu Dong | 1-3 | 广南FC | 1-1 |
越南甲 | 第16轮 | 2022-09-28 17:30 | Công An Nhân Dân | 1-3 | Phu Dong | 1-2 |
越南甲 | 第15轮 | 2022-09-23 17:00 | Phu Dong | 1-3 | 顺化 | 1-0 |
越南甲 | 第14轮 | 2022-09-04 18:00 | 隆安 | 6-2 | Phu Dong | 4-1 |
越南甲 | 第13轮 | 2022-08-28 16:30 | 多乐 | 1-3 | Phu Dong | 0-2 |
越南甲 | 第12轮 | 2022-08-20 17:00 | Phu Dong | 1-2 | Phú Thọ | 1-0 |
越南甲 | 第11轮 | 2022-08-13 17:00 | 顺化 | 0-0 | Phu Dong | |
越南甲 | 第10轮 | 2022-08-06 17:00 | Phu Dong | 1-1 | 隆安 | 0-0 |
越南甲 | 第9轮 | 2022-07-30 17:00 | Phu Dong | 0-1 | 多乐 | 0-0 |
越南甲 | 第8轮 | 2022-07-22 17:00 | Phú Thọ | 0-1 | Phu Dong | 0-1 |
越南甲 | 第7轮 | 2022-07-17 17:00 | Phu Dong | 1-2 | Công An Nhân Dân | 0-1 |
越南甲 | 第6轮 | 2022-07-09 18:00 | 广南FC | 2-0 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第5轮 | 2022-07-02 16:30 | Phu Dong | 0-1 | 芹苴 | 0-1 |
越南甲 | 第4轮 | 2022-06-26 18:00 | 平福 | 0-1 | Phu Dong | 0-1 |
越南杯 | - | 2022-04-07 16:30 | Phu Dong | 1-3 | 海防 | 1-1 |
越南甲 | 第3轮 | 2022-04-04 16:30 | Phu Dong | 1-5 | 甫宪 | 0-3 |
越南甲 | 第1轮 | 2022-03-16 16:30 | Phu Dong | 0-0 | 巴里亚头顿足球俱乐部 | 0-0 |
越南甲 | 第2轮 | 2022-03-12 18:00 | 桑纳庆和 | 1-2 | Phu Dong | 1-2 |
越南甲 | 第13轮 | 2021-12-16 07:00 | Phu Dong | 多乐 | ||
越南甲 | 第12轮 | 2021-12-12 07:00 | Công An Nhân Dân | Phu Dong | ||
越南甲 | 第11轮 | 2021-12-08 07:00 | 桑纳庆和 | Phu Dong | ||
越南甲 | 第10轮 | 2021-12-03 07:00 | Phu Dong | 巴里亚头顿足球俱乐部 | ||
越南甲 | 第9轮 | 2021-11-28 17:00 | Phu Dong | 平福 | ||
越南甲 | 第8轮 | 2021-11-23 18:00 | 隆安 | Phu Dong | ||
越南杯 | - | 2021-05-09 06:00 | Phu Dong | 芹苴 | ||
越南甲 | 第7轮 | 2021-05-05 18:00 | 芹苴 | 1-0 | Phu Dong | 1-0 |
越南甲 | 第6轮 | 2021-05-01 17:00 | Phu Dong | 3-0 | 安江 | 1-0 |
越南杯 | - | 2021-04-25 17:00 | Phu Dong | 1-0 | 顺化 | 0-0 |
越南甲 | 第5轮 | 2021-04-17 19:00 | 甫宪 | 0-1 | Phu Dong | 0-0 |
越南甲 | 第4轮 | 2021-04-09 17:00 | Phu Dong | 1-0 | 广南FC | 0-0 |
越南甲 | 第3轮 | 2021-04-04 17:00 | Phu Dong | 0-0 | Phú Thọ | 0-0 |
越南甲 | 第2轮 | 2021-03-27 17:00 | 顺化 | 0-0 | Phu Dong | 0-0 |
Second Division | - | 2020-11-13 18:30 | Gia Định | 2-3 | Phu Dong | 1-2 |
Second Division | - | 2020-11-02 16:00 | Phu Dong | 2-1 | Da Nang II | 0-0 |
Second Division | - | 2020-10-29 16:30 | Phu Dong | 1-2 | Kon Tum | 0-1 |
Second Division | - | 2020-10-25 16:30 | Phu Dong | 2-0 | Lam Dong | 0-0 |
Second Division | - | 2020-10-21 16:30 | Phu Dong | PVF Vietnam | ||
Second Division | - | 2020-10-17 16:30 | Phu Dong | 0-0 | Phú Thọ | 0-0 |
Second Division | - | 2020-10-13 16:30 | 0-1 | Phu Dong | 0-1 | |
Second Division | - | 2020-07-30 17:00 | Da Nang II | 1-1 | Phu Dong | 1-0 |
Second Division | - | 2020-07-26 17:00 | Kon Tum | 3-3 | Phu Dong | 1-2 |
Second Division | - | 2020-07-22 16:00 | Lam Dong | 0-2 | Phu Dong | 0-2 |
Second Division | - | 2020-07-18 18:00 | PVF Vietnam | 0-1 | Phu Dong | 0-1 |
Second Division | - | 2020-07-14 17:00 | Phú Thọ | Phu Dong |
排名 | 球员 | 比赛 | 进球 |
---|---|---|---|