首发球员 |
Tiến Dũng Bùi[守门员]
| 36 | | 1 | Văn Việt Nguyễn[守门员] |
罗德里格斯[后卫]
| 33 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
换人,83',Quang Thịnh Trần文泰[后卫]
| 2 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫] |
Gabriel Ferreira Dias[后卫]
| 22 | | 2 | Văn Huy Vương[后卫]换人,42',Nguyễn Văn Việt I |
Thanh Nhân Nguyễn[后卫]
| 15 | | 23 | 麦斯昂[中场]换人,81',Du Học Phan |
黄牌,90'|换人,83',卢纳堡。陈明[中场]
| 10 | | 37 | Văn Lắm Đặng[中场]换人,88',Long Vũ Lê Đình|换人,81',Akwa Raphael Success |
Dụng Quang Nho[中场]
| 86 | | 11 | Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,59',Đình Lâm Võ |
换人,46',Hữu Phước LêĐức Việt Nguyễn[中场]
| 24 | | 19 | Bá Quyền Phan[中场] |
黄牌,32'|进球,19'Thanh Bình Đinh[前锋]
| 9 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场] |
陈子![前锋]
| 20 | | 7 | Michael Olaha[前锋] |
João Henrique Oliveira Ve[前锋]
| 45 | | 21 | Xuân Đại Phan[前锋]换人,59',Xuân Tiến Đinh |
替补球员 |
换人,83',文泰Quang Thịnh Trần[后卫]
| 3 | | 10 | Xuân Tiến Đinh[中场]换人,59',Xuân Đại Phan |
换人,46',Đức Việt NguyễnHữu Phước Lê[中场]
| 18 | | 22 | Xuân Bình Nguyễn[中场] |
Văn Triệu Nguyễn[后卫]
| 21 | | 24 | Văn Quý Lê[中场] |
海城[守门员]
| 27 | | 25 | 文昌[守门员] |
换人,83',陈明卢纳堡。[中场]
| 28 | | 27 | Văn Bắc Ngô[中场] |
欧洲[后卫]
| 29 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场] |
换人,59',Mạnh Quỳnh TrầnĐình Lâm Võ[中场]
| 60 | | 38 | Long Vũ Lê Đình[前锋]换人,88',Văn Lắm Đặng |
换人,81',麦斯昂Du Học Phan[后卫]
| 62 | | 70 | Akwa Raphael Success[中场]换人,81',Văn Lắm Đặng |
皇室[后卫]
| 71 | | | |