首发球员 |
Filip Nguyen[守门员]
| 1 | | 1 | 林堂[守门员] |
新罕布什尔州[后卫]
| 3 | | 6 | 盛[后卫]黄牌,77' |
金锁![后卫]
| 4 | | 3 | Marlon Rangel de Almeida[后卫]黄牌,30' |
越战大哥[后卫]
| 68 | | 19 | 阿德里亚诺施密特[后卫] |
换人,63',Văn Luân Phạm强文[中场]
| 17 | | 94 | Đức Lợi Trịnh[后卫]换人,86',Văn Nguyễn |
Geovane Magno[中场]
| 94 | | 10 | Leonardo Artur de Melo[中场]换人,82',孟晓军于|进球,38' |
换人,70',张渲染第七章[中场]
| 16 | | 88 | Phạm Văn Thành[中场]换人,90',昂昂 |
换人,70',Gia Hưng Phạm方成龙[中场]
| 11 | | 23 | 三曹五安[中场] |
换人,56',Văn Toản HoàngVăn Phương Hà[中场]
| 26 | | 14 | 文顺[中场] |
换人,56',Văn Trung TrầnAkwa Raphael Success[中场]
| 70 | | 17 | Ngọc Bảo Lê[中场] |
进球,84'Janio Fialho de Aquino Ju[前锋]
| 8 | | 72 | Alan Sebastião Alexandre[前锋] |
替补球员 |
换人,70',第七章张渲染[后卫]
| 6 | | 8 | 明渠[中场] |
阮旭南[前锋]
| 7 | | 9 | Đức Chinh Hà[前锋] |
黄牌,81'|换人,56',Văn Phương HàVăn Toản Hoàng[中场]
| 12 | | 12 | 地心引力。[后卫] |
换人,63',强文Văn Luân Phạm[中场]
| 21 | | 15 | Vũ Xuân Cường[中场] |
换人,56',Akwa Raphael SuccessVăn Trung Trần[前锋]
| 22 | | 16 | Thành Luân Đinh[中场] |
新罕布什尔州[中场]
| 39 | | 18 | Văn Nguyễn[中场]换人,86',Đức Lợi Trịnh |
换人,70',方成龙Gia Hưng Phạm[前锋]
| 47 | | 26 | Minh Hoàng Trần Đình[守门员] |
Quang Thịnh Trần[后卫]
| 55 | | 66 | 孟晓军于[中场]换人,82',Leonardo Artur de Melo |
| | | 67 | 昂昂[前锋]换人,90',Phạm Văn Thành |