首发球员 |
阮文泰[守门员]
| 1 | | 36 | Tiến Dũng Bùi[守门员] |
换人,89',Ngọc Hiệp Trần第六章[后卫]
| 16 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
黄牌,63'艾泽[后卫]
| 66 | | 2 | 文泰[后卫]换人,70',Thanh Nhân Nguyễn |
Hoàng Hưng Trần[中场]
| 12 | | 22 | Gabriel Ferreira Dias[后卫]进球,12' |
尼希[中场]
| 10 | | 17 | 新罕布什尔州[中场] |
换人,76',杨阮威吓文[中场]
| 11 | | 10 | 陈明[中场]换人,90',Quốc Việt Nguyễn |
换人,46',Đình Lâm VõVăn Ka Nguyễn[中场]
| 24 | | 8 | 吴冠秋[中场] |
换人,85',莱文南|进球,16'萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]
| 39 | | 86 | Dụng Quang Nho[中场]黄牌,75' |
Paulo Conrado do Carmo Sa[前锋]
| 30 | | 9 | Thanh Bình Đinh[前锋]换人,79',Đức Việt Nguyễn |
Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]
| 14 | | 20 | 陈子![前锋] |
换人,89',Thế Tài Hoàng武术文泰[前锋]
| 18 | | 45 | João Henrique Oliveira Ve[前锋]换人,90',Quang Thịnh Trần |
替补球员 |
换人,89',第六章Ngọc Hiệp Trần[后卫]
| 3 | | 3 | Quang Thịnh Trần[后卫]换人,90',João Henrique Oliveira Ve |
Đình Bắc Nguyễn[前锋]
| 7 | | 5 | 吕娜崔堡[后卫] |
换人,85',萨姆森·卡约德·奥莱耶莱文南[前锋]
| 9 | | 15 | Thanh Nhân Nguyễn[后卫]换人,70',文泰 |
蒂安·杜伊·恩古伊[后卫]
| 20 | | 19 | Quốc Việt Nguyễn[前锋]换人,90',陈明 |
皇家学会。[守门员]
| 26 | | 21 | Văn Triệu Nguyễn[后卫] |
换人,76',威吓文杨阮[中场]
| 36 | | 24 | Đức Việt Nguyễn[中场]黄牌,90'|换人,79',Thanh Bình Đinh |
天然气[后卫]
| 37 | | 27 | 海城[守门员] |
换人,89',武术文泰Thế Tài Hoàng[中场]
| 98 | | 60 | Đình Lâm Võ[中场]换人,46',Văn Ka Nguyễn |
Trung Phong Phù[中场]
| 28 | | 62 | Du Học Phan[后卫] |