首发球员 |
阮文泰[守门员]
| 1 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员]黄牌,88' |
第六章[后卫]
| 16 | | 4 | 阿莉·塞塞。[后卫] |
艾泽[后卫]
| 66 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
换人,60',Hoàng Hưng Trần|黄牌,38'Văn Ngọc Nguyễn[后卫]
| 23 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫]进球,13' |
换人,60',阮博士尼希[中场]
| 10 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场]换人,78',Văn Sang Nguyễn |
换人,76',昂瓦恩威吓文[中场]
| 11 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场]黄牌,55' |
换人,33',Pierre LamotheTrung Phong Phù[中场]
| 28 | | 28 | Nguyễn Văn Hiệp[中场]换人,78',新罕布什尔州 |
黄牌,44'萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]
| 39 | | 18 | 丁阮[中场] |
Paulo Conrado do Carmo Sa[前锋]
| 30 | | 89 | 献给阮。[前锋]换人,65',Thanh Vị Lê Nguyễn |
换人,76',杨阮Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]
| 14 | | 9 | Mamadou Guirassy[前锋]黄牌,75' |
许恩泰[前锋]
| 25 | | 22 | Watz-Landy Leazard[前锋] |
替补球员 |
换人,60',尼希阮博士[后卫]
| 4 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场] |
换人,33',Trung Phong PhùPierre Lamothe[中场]
| 5 | | 12 | Văn Sang Nguyễn[中场]换人,78',Duy Thanh Lê |
莱文南[前锋]
| 9 | | 14 | Thanh Vị Lê Nguyễn[中场]换人,65',献给阮。 |
换人,60',Văn Ngọc NguyễnHoàng Hưng Trần[中场]
| 12 | | 19 | Công Hậu Dương Đoàn[前锋] |
蒂安·杜伊·恩古伊[后卫]
| 20 | | 21 | 新罕布什尔州[中场]换人,78',Nguyễn Văn Hiệp |
皇家学会。[守门员]
| 26 | | 26 | Tuấn Mạnh Nguyễn[守门员] |
换人,76',威吓文昂瓦恩[前锋]
| 29 | | 47 | Hổ Hổ[中场] |
换人,76',Yago Gonçalves Nogueira R杨阮[中场]
| 36 | | 55 | Quốc Thắng Hứa[后卫] |
Thế Tài Hoàng[中场]
| 98 | | 66 | 吸入量[后卫] |