![]() | Bắc NinhBắc Ninh |
所属联赛 | 成立时间 | 球场 | 容量 | 球队市值 |
---|---|---|---|---|
Second Division | - |
号码 | 球员 | 出生日 | 身高(cm) | 体重(kg) | 位置 |
---|---|---|---|---|---|
Quốc Trung Lê Nguyễn | 2006-05-16 | 中场 | |||
Văn Thành Trần | 2005-05-10 | 178 cm | 61 kg | 前锋 | |
Quốc Kiên Lê Nguyễn | 2006-05-16 | 后卫 | |||
Hoàng Khanh Nguyễn | 2006-12-28 | 中场 | |||
Tấn Hoài Cao | 1999-02-18 | 173 cm | 62 kg | 中场 | |
Anh Tuấn Lê | 守门员 | ||||
Anh Tuấn Lê | 守门员 | ||||
Duy Thanh Nguyễn | 2002-06-09 | 173 cm | 67 kg | 中场 | |
Duy Thanh Nguyễn | 2002-06-09 | 173 cm | 67 kg | 中场 | |
17 | Duy Thanh Nguyễn | 2002-06-09 | 173 cm | 67 kg | 中场 |
Duy Thanh Nguyễn | 2002-06-09 | 173 cm | 67 kg | 中场 | |
13 | Huy Hoàng Đoàn | 2003-06-18 | 守门员 | ||
13 | Huy Hoàng Đoàn | 2003-06-18 | 守门员 | ||
1 | Huy Hoàng Đoàn | 2003-06-18 | 守门员 | ||
Huy Hoàng Đoàn | 2003-06-18 | 守门员 | |||
Huy Hoàng Đoàn | 2003-06-18 | 守门员 | |||
16 | Hữu Tiệp Nguyễn | 2002-05-14 | 175 cm | 70 kg | 前锋 |
14 | Hữu Tiệp Nguyễn | 2002-05-14 | 175 cm | 70 kg | 前锋 |
68 | Hữu Tiệp Nguyễn | 2002-05-14 | 175 cm | 70 kg | 前锋 |
Hữu Tiệp Nguyễn | 2002-05-14 | 175 cm | 70 kg | 前锋 | |
Ngọc Thắng Nguyễn | 2002-01-31 | 173 cm | 69 kg | 后卫 | |
33 | Ngọc Thắng Nguyễn | 2002-01-31 | 173 cm | 69 kg | 后卫 |
33 | Ngọc Thắng Nguyễn | 2002-01-31 | 173 cm | 69 kg | 后卫 |
99 | Ngọc Thắng Nguyễn | 2002-01-31 | 173 cm | 69 kg | 后卫 |
99 | Ngọc Thắng Nguyễn | 2002-01-31 | 173 cm | 69 kg | 后卫 |
Ngọc Thắng Nguyễn | 2002-01-31 | 173 cm | 69 kg | 后卫 | |
18 | Thành Tài Ngô | 2002-11-28 | 170 cm | 60 kg | 中场 |
7 | Thành Tài Ngô | 2002-11-28 | 170 cm | 60 kg | 中场 |
7 | Thành Tài Ngô | 2002-11-28 | 170 cm | 60 kg | 中场 |
25 | Thành Tài Ngô | 2002-11-28 | 170 cm | 60 kg | 中场 |
Thành Tài Ngô | 2002-11-28 | 170 cm | 60 kg | 中场 | |
17 | Thế Hưng Phan | 2002-10-21 | 173 cm | 62 kg | 中场 |
17 | Thế Hưng Phan | 2002-10-21 | 173 cm | 62 kg | 中场 |
21 | Thế Hưng Phan | 2002-10-21 | 173 cm | 62 kg | 中场 |
Thế Hưng Phan | 2002-10-21 | 173 cm | 62 kg | 中场 | |
28 | Đinh Hoàng Max | 1986-06-06 | 中场 | ||
28 | Đinh Hoàng Max | 1986-06-06 | 中场 | ||
Đinh Hoàng Max | 1986-06-06 | 中场 | |||
59 | Đinh Hoàng Max | 1986-06-06 | 中场 | ||
Đinh Hoàng Max | 1986-06-06 | 中场 | |||
Đinh Hoàng Max | 1986-06-06 | 中场 | |||
67 | Lê Văn Hùng | 1992-07-06 | 180 cm | 63 kg | 守门员 |
13 | Lê Văn Hùng | 1992-07-06 | 180 cm | 63 kg | 守门员 |
28 | Lê Văn Hùng | 1992-07-06 | 180 cm | 63 kg | 守门员 |
28 | Lê Văn Hùng | 1992-07-06 | 180 cm | 63 kg | 守门员 |
Lê Văn Hùng | 1992-07-06 | 180 cm | 63 kg | 守门员 | |
Lê Văn Hùng | 1992-07-06 | 180 cm | 63 kg | 守门员 | |
泥亭 | 中场 | ||||
泥亭 | 中场 | ||||
4 | 泥亭 | 中场 | |||
4 | 泥亭 | 中场 | |||
4 | 泥亭 | 中场 | |||
6 | 泥亭 | 中场 | |||
泥亭 | 中场 | ||||
Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 | |
15 | Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 |
Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 | |
15 | Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 |
15 | Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 |
15 | Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 |
Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 | |
Nguyễn Văn Toản | 1997-01-18 | 176 cm | 69 kg | 后卫 | |
Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 | |
5 | Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
20 | Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
62 | Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
62 | Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 | |
23 | Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
23 | Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
Phạm Hoàng Lâm | 1993-03-06 | 185 cm | 80 kg | 后卫 |
转入时间 | 球员 | 位置 | 来自 |
---|---|---|---|
赛事 | 轮次 | 时间 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 |
---|---|---|---|---|---|---|
Second Division | 第14轮 | 2025-06-22 16:30 | Bắc Ninh | Ha Noi II | ||
Second Division | 第13轮 | 2025-06-17 16:00 | PVF-CAND II | Bắc Ninh | ||
Second Division | 第12轮 | 2025-06-12 16:30 | Bắc Ninh | Hoài Đức | ||
Second Division | 第11轮 | 2025-06-07 16:00 | PVF Vietnam | Bắc Ninh | ||
Second Division | 第9轮 | 2025-05-26 17:00 | Quảng Ninh | Bắc Ninh | ||
Second Division | 第8轮 | 2025-05-21 16:30 | Bắc Ninh | Phú Thọ | ||
Second Division | 第7轮 | 2025-05-13 16:30 | Ha Noi II | Bắc Ninh | ||
Second Division | 第6轮 | 2025-05-08 16:30 | Bắc Ninh | PVF-CAND II | ||
Second Division | 第5轮 | 2025-05-03 06:00 | Hoài Đức | Bắc Ninh | ||
Second Division | 第4轮 | 2025-04-28 16:30 | Bắc Ninh | PVF Vietnam | ||
Second Division | 第2轮 | 2025-04-16 16:30 | Bắc Ninh | Quảng Ninh | ||
Second Division | 第1轮 | 2025-04-11 17:00 | Phú Thọ | 0-4 | Bắc Ninh | |
Second Division | - | 2024-06-17 17:00 | Bắc Ninh | Ho Chi Minh City II | ||
Second Division | 第14轮 | 2024-06-10 17:00 | Bắc Ninh | 4-0 | Tây Nguyên | 2-0 |
Second Division | 第13轮 | 2024-06-05 17:00 | Bắc Ninh | 3-1 | Da Nang II | |
Second Division | 第12轮 | 2024-05-31 17:00 | Bắc Ninh | 多乐 | ||
Second Division | 第11轮 | 2024-05-26 17:00 | Bắc Ninh | Kon Tum | ||
Second Division | 第10轮 | 2024-05-19 16:00 | Ha Noi II | 0-2 | Bắc Ninh | 0-1 |
Second Division | 第9轮 | 2024-05-14 17:00 | Bắc Ninh | 3-2 | PVF Vietnam | 1-0 |
Second Division | 第7轮 | 2024-04-29 16:00 | Tây Nguyên | 0-4 | Bắc Ninh | 0-1 |
Second Division | 第6轮 | 2024-04-24 17:00 | Da Nang II | 0-2 | Bắc Ninh | 0-0 |
Second Division | 第5轮 | 2024-04-19 16:30 | 多乐 | 0-2 | Bắc Ninh | 0-1 |
Second Division | 第4轮 | 2024-04-14 17:00 | Kon Tum | 1-0 | Bắc Ninh | |
Second Division | 第3轮 | 2024-04-07 16:00 | Bắc Ninh | Ha Noi II | ||
Second Division | 第2轮 | 2024-04-02 18:00 | PVF Vietnam | 0-2 | Bắc Ninh |
排名 | 球员 | 比赛 | 进球 |
---|---|---|---|