Đại Học Văn Hiến | VS | Ho Chi Minh City II | ||
1 | - | 2 | ||
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
23 | 第1张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
28 | 第2张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
38 | 第1个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
41 | 第2个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
50 | 第1张黄牌 - (Ho Chi Minh City II) |
62 | 第3个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
68 | 第2张黄牌 - (Ho Chi Minh City II) |
68 | 第3张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
69 | 第4张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
71 | 第5张黄牌 - (Đại Học Văn Hiến) |
81 | 第4个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
87 | 第1个进球 - (Đại Học Văn Hiến) |
88 | 第1个进球 - (Ho Chi Minh City II) |
89 | 第2个进球 - (Ho Chi Minh City II) |
96 | 第1个角球 - (Đại Học Văn Hiến) |
Đại Học Văn Hiến | Ho Chi Minh City II | |||
---|---|---|---|---|
8 | 射门 | 15 | ||
3 | 射正 | 10 | ||
65 | 进攻 | 83 | ||
30 | 危险进攻 | 58 | ||
39 | 控球率 | 61 | ||
1 | 角球 | 4 | ||
5 | 黄牌 | 2 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |