Định Hướng | VS | Ho Chi Minh City II | ||
2 | - | 0 | ||
90 ' 比赛结束 |
赛事 | 比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Second Division | 2024/05/19 | Định Hướng | 2 : 0 | Ho Chi Minh City II | 1-0 | 3-8 | 胜 |
Second Division | 2024/04/07 | Ho Chi Minh City II | 0 : 0 | Định Hướng | 0-0 | 5-6 | 平 |
近 12 场,赢 5 场,平局 4 场,负 3 场,胜率 41.7%
赛事 | 比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Second Division | 2024/06/10 | Định Hướng | 1 : 1 | 安江 | - | 平 | |
Second Division | 2024/06/05 | Tien Giang | 2 : 2 | Định Hướng | - | 平 | |
Second Division | 2024/05/30 | Vĩnh Long | 3 : 0 | Định Hướng | - | 负 | |
Second Division | 2024/05/19 | Định Hướng | 2 : 0 | Ho Chi Minh City II | 1-0 | 3-8 | 胜 |
Second Division | 2024/05/14 | Lam Dong | 2 : 3 | Định Hướng | 1-1 | 5-3 | 胜 |
Second Division | 2024/05/09 | Định Hướng | 0 : 1 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 3-7 | 负 |
Second Division | 2024/04/29 | 安江 | 3 : 0 | Định Hướng | 2-0 | 5-1 | 负 |
Second Division | 2024/04/24 | Định Hướng | 3 : 1 | Tien Giang | 2-0 | 1-2 | 胜 |
Second Division | 2024/04/18 | Định Hướng | 3 : 1 | Vĩnh Long | 0-1 | 5-1 | 胜 |
Second Division | 2024/04/07 | Ho Chi Minh City II | 0 : 0 | Định Hướng | 0-0 | 5-6 | 平 |
Second Division | 2024/04/02 | Định Hướng | 2 : 1 | Lam Dong | - | 胜 | |
Second Division | 2024/03/28 | Đại Học Văn Hiến | 0 : 0 | Định Hướng | - | 平 |
比赛场数 | 胜场数 | 负场数 | 平数 | 进球 | 失球 | 净胜球 | 积分 | 排名 | 胜率 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
主场 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | 1 | 70% |
客场 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | 5 | 20% |
总成绩 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | 5 | 40% |
近 15 场,赢 5 场,平局 6 场,负 4 场,胜率 33.3%
比赛场数 | 胜场数 | 负场数 | 平数 | 进球 | 失球 | 净胜球 | 积分 | 排名 | 胜率 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
主场 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 2 | 5 | 12 | 50% | |
客场 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | 40% | |
总成绩 | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 8 | 5 | 20 | 50% |