首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员]
| 1 | | 37 | Văn Chuẩn Quan[守门员] |
换人,63',Nam Hải Trần新罕布什尔州[后卫]
| 6 | | 34 | 霍尔[后卫] |
马里奥·泽比奇[后卫]
| 95 | | 7 | 咏春[后卫] |
Văn Thành Lê[后卫]
| 5 | | 16 | 新罕布什尔州中古[后卫]黄牌,89' |
Văn Huy Vương[后卫]
| 2 | | 27 | Tiến Long Vũ[后卫]换人,45',魏蒙 |
Mạnh Quỳnh Trần[中场]
| 11 | | 29 | 埃沃顿·达席尔瓦·佩雷拉[中场]换人,46',温将军 |
Bá Quyền Phan[中场]
| 19 | | 88 | 香港邱[中场] |
Quang Tú Đặng[中场]
| 29 | | 21 | Đình Hai Vũ[中场] |
进球,44'Michael Olaha[前锋]
| 7 | | 19 | Văn Trường Nguyễn[中场]换人,78',Ryan Ha |
黄牌,21'|换人,67',Xuân Tiến ĐinhXuân Đại Phan[前锋]
| 21 | | 9 | 海天方[前锋]进球,37' |
| | | 89 | Văn Tùng Nguyễn[前锋]换人,46',海龙酥 |
替补球员 |
Nguyên Hoàng Lê[后卫]
| 3 | | 2 | 魏蒙[后卫]换人,45',Tiến Long Vũ |
换人,67',Xuân Đại PhanXuân Tiến Đinh[中场]
| 10 | | 5 | Nguyễn Văn Hoàng[守门员] |
Thanh Đức Bùi[后卫]
| 12 | | 8 | 温将军[后卫]换人,46',埃沃顿·达席尔瓦·佩雷拉 |
Quang Vinh Nguyễn[中场]
| 16 | | 14 | 海龙酥[中场]换人,46',Văn Tùng Nguyễn|黄牌,75' |
换人,63',新罕布什尔州Nam Hải Trần[中场]
| 17 | | 15 | Đức Anh Nguyễn[后卫] |
Văn Quý Lê[中场]
| 24 | | 24 | Ryan Ha[前锋]换人,78',Văn Trường Nguyễn |
文昌[守门员]
| 25 | | 45 | 智利丛林[后卫] |
Văn Lắm Đặng[中场]
| 37 | | 66 | Nguyễn Văn Dũng[后卫] |
换人,83',Nguyễn Văn Việt ILong Vũ Lê Đình[前锋]
| 38 | | 67 | Văn Thắng Trần[后卫] |