首页>足球赛事> 球队介绍 >Ninh Bình
Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

所属联赛成立时间球场容量球队市值
越南联-

Ninh Bình阵容

号码球员出生日身高(cm)体重(kg)位置
Evan Alex Guillaume Abran2005-06-12173 cm65 kg后卫
Minh Đức Nguyễn2002-04-13187 cm84 kg守门员
Minh Đức Nguyễn2002-04-13187 cm84 kg守门员
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
71Sơn Thảo Huỳnh2006-08-15172 cm63 kg后卫
66Minh Kha Nguyễn2005-01-15176 cm75 kg守门员
24Anh Tâm Nguyễn Thế2003-04-28175 cm68 kg守门员
Anh Tâm Nguyễn Thế2003-04-28175 cm68 kg守门员
37Tiến Đạt Phạm Trần2004-07-03180 cm76 kg后卫
Tiến Đạt Phạm Trần2004-07-03180 cm76 kg后卫
Chung Thang Nguyen Do中场
Chung Thang Nguyen Do中场
Chung Thang Nguyen Do中场
19Chung Thang Nguyen Do中场
19Chung Thang Nguyen Do中场
19Chung Thang Nguyen Do中场
Chung Thang Nguyen Do中场
Víctor Morales中场
Víctor Morales中场
Víctor Morales中场
Víctor Morales中场
14Víctor Morales中场
8Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
8Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
Việt Sơn Tạ2004-02-21176 cm66 kg前锋
37Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
2Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
73Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
Anh Quân Võ2004-05-07171 cm62 kg前锋
99Văn Dũng Ngô2000-03-22172 cm69 kg中场
99Văn Dũng Ngô2000-03-22172 cm69 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
27Bảo Trung La Nguyễn2002-10-05173 cm68 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
24Đức Việt Nguyễn2004-01-01174 cm70 kg中场
96Đình Long Phạm2000-03-03185 cm85 kg守门员
96Đình Long Phạm2000-03-03185 cm85 kg守门员
66Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
66Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
Hoàng Duy Nguyễn1999-06-04180 cm76 kg后卫
82Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
82Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
Công Đức Lê2001-01-05174 cm69 kg后卫
Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
4Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
96Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
Nguyễn Văn Đức1993-08-01170 cm67 kg后卫
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
92Văn An Dương1992-03-11170 cm76 kg前锋
Lê Minh Bình1999-12-25前锋
17Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
23Lê Minh Bình1999-12-25前锋
9Lê Minh Bình1999-12-25前锋
Lê Minh Bình1999-12-25前锋
10Lê Minh Bình1999-12-25前锋
66Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
13Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
13Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
5Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
5Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
Quang Trường Trịnh2002-02-02171 cm68 kg后卫
88Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
97Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
99Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
Tiến Anh Trần1999-07-10176 cm66 kg前锋
7Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
37Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
27Hữu Tuấn Nguyễn1999-01-26170 cm66 kg后卫
7Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
7Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
77Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
Ngọc Lâm Lương Thanh1998-09-20163 cm58 kg中场
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
47Gia Hưng Phạm2000-04-26175 cm68 kg前锋
21Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
47Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
46Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
5Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
2Alfredo Pedraza2000-12-20178 cm75 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
33Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
26Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
33Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
19Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Đắc Lê1997-07-02166 cm66 kg后卫
Duc Tai Le1989-01-10中场
12Duc Tai Le1989-01-10中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
Duc Tai Le1989-01-10中场
Nhật Hồ中场
20Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
11Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
88Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
88Nguyễn Đức Anh Quốc1992-07-19168 cm60 kg前锋
34Nguyễn Hồng Phong1987-10-26中场
Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
14Tuan Hiep Nguyen1989-11-12中场
15Phạm Văn Thuận1989-09-05177 cm中场
15Phạm Văn Thuận1989-09-05177 cm中场
Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
9Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
6Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
12Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
12Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
Võ Ngọc Tỉnh1997-11-19162 cm中场
25Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
25Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
28Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
28Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
88Trung Hiếu Lý2001-01-28170 cm59 kg中场
Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
16Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
20Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
30Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
Nguyễn Đức Cường1996-02-10中场
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
16Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
9Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
28Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
28Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
Khắc Nguyễn2000-09-18173 cm70 kg前锋
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
6Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
17Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
16Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
26Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
16Lê Ngọc Bảo1998-09-23177 cm76 kg后卫
35Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
35Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
9Đinh Thanh Bình1998-03-19前锋
Trần Văn Tùng中场
27Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
20Trần Văn Tùng中场
Trần Văn Tùng中场
23Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
23Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
23Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
93Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
4Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
19Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
Nguyễn Thành Lộc1997-02-23171 cm65 kg后卫
Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
23Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场
23Văn Hiếu Phạm2000-08-23174 cm65 kg中场

