首发球员 |
新罕布什尔州[守门员]
| 67 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
钛镍镍[后卫]
| 16 | | 77 | 天然气管道[后卫]换人,62',恩特普 |
红牌,32'阮成龙[后卫]
| 7 | | 5 | 东阮[后卫] |
Viết Tú Đinh[后卫]
| 18 | | 3 | 卢纳堡。[后卫] |
胡安泰·巴恩赫[后卫]
| 28 | | 29 | 下阮[后卫] |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场]
| 88 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫]换人,82',Thanh Khôi Nguyễn |
多昂酒庄[中场]
| 34 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫] |
阿密特[中场]
| 27 | | 22 | Việt Hoàng Võ Hữu[后卫] |
Thái Sơn Nguyễn[中场]
| 12 | | 8 | 志愿者。[中场]换人,46',Văn Kiên Chu |
换人,79',Ngọc Hà ĐoànTi Phông Lâm[前锋]
| 17 | | 18 | Ngọc Long Bùi[中场] |
换人,90',Nguyên Hoàng Võ|点球进球,77'里马里奥·戈登[前锋]
| 11 | | 9 | 顿涅[前锋]进球,81' |
替补球员 |
换人,90',里马里奥·戈登Nguyên Hoàng Võ[前锋]
| 8 | | 4 | Hoài An Lê Cao[中场] |
Lê Văn Thắng[前锋]
| 10 | | 7 | 恩特普[中场]换人,62',天然气管道 |
方力云[中场]
| 19 | | 11 | Thuận Lâm[中场] |
郑阮。[中场]
| 20 | | 14 | Vinh Le[后卫] |
换人,79',Ti Phông Lâm|黄牌,85'Ngọc Hà Đoàn[中场]
| 29 | | 16 | Thanh Khôi Nguyễn[中场]换人,82',Ngọc Tiến Uông|黄牌,89' |
Eli Niê Y[守门员]
| 30 | | 17 | 明正恩[中场] |
特朗古[中场]
| 52 | | 20 | Văn Kiên Chu[中场]换人,46',志愿者。 |
Đình Bảo Trần[后卫]
| 66 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫] |
Thanh Bình Lè[前锋]
| 91 | | 25 | 方陈虎[守门员] |