首发球员 |
帕特里克·勒江。[守门员]
| 89 | | 1 | Đình Triệu Nguyễn[守门员] |
天然气管道[后卫]
| 77 | | 42 | Sân A[后卫]换人,72',莱姆市 |
东阮[后卫]
| 5 | | 91 | 海明威[后卫] |
两黄变红,90'|黄牌,69'昂东区[后卫]
| 2 | | 5 | 文津[后卫] |
卢纳堡。[后卫]
| 3 | | 25 | Bicou Bissainte[后卫] |
换人,80',Quốc Gia Đào|进球,2'下阮[后卫]
| 29 | | 30 | Hoàng Nam Lương[中场]进球,87' |
换人,83',Việt Hoàng Võ Hữu|黄牌,40'Hoàng Phúc Trần[后卫]
| 28 | | 77 | Hữu Sơn Nguyễn[中场]换人,66',梁春 |
换人,63',Ngọc Tiến Uông恩特普[中场]
| 7 | | 97 | 赵景忠[中场] |
换人,80',明正恩Ngọc Long Bùi[中场]
| 18 | | 79 | 图安恩古伊[中场]黄牌,38'|换人,66',Tiến Dũng Đàm |
换人,46',Văn Kiên Chu顿涅[前锋]
| 9 | | 9 | Lucas Vinicius Gonçalves [前锋] |
蒂米特[前锋]
| 10 | | 7 | 约瑟夫·姆潘德[前锋] |
替补球员 |
志愿者。[中场]
| 8 | | 2 | Anh Hùng Nguyễn[中场] |
Thuận Lâm[中场]
| 11 | | 6 | 梁春[中场]换人,66',Hữu Sơn Nguyễn |
换人,63',恩特普Ngọc Tiến Uông[后卫]
| 15 | | 8 | 马丁罗[中场] |
换人,80',Ngọc Long Bùi明正恩[中场]
| 17 | | 11 | 明日[中场] |
黄牌,90'|换人,46',顿涅|黄牌,90'Văn Kiên Chu[中场]
| 20 | | 14 | Văn Đạt Nguyễn[后卫] |
换人,80',下阮Quốc Gia Đào[后卫]
| 21 | | 19 | 莱姆市[中场]换人,72',Sân A |
换人,83',Hoàng Phúc TrầnViệt Hoàng Võ Hữu[后卫]
| 22 | | 20 | 吴仁浩[后卫] |
Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]
| 23 | | 23 | Tiến Dũng Đàm[中场]换人,66',图安恩古伊 |
方陈虎[守门员]
| 25 | | 36 | 扇形文字[守门员] |