Ninh Bình转入球员

转入时间球员位置来自
2024-10-19越南文泰中场宋兰义安
2024-10-11何恩戈中场体工
2024-10-01Trần Văn Tùng中场桑纳庆和
2023-10-19Trọng Hiếu Nguyễn后卫海防
2023-10-19Trung Nguyên Nguyễn Hoàng中场平福
2023-10-17Phạm Đăng Tuấn后卫Binh Thuan
2023-10-11Hữu Thực Nguyễn后卫Công An Nhân Dân
2023-10-10Hữu Tuấn Nguyễn后卫Hòa Bình
2023-10-10Anh Tuấn Nguyễn中场Hòa Bình
2023-10-01Trung Hiếu Lý中场甫宪
2023-10-01Trung Hiếu Lè后卫海防
2023-10-01Quang Hiển Lê前锋巴里亚头顿足球俱乐部
2023-10-01Tiến Đỉnh Nguyễn中场甫宪
2023-10-01Anh Thống Bùi前锋Hòa Bình
2023-06-23Khắc Nguyễn前锋Binh Thuan
2023-06-23Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2023-06-23Khắc Nguyễn前锋Binh Thuan
2023-06-23Du Học Phan后卫黄英嘉莱
2022-04-01Vincent Guyenne中场奥地利克拉根福
2022-03-15Thành Tài Ngô中场Phú Thọ
2022-02-28吴司令官。后卫南定
2022-02-28Văn Lương后卫多乐
2022-01-01Gia Bảo Khổng Minh后卫Công An Nhân Dân
2022-01-01Nguyễn Văn Văn中场安江
2022-01-01Đình Vũ中场Phú Thọ
2021-03-01尼希中场河内
2021-01-01Đình Nguyễn后卫
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-07-06吴明图前锋南定
2019-06-12Minh Nghĩa Phạm后卫南定
2019-01-30Lê Quang Đại守门员宋兰义安
2019-01-01Trương Công Thảo前锋桑纳庆和

