首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员]
| 1 | | 1 | 林堂[守门员] |
Vytas Gaspuitis[后卫]
| 33 | | 6 | 盛[后卫] |
吴家渠[后卫]
| 3 | | 19 | 阿德里亚诺施密特[后卫] |
新罕布什尔州[后卫]
| 66 | | 94 | Đức Lợi Trịnh[后卫]换人,60',Tiến Đạt Huỳnh |
咏春[后卫]
| 7 | | 88 | Phạm Văn Thành[中场]换人,67',许úNghiúm|黄牌,49' |
换人,65',Văn Bách NguyễnVăn Cường Hồ[后卫]
| 30 | | 23 | 三曹五安[中场] |
特朗格[中场]
| 9 | | 14 | 文顺[中场] |
Jordy Soladio[中场]
| 98 | | 17 | Ngọc Bảo Lê[中场] |
麦斯昂[中场]
| 79 | | 28 | 何荣龙[中场]换人,82',蒂安·杜伊·恩古伊|换人,83',明渠 |
Michael Olaha[前锋]
| 19 | | 9 | Đức Chinh Hà[前锋]换人,83',Viktor Le |
陈婷婷[前锋]
| 15 | | 10 | 拉斐尔森[前锋] |
替补球员 |
Văn Huy Vương[后卫]
| 2 | | 2 | 蒂安·杜伊·恩古伊[后卫]换人,82',何荣龙 |
Văn Thành Lê[后卫]
| 5 | | 4 | Ngọc Tín Phan[中场] |
Nguyễn Văn Hoàng[守门员]
| 18 | | 7 | Viktor Le[中场]换人,83',Đức Chinh Hà |
Văn Lương Ngô[前锋]
| 20 | | 8 | 明渠[中场]换人,83',何荣龙 |
Xuân Bình Nguyễn[中场]
| 22 | | 12 | Đức Hữu Nguyễn[中场] |
Xuân Tiến Đinh[中场]
| 23 | | 16 | Thành Luân Đinh[中场] |
Khắc Lương Hồ[后卫]
| 24 | | 26 | Minh Hoàng Trần Đình[守门员] |
换人,65',Văn Cường HồVăn Bách Nguyễn[中场]
| 27 | | 43 | Tiến Đạt Huỳnh[前锋]换人,60',Đức Lợi Trịnh |
| | | 77 | 许úNghiúm[中场]换人,67',Phạm Văn Thành |