Vĩnh Long | VS | Đại Học Văn Hiến | ||
0 | - | 2 | ||
90 ' 比赛结束 |
赛事 | 比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Second Division | 2024/06/10 | Vĩnh Long | 0 : 2 | Đại Học Văn Hiến | - | 负 | |
Second Division | 2024/04/29 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 0 | Vĩnh Long | 0-0 | 8-4 | 胜 |
近 15 场,赢 4 场,平局 6 场,负 5 场,胜率 26.7%
比赛场数 | 胜场数 | 负场数 | 平数 | 进球 | 失球 | 净胜球 | 积分 | 排名 | 胜率 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
主场 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | 9 | 50% |
客场 | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | 11 | 0% |
总成绩 | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | 11 | 20% |
近 11 场,赢 5 场,平局 2 场,负 4 场,胜率 45.5%
赛事 | 比赛日期 | 主队 | 比分 | 客队 | 半场 | 角球 | 胜负 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Second Division | 2024/06/10 | Vĩnh Long | 0 : 2 | Đại Học Văn Hiến | 5-0 | 胜 | |
Second Division | 2024/05/30 | Đại Học Văn Hiến | 3 : 0 | 安江 | 0-0 | 5-0 | 胜 |
Second Division | 2024/05/25 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 0 | Tien Giang | 1-0 | 5-0 | 胜 |
Second Division | 2024/05/19 | Lam Dong | 0 : 0 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 5-0 | 平 |
Second Division | 2024/05/14 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 2 | Ho Chi Minh City II | 0-0 | 5-0 | 负 |
Second Division | 2024/05/09 | Định Hướng | 0 : 1 | Đại Học Văn Hiến | 0-0 | 5-0 | 胜 |
Second Division | 2024/04/29 | Đại Học Văn Hiến | 1 : 0 | Vĩnh Long | 0-0 | 5-0 | 胜 |
Second Division | 2024/04/13 | Tien Giang | 3 : 2 | Đại Học Văn Hiến | 5-0 | 负 | |
Second Division | 2024/04/07 | Đại Học Văn Hiến | 2 : 3 | Lam Dong | 1-1 | 5-0 | 负 |
Second Division | 2024/04/02 | Ho Chi Minh City II | 1 : 0 | Đại Học Văn Hiến | 5-0 | 负 | |
Second Division | 2024/03/28 | Đại Học Văn Hiến | 0 : 0 | Định Hướng | 5-0 | 平 |
比赛场数 | 胜场数 | 负场数 | 平数 | 进球 | 失球 | 净胜球 | 积分 | 排名 | 胜率 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
主场 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | 5 | 50% |
客场 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | 4 | 40% |
总成绩 | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | 4 | 50% |