赛程赛果

赛事轮次时间主队比分客队半场
越南甲第22轮2025-06-21 17:00同塔1-2Ninh Bình0-2
越南甲第21轮2025-06-14 17:00Ninh Bình3-0平福1-0
越南甲第20轮2025-05-26 17:00Dong Nai0-1Ninh Bình0-1
越南甲第19轮2025-05-24 19:00Ninh BìnhHo Chi Minh City II
越南甲第18轮2025-05-18 19:00Ninh Bình甫宪
越南甲第16轮2025-04-27 19:00Hòa Bình1-1Ninh Bình1-0
越南甲第15轮2025-04-19 19:00Ninh Bình2-0桑纳庆和1-0
越南甲第14轮2025-04-12 17:00隆安0-2Ninh Bình0-1
越南甲第13轮2025-04-06 19:00Ninh Bình5-0巴里亚头顿足球俱乐部2-0
越南甲第12轮2025-03-09 16:00顺化0-2Ninh Bình0-0
越南甲第8轮2025-03-02 19:00Ninh Bình同塔
越南甲第11轮2025-02-28 19:00Ho Chi Minh City II0-3Ninh Bình0-1
越南甲第10轮2025-02-22 19:00Ninh Bình1-0Dong Nai1-0
越南甲第9轮2025-02-15 19:00平福0-1Ninh Bình0-1
越南甲第7轮2025-01-23 19:00Ninh Bình2-0Hòa Bình0-0
越南甲第5轮2024-11-19 16:00甫宪0-3Ninh Bình0-3
越南甲第4轮2024-11-15 17:00Ninh Bình2-1顺化1-0
越南甲第3轮2024-11-10 17:00巴里亚头顿足球俱乐部0-2Ninh Bình0-1
越南甲第2轮2024-11-03 17:00Ninh Bình2-0隆安1-0
越南甲第1轮2024-10-26 19:00桑纳庆和0-1Ninh Bình0-0
越南杯-2024-10-20 20:15胡志明市0-0Ninh Bình0-0
越南甲第22轮2024-06-29 17:00巴里亚头顿足球俱乐部4-2Ninh Bình2-1
越南甲第21轮2024-06-23 17:00Ninh Bình1-0平福0-0
越南甲第20轮2024-06-15 18:00隆安1-1Ninh Bình1-0
越南甲第19轮2024-05-24 19:00Ninh Bình1-3顺化0-1
越南甲第18轮2024-05-19 18:00Hòa Bình0-0Ninh Bình0-0
越南甲第17轮2024-05-15 19:00Ninh Bình1-0同塔1-0
越南甲第16轮2024-05-11 18:00Dong Nai0-1Ninh Bình0-1
越南甲第15轮2024-05-05 17:00Ninh Bình1-0岘港0-0
越南甲第14轮2024-04-05 16:00Phú Thọ0-0Ninh Bình0-0
越南甲第13轮2024-03-30 19:00甫宪2-1Ninh Bình0-1
越南杯-2024-03-12 19:00清化3-0Ninh Bình2-0
越南甲第11轮2024-03-01 18:00岘港2-0Ninh Bình1-0
越南甲第10轮2024-02-25 17:00Ninh Bình2-1Phú Thọ1-0
越南甲第9轮2024-02-17 17:00Ninh Bình0-0甫宪0-0
越南甲第8轮2023-12-23 17:00Binh ThuanNinh Bình
越南甲第7轮2023-12-17 17:00Ninh Bình0-0Dong Nai0-0
越南甲第6轮2023-12-09 17:00同塔0-0Ninh Bình0-0
越南甲第5轮2023-12-02 17:00Ninh Bình1-2Hòa Bình1-0
越南杯-2023-11-25 17:00Ninh BìnhBinh Thuan
越南甲第4轮2023-11-05 19:00平福1-1Ninh Bình0-0
越南甲第3轮2023-11-01 17:00Ninh Bình2-1巴里亚头顿足球俱乐部2-1
越南甲第2轮2023-10-28 16:30顺化2-0Ninh Bình0-0
越南甲第1轮2023-10-22 17:00Ninh Bình2-1隆安1-0
越南甲第18轮2023-08-26 17:00平福3-1Ninh Bình3-0
越南甲第17轮2023-08-20 16:30Ninh Bình0-2甫宪0-2
越南甲第16轮2023-08-16 17:00Ninh Bình1-3隆安1-2
越南甲第15轮2023-08-07 18:00广南FC4-1Ninh Bình1-0
越南甲第14轮2023-08-03 19:00巴里亚头顿足球俱乐部0-0Ninh Bình0-0
越南甲第13轮2023-07-30 17:00Ninh Bình2-3Binh Thuan1-2
越南甲第12轮2023-07-23 17:00顺化0-2Ninh Bình0-1
越南甲第11轮2023-07-15 17:00Ninh Bình0-0Hòa Bình0-0
越南杯-2023-07-10 19:00清化1-0Ninh Bình1-0
越南甲第11轮2023-07-01 17:00Ninh BìnhPhú Thọ
越南甲第10轮2023-07-01 17:00Phú Thọ1-3Ninh Bình0-2
越南甲第10轮2023-06-27 17:00顺化Ninh Bình
越南甲第9轮2023-06-23 17:00Ninh Bình1-1巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第9轮2023-06-23 16:30Hòa BìnhNinh Bình
越南杯-2023-06-16 06:00西贡FCNinh Bình
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Ninh Bình隆安
越南甲第8轮2023-06-09 17:00Binh Thuan1-0Ninh Bình0-0
越南甲第7轮2023-06-04 17:00西贡FCNinh Bình
越南甲第7轮2023-06-03 17:00Ninh Bình0-0顺化0-0
越南甲第6轮2023-05-31 17:00Ninh Bình平福
越南甲第6轮2023-05-30 16:30Hòa Bình0-0Ninh Bình0-0
越南甲第5轮2023-05-26 17:00Ninh Bình2-0Phú Thọ1-0
越南甲第4轮2023-05-21 18:00隆安0-0Ninh Bình0-0
越南甲第4轮2023-05-19 17:00Ninh Bình甫宪
越南甲第3轮2023-04-15 18:00巴里亚头顿足球俱乐部Ninh Bình
越南甲第3轮2023-04-15 17:00Ninh Bình0-0广南FC0-0
越南甲第2轮2023-04-11 20:15甫宪1-0Ninh Bình0-0
越南甲第2轮2023-04-11 17:00Ninh Bình广南FC
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Binh ThuanNinh Bình
越南甲第1轮2023-04-07 17:00Ninh Bình3-2平福1-1
越南杯-2023-03-31 18:00Ninh Bình1-0Hòa Bình1-0
Club Friendlies 1-2023-03-17 15:00Hải NamNinh Bình
Club Friendlies 1-2023-03-15 15:00Hòa Bình4-2Ninh Bình
Club Friendlies 1-2023-03-13 16:00Phú Thọ0-0Ninh Bình
越南甲第22轮2022-10-29 16:00甫宪2-1Ninh Bình2-0
越南甲第21轮2022-10-24 17:00Ninh Bình0-4平福0-1
越南甲第20轮2022-10-16 16:30巴里亚头顿足球俱乐部4-1Ninh Bình1-0
越南甲第19轮2022-10-12 17:00Ninh Bình0-3桑纳庆和0-1
越南甲第18轮2022-10-08 19:00芹苴2-1Ninh Bình1-0
越南甲第17轮2022-10-02 17:00Ninh Bình1-3广南FC1-1
越南甲第16轮2022-09-28 17:30Công An Nhân Dân1-3Ninh Bình1-2
越南甲第15轮2022-09-23 17:00Ninh Bình1-3顺化1-0
越南甲第14轮2022-09-04 18:00隆安6-2Ninh Bình4-1
越南甲第13轮2022-08-28 16:30多乐1-3Ninh Bình0-2
越南甲第12轮2022-08-20 17:00Ninh Bình1-2Phú Thọ1-0
越南甲第11轮2022-08-13 17:00顺化0-0Ninh Bình
越南甲第10轮2022-08-06 17:00Ninh Bình1-1隆安0-0
越南甲第9轮2022-07-30 17:00Ninh Bình0-1多乐0-0
越南甲第8轮2022-07-22 17:00Phú Thọ0-1Ninh Bình0-1
越南甲第7轮2022-07-17 17:00Ninh Bình1-2Công An Nhân Dân0-1
越南甲第6轮2022-07-09 18:00广南FC2-0Ninh Bình1-0
越南甲第5轮2022-07-02 16:30Ninh Bình0-1芹苴0-1
越南甲第4轮2022-06-26 18:00平福0-1Ninh Bình0-1
越南杯-2022-04-07 16:30Ninh Bình1-3海防1-1
越南甲第3轮2022-04-04 16:30Ninh Bình1-5甫宪0-3
越南甲第1轮2022-03-16 16:30Ninh Bình0-0巴里亚头顿足球俱乐部0-0
越南甲第2轮2022-03-12 18:00桑纳庆和1-2Ninh Bình1-2
越南甲第13轮2021-12-16 07:00Ninh Bình多乐
越南甲第12轮2021-12-12 07:00Công An Nhân DânNinh Bình
越南甲第11轮2021-12-08 07:00桑纳庆和Ninh Bình
越南甲第10轮2021-12-03 07:00Ninh Bình巴里亚头顿足球俱乐部
越南甲第9轮2021-11-28 17:00Ninh Bình平福
越南甲第8轮2021-11-23 18:00隆安Ninh Bình
越南杯-2021-05-09 06:00Ninh Bình芹苴
越南甲第7轮2021-05-05 18:00芹苴1-0Ninh Bình1-0
越南甲第6轮2021-05-01 17:00Ninh Bình3-0安江1-0
越南杯-2021-04-25 17:00Ninh Bình1-0顺化0-0
越南甲第5轮2021-04-17 19:00甫宪0-1Ninh Bình0-0
越南甲第4轮2021-04-09 17:00Ninh Bình1-0广南FC0-0
越南甲第3轮2021-04-04 17:00Ninh Bình0-0Phú Thọ0-0
越南甲第2轮2021-03-27 17:00顺化0-0Ninh Bình0-0
Second Division-2020-11-13 18:30Gia Định2-3Ninh Bình1-2
Second Division-2020-11-02 16:00Ninh Bình2-1Da Nang II0-0
Second Division-2020-10-29 16:30Ninh Bình1-2Kon Tum0-1
Second Division-2020-10-25 16:30Ninh Bình2-0Lam Dong0-0
Second Division-2020-10-21 16:30Ninh BìnhPVF Vietnam
Second Division-2020-10-17 16:30Ninh Bình0-0Phú Thọ0-0
Second Division-2020-10-13 16:300-1Ninh Bình0-1
Second Division-2020-07-30 17:00Da Nang II1-1Ninh Bình1-0
Second Division-2020-07-26 17:00Kon Tum3-3Ninh Bình1-2
Second Division-2020-07-22 16:00Lam Dong0-2Ninh Bình0-2
Second Division-2020-07-18 18:00PVF Vietnam0-1Ninh Bình0-1
Second Division-2020-07-14 17:00Phú ThọNinh Bình

射手榜

排名球员比赛进球