分钟 | 实况 |
---|---|
8 | 第1个进球 - (Bắc Ninh) |
24 | 第1个角球 - (Bắc Ninh) |
26 | 第3个角球 - (Bắc Ninh) |
30 | 第1张黄牌 - (Hoài Đức) |
40 | 第1个角球 - (Hoài Đức) |
43 | 第2张黄牌 - (Hoài Đức) |
48 | 第4个角球 - (Bắc Ninh) |
49 | 第5个角球 - (Bắc Ninh) |
54 | 第2个进球 - (Bắc Ninh) |
56 | 第6个角球 - (Bắc Ninh) |
58 | 第3个进球 - (Bắc Ninh) |
61 | 第3张黄牌 - (Hoài Đức) |
62 | 第7个角球 - (Bắc Ninh) |
77 | 第8个角球 - (Bắc Ninh) |
85 | 第4个进球 - (Bắc Ninh) |
89 | 第9个角球 - (Bắc Ninh) |