首发球员 |
Trung Kiên Trần[守门员]
| 25 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
帕皮迪亚基特[后卫]
| 44 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
黄牌,40'Văn Triệu Nguyễn[后卫]
| 27 | | 2 | 昂东区[后卫] |
换人,75',Đình Lâm Võ陈明[中场]
| 8 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫]换人,46',Ngọc Long Bùi |
换人,63',Thanh Sơn Trần卢纳堡。[中场]
| 11 | | 5 | Hoài An Lê Cao[中场] |
换人,46',Đức Việt Nguyễn吴冠秋[中场]
| 4 | | 8 | 清川[中场]换人,74',Vĩnh Nguyên Hoàng |
黄牌,70'Dụng Quang Nho[中场]
| 86 | | 7 | 志愿者。[中场] |
换人,46',Thanh Nhân NguyễnWashington Brandão dos Sa[前锋]
| 12 | | 18 | Văn Kiên Chu[中场]换人,46',明正恩 |
换人,46',Paollo Madeira OliveiraThanh Bình Đinh[前锋]
| 9 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]换人,84',Việt Hoàng Võ Hữu|进球,31' |
陈子![前锋]
| 20 | | 9 | 顿涅[前锋]换人,79',Văn Trung Dương|黄牌,30'|黄牌,29' |
Quốc Việt Nguyễn[前锋]
| 19 | | 92 | Daniel Green[前锋] |
替补球员 |
吕娜崔堡[后卫]
| 5 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
换人,63',卢纳堡。Thanh Sơn Trần[中场]
| 6 | | 10 | 新罕布什尔州[中场] |
换人,46',Thanh Bình ĐinhPaollo Madeira Oliveira[前锋]
| 7 | | 17 | 明正恩[中场]换人,46',Văn Kiên Chu |
换人,75',陈明Đình Lâm Võ[中场]
| 17 | | 22 | Văn Trung Dương[后卫]换人,79',顿涅 |
黄牌,73'|换人,46',Washington Brandão dos SaThanh Nhân Nguyễn[后卫]
| 23 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]换人,74',清川 |
换人,46',吴冠秋Đức Việt Nguyễn[中场]
| 24 | | 26 | 塔尼昂[后卫] |
胡安图恩林恩[守门员]
| 26 | | 27 | Việt Hoàng Võ Hữu[后卫]换人,84',萨姆森·卡约德·奥莱耶 |
专业英语[前锋]
| 28 | | 77 | Ngọc Long Bùi[中场]换人,46',Quốc Gia Đào |
Đình Bảo Trần[后卫]
| 66 | | 88 | Victor Mansaray[前锋] |