首发球员 |
Nguyễn Văn Hoàng[守门员]
| 5 | | 36 | Tiến Dũng Bùi[守门员] |
霍尔[后卫]
| 34 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
魏蒙[后卫]
| 2 | | 2 | 文泰[后卫] |
换人,86',Văn Đào|换人,87',Văn Đào|黄牌,24'新罕布什尔州中古[后卫]
| 16 | | 22 | Gabriel Ferreira Dias[后卫] |
黄牌,82'温将军[后卫]
| 8 | | 62 | Du Học Phan[后卫] |
换人,61',Thanh Nhân Nguyễn智利丛林[后卫]
| 45 | | 17 | 新罕布什尔州[中场]换人,46',Đình Lâm Võ |
香港邱[中场]
| 88 | | 8 | 吴冠秋[中场]黄牌,45' |
海龙酥[中场]
| 14 | | 86 | Dụng Quang Nho[中场]换人,79',吕娜崔堡 |
换人,87',Văn Tùng Nguyễn|换人,86',Văn Tùng Nguyễn|进球,71'阮文[前锋]
| 10 | | 24 | Đức Việt Nguyễn[中场]换人,67',佩雷拉 |
换人,62',佩雷拉塔乔[前锋]
| 95 | | 9 | Thanh Bình Đinh[前锋] |
换人,76',陈明|进球,9'海天方[前锋]
| 9 | | 45 | João Henrique Oliveira Ve[前锋] |
替补球员 |
Văn Trường Nguyễn[中场]
| 19 | | 3 | Quang Thịnh Trần[后卫] |
Đình Hai Vũ[中场]
| 21 | | 5 | 吕娜崔堡[后卫]换人,79',Dụng Quang Nho |
换人,86',新罕布什尔州中古|换人,87',新罕布什尔州中古Văn Đào[后卫]
| 26 | | 10 | 陈明[中场]换人,76',海天方 |
Văn Chuẩn Quan[守门员]
| 37 | | 15 | Thanh Nhân Nguyễn[后卫]换人,61',智利丛林 |
Sỹ Đức Nguyễn[后卫]
| 63 | | 18 | Hữu Phước Lê[中场] |
Nguyễn Văn Dũng[后卫]
| 66 | | 19 | Quốc Việt Nguyễn[前锋] |
Văn Thắng Trần[后卫]
| 67 | | 21 | Văn Triệu Nguyễn[后卫] |
黄牌,82'|换人,67',Đức Việt Nguyễn|换人,62',塔乔佩雷拉[前锋]
| 70 | | 27 | 海城[守门员] |
换人,87',阮文|换人,86',阮文Văn Tùng Nguyễn[前锋]
| 89 | | 60 | Đình Lâm Võ[中场]换人,46',新罕布什尔州 |