首发球员 |
帕特里克·勒江。[守门员]
| 89 | | 67 | 新罕布什尔州[守门员] |
换人,46',下阮|换人,46',方力云天然气管道[后卫]
| 77 | | 16 | 钛镍镍[后卫]换人,50',Trùm Tỉnh Phạm |
布伦顿[后卫]
| 43 | | 15 | 程大哥[后卫] |
昂东区[后卫]
| 2 | | 18 | Viết Tú Đinh[后卫] |
卢纳堡。[后卫]
| 3 | | 28 | 胡安泰·巴恩赫[后卫]黄牌,90' |
Hoàng Phúc Trần[后卫]
| 28 | | 88 | Luiz Antônio de Souza Soa[中场] |
换人,66',Văn Kiên Chu向…呼喊[中场]
| 6 | | 34 | 多昂酒庄[中场] |
换人,85',Quốc Gia ĐàoThanh Khôi Nguyễn[中场]
| 16 | | 27 | 阿密特[中场] |
换人,75',志愿者。Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]
| 23 | | 12 | Thái Sơn Nguyễn[中场]换人,69',Nguyên Hoàng Võ |
点球进球,64'蒂米特[前锋]
| 10 | | 17 | Ti Phông Lâm[前锋] |
黄牌,90'|进球,50'Santiago Patiño[前锋]
| 90 | | 11 | 里马里奥·戈登[前锋] |
替补球员 |
换人,46',天然气管道下阮[后卫]
| 29 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
东阮[后卫]
| 5 | | 2 | 何宁宁[前锋] |
换人,75',Vĩnh Nguyên Hoàng志愿者。[中场]
| 8 | | 6 | 南阮[后卫] |
顿涅[前锋]
| 9 | | 8 | Nguyên Hoàng Võ[前锋]换人,69',Thái Sơn Nguyễn |
Thuận Lâm[中场]
| 11 | | 14 | Thanh Nam Trương[后卫] |
换人,66',向…呼喊Văn Kiên Chu[中场]
| 20 | | 19 | 方力云[中场]换人,46',天然气管道 |
换人,85',Thanh Khôi NguyễnQuốc Gia Đào[后卫]
| 21 | | 23 | Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,50',钛镍镍 |
方陈虎[守门员]
| 25 | | 29 | Ngọc Hà Đoàn[中场] |
Thanh Long Phan Nhật[中场]
| 27 | | 52 | 特朗古[中场] |