![]() | Lam Dong | VS | Đại Học Văn Hiến | ![]() |
3 | - | 0 | ||
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
rain | 1009 | 0.72 m/s | 86% | 21.5 |
分钟 | 实况 |
---|---|
3 | 第1个角球 - (Lam Dong) |
23 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
26 | 第1个进球 - (Lam Dong) |
37 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
39 | 第1张黄牌 - (Lam Dong) |
41 | 第2个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
47 | 第2张黄牌 - (Lam Dong) |
48 | 第4个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
52 | 第2个进球 - (Lam Dong) |
57 | 第2个角球 - (Lam Dong) |
57 | 第3个进球 - (Lam Dong) |
70 | 第5个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
78 | 第3张黄牌 - (Lam Dong) |
79 | 第3个角球 - (Lam Dong) |
82 | 第4个角球 - (Lam Dong) |
83 | 第5个角球 - (Lam Dong) |
92 | 第6个角球 - (Lam Dong) |
Lam Dong | Đại Học Văn Hiến | |||
---|---|---|---|---|
18 | 射门 | 11 | ||
8 | 射正 | 2 | ||
79 | 进攻 | 70 | ||
51 | 危险进攻 | 30 | ||
53 | 控球率 | 47 | ||
6 | 角球 | 5 | ||
3 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
1 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |