Hải Nam U19 | VS | Hoài Đức U19 | ||
1 | - | 3 | ||
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
27 | 第1张黄牌 - (Hoài Đức U19) |
40 | 第1个角球 - (Hoài Đức U19) |
42 | 第1个进球 - (Hải Nam U19) |
46 | 第1张黄牌 - (Hải Nam U19) |
47 | 第1个进球 - (Hoài Đức U19) |
48 | 第2个角球 - (Hoài Đức U19) |
49 | 第2张黄牌 - (Hải Nam U19) |
49 | 第3个角球 - (Hoài Đức U19) |
54 | 第2个进球 - (Hoài Đức U19) |
63 | 第4个角球 - (Hoài Đức U19) |
65 | 第5个角球 - (Hoài Đức U19) |
71 | 第6个角球 - (Hoài Đức U19) |
88 | 第3张黄牌 - (Hải Nam U19) |
90 | 第3个进球 - (Hoài Đức U19) |
Hải Nam U19 | Hoài Đức U19 | |||
---|---|---|---|---|
4 | 射门 | 16 | ||
3 | 射正 | 9 | ||
46 | 进攻 | 69 | ||
19 | 危险进攻 | 42 | ||
36 | 控球率 | 64 | ||
0 | 角球 | 6 | ||
3 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 2 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |