首发球员 |
Minh Toàn Trần[守门员]
| 25 | | 25 | 第七节[守门员] |
换人,86',Trọng Võ Minh吴家渠[后卫]
| 3 | | 4 | 德昂[后卫]换人,83',Nguyễn Đức Hoàng Minh |
换人,80',Bùi Duy ThườngQuang Hung Le[后卫]
| 34 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫] |
黄牌,23'Đình Khương Trần[后卫]
| 21 | | 7 | Jahongir Abdumuminov[中场]换人,65',Hồng Phúc Nguyễn |
Thành Kiên Nguyễn[后卫]
| 33 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场]黄牌,69' |
杰弗里基齐托[中场]
| 39 | | 28 | 何恩戈[中场] |
换人,62',吴敏浩胡伊-恩圭[中场]
| 14 | | 11 | Văn Khang Khuất[中场] |
Joseph Onoja[中场]
| 5 | | 86 | 第七章[前锋] |
换人,81',六ệt Cường Nguyễn Trần林恩圭[前锋]
| 22 | | 23 | 柳塞巴[前锋]换人,55',丹特朗区 |
Charles Atshimene[前锋]
| 90 | | 77 | João Pedro Boeira Duarte[前锋] |
换人,86',Cyrus TranVĩ Hào Bùi[前锋]
| 11 | | 97 | Pedro Henrique Oliveira d[前锋]换人,84',Xuân Kiên Nguyễn |
替补球员 |
换人,86',Vĩ Hào BùiCyrus Tran[中场]
| 6 | | 5 | Xuân Kiên Nguyễn[后卫]换人,84',Pedro Henrique Oliveira d |
Anh Tỷ Tống[中场]
| 8 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场] |
杜伊坎赫[中场]
| 12 | | 15 | Tuấn Phong Đặng[后卫] |
换人,81',林恩圭六ệt Cường Nguyễn Trần[前锋]
| 16 | | 16 | 他们被诅咒了。[中场] |
换人,86',吴家渠Trọng Võ Minh[后卫]
| 17 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,83',德昂 |
Tuyên Quang Vũ[守门员]
| 23 | | 22 | 丹特朗区[前锋]换人,55',柳塞巴 |
陈王子[中场]
| 24 | | 36 | 方文泰[守门员] |
换人,62',胡伊-恩圭吴敏浩[中场]
| 29 | | 68 | Hồng Phúc Nguyễn[后卫]黄牌,68'|换人,65',Jahongir Abdumuminov |
换人,80',Quang Hung LeBùi Duy Thường[中场]
| 88 | | 90 | 新罕布什尔州[后卫] |