黄英嘉莱 | 桑纳庆和 | |||
---|---|---|---|---|
0 | 射门 | 0 | ||
0 | 射正 | 0 | ||
0 | 进攻 | 0 | ||
0 | 危险进攻 | 0 | ||
0 | 控球率 | 0 | ||
0 | 角球 | 0 | ||
0 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
黄英嘉莱() | 桑纳庆和() | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
胡安图恩林恩[守门员] | 26 | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] | |
帕皮迪亚基特[后卫] | 44 | 33 | 罗德里格斯[后卫]黄牌,79' | |
文泰[后卫] | 2 | 3 | Công Thành Đoàn[后卫] | |
Văn Triệu Nguyễn[后卫] | 27 | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] | |
换人,81',Đình Lâm Võ陈明[中场] | 8 | 8 | Duy Thanh Lê[中场] | |
卢纳堡。[中场] | 11 | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场] | |
吴冠秋[中场] | 4 | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场] | |
Washington Brandão dos Sa[前锋] | 12 | 20 | Văn Tùng Trần[中场] | |
Thanh Bình Đinh[前锋] | 9 | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场] | |
陈子![前锋] | 20 | 66 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]换人,77',Đình Kha Trần | |
进球,90'Paollo Madeira Oliveira[前锋] | 7 | 24 | Ryan Ha[前锋] | |
替补球员 | ||||
吕娜崔堡[后卫] | 5 | 1 | Thế Kiệt Trần[守门员] | |
Thanh Sơn Trần[中场] | 6 | 5 | Minh Huy Nguyễn[中场] | |
换人,81',陈明Đình Lâm Võ[中场] | 17 | 9 | Lê Duy Trần[前锋] | |
Quốc Việt Nguyễn[前锋] | 19 | 22 | Tiến Anh Lê[中场] | |
Thanh Nhân Nguyễn[后卫] | 23 | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] | |
Đức Việt Nguyễn[中场] | 24 | 28 | 越南文泰[后卫] | |
Trung Kiên Trần[守门员] | 25 | 37 | 金建文[后卫] | |
Hữu Phước Lê[中场] | 34 | 71 | 新南威尔士[中场] | |
皇室[后卫] | 82 | 88 | Đình Kha Trần[前锋]换人,77',Yago Gonçalves Nogueira R |