首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员]
| 1 | | 26 | 袁震[守门员] |
新罕布什尔州[后卫]
| 6 | | 4 | 阿尔维斯[后卫]两黄变红,71'|黄牌,24' |
马里奥·泽比奇[后卫]
| 95 | | 7 | 阮洪堆。[后卫] |
Văn Thành Lê[后卫]
| 5 | | 15 | 恩古伊·恩古恩[后卫] |
Văn Huy Vương[后卫]
| 2 | | 28 | 温婉[中场]进球,90'|黄牌,68' |
换人,82',Văn Quý LêMạnh Quỳnh Trần[中场]
| 11 | | 88 | 何荣龙[中场]换人,64',Đức Huy Phạm |
Bá Quyền Phan[中场]
| 19 | | 37 | Văn Công Trần[中场]换人,64',克希纳克 |
Xuân Tiến Đinh[中场]
| 10 | | 27 | Ngọc Sơn Trần[中场]换人,76',丁成浩 |
Michael Olaha[前锋]
| 7 | | 9 | Nguyễn Văn Toàn[前锋]换人,86',德迪尔文 |
换人,73',Akwa Raphael SuccessXuân Đại Phan[前锋]
| 21 | | 10 | Hêndrio Araújo da Silva[前锋] |
| | | 14 | 拉斐尔森[前锋] |
替补球员 |
Nguyên Hoàng Lê[后卫]
| 3 | | 3 | 丁成浩[后卫]换人,76',Ngọc Sơn Trần |
换人,82',Van Viet NguyenVăn Lương Ngô[前锋]
| 20 | | 5 | 瓦恩赫南霍昂[后卫] |
换人,82',Mạnh Quỳnh TrầnVăn Quý Lê[中场]
| 24 | | 6 | Đức Huy Phạm[中场]换人,64',何荣龙 |
文昌[守门员]
| 25 | | 8 | Đình Sơn Nguyễn[中场] |
Văn Bắc Ngô[中场]
| 27 | | 12 | 克希纳克[中场]换人,64',Văn Công Trần |
Văn Bách Nguyễn[中场]
| 28 | | 17 | 德迪尔文[后卫]换人,86',Nguyễn Văn Toàn |
Quang Tú Đặng[中场]
| 29 | | 22 | 吴明图[前锋] |
黄牌,63'Văn Lắm Đặng[中场]
| 37 | | 82 | 陈[守门员] |
换人,73',Xuân Đại PhanAkwa Raphael Success[中场]
| 70 | | 91 | 专业英语[前锋] |