首发球员 |
Minh Toàn Trần[守门员]
| 25 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
吴家渠[后卫]
| 3 | | 5 | 东阮[后卫] |
换人,63',胡伊-恩圭Quang Hung Le[后卫]
| 34 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
简[后卫]
| 4 | | 2 | 昂东区[后卫]黄牌,70' |
杰弗里基齐托[中场]
| 39 | | 3 | 卢纳堡。[后卫]换人,58',Thuận Lâm |
换人,46',Văn Đô NguyễnBùi Duy Thường[中场]
| 88 | | 29 | 下阮[后卫] |
吴敏浩[中场]
| 29 | | 20 | Văn Kiên Chu[中场]进球,45' |
黄牌,65'Joseph Onoja[中场]
| 5 | | 27 | Thanh Long Phan Nhật[中场]换人,58',向…呼喊|进球,9' |
换人,75',Anh Tỷ Tống|换人,75',Anh Tỷ Tống林恩圭[前锋]
| 22 | | 16 | Thanh Khôi Nguyễn[中场]换人,73',天然气管道 |
点球进球,89'Charles Atshimene[前锋]
| 90 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]黄牌,54' |
换人,64',六ệt Cường Nguyễn TrầnVĩ Hào Bùi[前锋]
| 11 | | 10 | 蒂米特[前锋] |
替补球员 |
换人,75',林恩圭|换人,75',林恩圭Anh Tỷ Tống[中场]
| 8 | | 6 | 向…呼喊[中场]换人,58',Thanh Long Phan Nhật |
希斯吉普[前锋]
| 10 | | 8 | 志愿者。[中场] |
换人,63',Quang Hung Le胡伊-恩圭[中场]
| 14 | | 9 | 顿涅[前锋] |
换人,64',Vĩ Hào Bùi六ệt Cường Nguyễn Trần[前锋]
| 16 | | 11 | Thuận Lâm[中场]换人,58',卢纳堡。 |
图图警察[中场]
| 20 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫] |
Đình Khương Trần[后卫]
| 21 | | 25 | 方陈虎[守门员] |
Tuyên Quang Vũ[守门员]
| 23 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫] |
Tiến Đạt Huỳnh[前锋]
| 26 | | 77 | 天然气管道[后卫]换人,73',Thanh Khôi Nguyễn |
换人,46',Bùi Duy ThườngVăn Đô Nguyễn[中场]
| 28 | | 90 | Santiago Patiño[前锋] |