首发球员 |
Đình Triệu Nguyễn[守门员]
| 1 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
Sân A[后卫]
| 42 | | 4 | 阿莉·塞塞。[后卫]换人,63',Công Thành Đoàn |
黄牌,47'|进球,59'海明威[后卫]
| 91 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
黄牌,89'文津[后卫]
| 5 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
Bicou Bissainte[后卫]
| 25 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场] |
换人,73',图安恩古伊马丁罗[中场]
| 8 | | 28 | Nguyễn Văn Hiệp[中场] |
进球,30'|换人,73',梁春Hữu Sơn Nguyễn[中场]
| 77 | | 18 | 丁阮[中场] |
赵景忠[中场]
| 97 | | 20 | Văn Tùng Trần[中场]进球,7' |
换人,40',Hoàng Nam LươngTiến Dũng Đàm[中场]
| 23 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场] |
Lucas Vinicius Gonçalves [前锋]
| 9 | | 9 | Mamadou Guirassy[前锋]黄牌,89' |
进球,64'约瑟夫·姆潘德[前锋]
| 7 | | 22 | Watz-Landy Leazard[前锋] |
替补球员 |
Mạnh Hùng Phạm[后卫]
| 3 | | 3 | Công Thành Đoàn[后卫]换人,63',阿莉·塞塞。 |
换人,73',Hữu Sơn Nguyễn梁春[中场]
| 6 | | 11 | Quoc Minh Truong[后卫] |
明日[中场]
| 11 | | 12 | Văn Sang Nguyễn[中场] |
Văn Đạt Nguyễn[后卫]
| 14 | | 13 | Nguyễn Hoài Anh[守门员] |
莱姆市[中场]
| 19 | | 21 | 新罕布什尔州[中场] |
吴仁浩[后卫]
| 20 | | 37 | Minh Lợi Nguyễn[后卫] |
Nguyễn Văn Toản[守门员]
| 26 | | 52 | Nhật Tân Huỳnh[中场] |
换人,40',Tiến Dũng Đàm|黄牌,84'Hoàng Nam Lương[中场]
| 30 | | 66 | 吸入量[后卫] |
换人,73',马丁罗图安恩古伊[中场]
| 79 | | 89 | 献给阮。[前锋] |