Công An Nhân Dân | VS | 黄英嘉莱 | ||
5 | - | 0 | ||
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
rain | 1004 | 4.47 m/s | 85% | 28.1 |
分钟 | 实况 |
---|---|
5 | 第1张红牌 - (黄英嘉莱) |
7 | 第1个角球 - (Công An Nhân Dân) |
15 | 第2个角球 - (Công An Nhân Dân) |
21 | 第3个角球 - (Công An Nhân Dân) |
27 | 第4个角球 - (Công An Nhân Dân) |
30 | 第1张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
37 | 第5个角球 - (Công An Nhân Dân) |
39 | 第1个进球 - (Công An Nhân Dân) |
45 | 第2个进球 - (Công An Nhân Dân) |
63 | 第3个进球 - (Công An Nhân Dân) |
63 | 第6个角球 - (Công An Nhân Dân) |
78 | 第7个角球 - (Công An Nhân Dân) |
80 | 第8个角球 - (Công An Nhân Dân) |
81 | 第4个进球 - (Công An Nhân Dân) |
86 | 第9个角球 - (Công An Nhân Dân) |
88 | 第1张黄牌 - (黄英嘉莱) |
91 | 第5个进球 - (Công An Nhân Dân) |
Công An Nhân Dân | 黄英嘉莱 | |||
---|---|---|---|---|
23 | 射门 | 3 | ||
8 | 射正 | 1 | ||
69 | 进攻 | 35 | ||
51 | 危险进攻 | 19 | ||
71 | 控球率 | 29 | ||
9 | 角球 | 0 | ||
1 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 1 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
Công An Nhân Dân() | 黄英嘉莱() | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
Filip Nguyen[守门员] | 1 | 36 | Tiến Dũng Bùi[守门员] | |
进球,90'强文[后卫] | 17 | 33 | 罗德里格斯[后卫]换人,52',卢纳堡。 | |
换人,46',Bảo Trung La Nguyễn金锁![后卫] | 4 | 2 | 文泰[后卫] | |
越战大哥[后卫] | 68 | 22 | Gabriel Ferreira Dias[后卫]红牌,6' | |
Tuấn Dương Giáp[后卫] | 98 | 62 | Du Học Phan[后卫] | |
换人,62',Xuân Thịnh Bùi匡海宁[中场] | 19 | 17 | 新罕布什尔州[中场] | |
换人,71',Ngọc Long Bùi|进球,46'潘文[前锋] | 20 | 8 | 吴冠秋[中场] | |
进球,81'Geovane Magno[中场] | 94 | 86 | Dụng Quang Nho[中场]换人,60',皇室 | |
方成龙[中场] | 11 | 24 | Đức Việt Nguyễn[中场]换人,8',Quang Thịnh Trần | |
换人,46',Văn Phương Hà|黄牌,31'Văn Toản Hoàng[中场] | 12 | 9 | Thanh Bình Đinh[前锋] | |
换人,75',Gia Hưng Phạm|进球,63'|进球,40'Jeferson Elías Braga Mont[前锋] | 9 | 19 | Quốc Việt Nguyễn[前锋] | |
替补球员 | ||||
张渲染[后卫] | 6 | 3 | Quang Thịnh Trần[后卫]黄牌,89'|换人,8',Đức Việt Nguyễn | |
换人,62',匡海宁Xuân Thịnh Bùi[中场] | 15 | 5 | 吕娜崔堡[后卫] | |
第七章[后卫] | 16 | 10 | 陈明[中场] | |
南希[中场] | 18 | 15 | Thanh Nhân Nguyễn[后卫] | |
换人,46',Văn Toản HoàngVăn Phương Hà[中场] | 26 | 21 | Văn Triệu Nguyễn[后卫] | |
换人,46',金锁!Bảo Trung La Nguyễn[中场] | 27 | 27 | 海城[守门员] | |
Tấn Lộc Trần[守门员] | 45 | 28 | 卢纳堡。[中场]换人,52',罗德里格斯 | |
换人,75',Jeferson Elías Braga MontGia Hưng Phạm[前锋] | 47 | 29 | 欧洲[后卫] | |
换人,71',潘文Ngọc Long Bùi[中场] | 77 | 71 | 皇室[后卫]换人,60',Dụng Quang Nho |