首发球员 |
阮成玉[守门员]
| 25 | | 1 | Tấn Trường Bùi[守门员] |
东阮[后卫]
| 5 | | 2 | 魏蒙[后卫] |
程大哥[后卫]
| 15 | | 16 | 新罕布什尔州中古[后卫] |
黄牌,27'|换人,76',方力云胡安泰·巴恩赫[后卫]
| 28 | | 20 | 越战大哥[后卫] |
换人,58',Nguyên Hoàng VõThanh Nam Trương[后卫]
| 14 | | 88 | 香港邱[中场]换人,86',海龙酥 |
换人,90',Lê Ngọc Nam多昂酒庄[中场]
| 34 | | 19 | Văn Trường Nguyễn[中场]换人,80',温将军 |
方成龙[中场]
| 11 | | 17 | 该隐[前锋]进球,31'|进球,45'|进球,53' |
Thái Sơn Nguyễn[中场]
| 12 | | 99 | Mirlan Murzaev[前锋]黄牌,46'|换人,80',Trần Văn Kiên |
换人,76',Tiến Dũng ĐàmNgọc Hà Đoàn[中场]
| 29 | | 10 | 阮文[前锋]换人,86',酸碱度 |
进球,68'布鲁诺卡坦海德[前锋]
| 37 | | 33 | 杰维托维奇[前锋]换人,70',智利丛林 |
换人,58',郑阮。Ti Phông Lâm[前锋]
| 17 | | 9 | 海天方[前锋] |
替补球员 |
何宁宁[前锋]
| 2 | | 8 | 温将军[后卫]换人,80',Văn Trường Nguyễn |
Vũ Xuân Cường[中场]
| 3 | | 11 | 酸碱度[中场]换人,86',阮文 |
换人,76',Ngọc Hà ĐoànTiến Dũng Đàm[中场]
| 4 | | 13 | Trần Văn Kiên[后卫]换人,80',Mirlan Murzaev |
换人,58',Thanh Nam TrươngNguyên Hoàng Võ[前锋]
| 8 | | 14 | 海龙酥[中场]换人,86',香港邱 |
换人,76',胡安泰·巴恩赫方力云[中场]
| 19 | | 15 | Đức Anh Nguyễn[后卫] |
换人,58',Ti Phông Lâm郑阮。[中场]
| 20 | | 25 | 许恩泰[前锋] |
换人,90',多昂酒庄Lê Ngọc Nam[中场]
| 32 | | 37 | Văn Chuẩn Quan[守门员] |
新罕布什尔州[守门员]
| 67 | | 45 | 智利丛林[后卫]换人,70',杰维托维奇 |
Thanh Bình Lè[前锋]
| 91 | | 89 | Văn Tùng Nguyễn[中场] |