首发球员 |
林堂[守门员]
| 1 | | 1 | Filip Nguyen[守门员]黄牌,90' |
盛[后卫]
| 6 | | 5 | 企业文化[后卫]换人,76',Tuấn Dương Giáp |
黄牌,41'Marlon Rangel de Almeida[后卫]
| 3 | | 3 | 新罕布什尔州[后卫]黄牌,38' |
换人,65',Ngọc Tín Phan|黄牌,28'Văn Thái Trần[后卫]
| 5 | | 4 | 金锁![后卫]黄牌,70'|进球,30' |
换人,65',Thành Luân Đinh明渠[中场]
| 8 | | 19 | 匡海宁[中场] |
许úNghiúm[中场]
| 77 | | 16 | 第七章[中场] |
换人,90',Đức Hữu Nguyễn三曹五安[中场]
| 23 | | 21 | Văn Luân Phạm[中场] |
Ngọc Bảo Lê[中场]
| 17 | | 12 | Văn Toản Hoàng[中场]换人,59',天然气管道 |
换人,46',Đức Chinh HàViktor Le[中场]
| 7 | | 35 | 克雷[前锋]换人,84',Trọng Long Nguyễn |
拉斐尔森[前锋]
| 10 | | 68 | 恩里克[前锋] |
Tiến Đạt Huỳnh[前锋]
| 43 | | 22 | Văn Trung Trần[前锋] |
替补球员 |
蒂安·杜伊·恩古伊[后卫]
| 2 | | 7 | 天然气管道[后卫]换人,59',Văn Toản Hoàng |
换人,65',Văn Thái TrầnNgọc Tín Phan[中场]
| 4 | | 8 | 阮旭南[前锋] |
换人,46',Viktor LeĐức Chinh Hà[前锋]
| 9 | | 26 | Văn Phương Hà[中场] |
换人,90',三曹五安Đức Hữu Nguyễn[中场]
| 12 | | 29 | Trọng Long Nguyễn[中场]换人,84',克雷 |
文顺[中场]
| 14 | | 30 | Hữu Thực Nguyễn[后卫] |
换人,65',明渠Thành Luân Đinh[中场]
| 16 | | 55 | Quang Thịnh Trần[后卫] |
阿德里亚诺施密特[后卫]
| 19 | | 88 | Văn Đô Lê[后卫] |
Minh Hoàng Trần Đình[守门员]
| 26 | | 98 | Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,76',企业文化 |
何荣龙[中场]
| 28 | | | |