首发球员 |
Văn Chuẩn Quan[守门员]
| 37 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
魏蒙[后卫]
| 2 | | 77 | 天然气管道[后卫]换人,70',Thuận Lâm |
咏春[后卫]
| 7 | | 5 | 东阮[后卫] |
新罕布什尔州中古[后卫]
| 16 | | 43 | 布伦顿[后卫]进球,88' |
换人,84',Nguyễn Văn Dũng智利丛林[后卫]
| 45 | | 2 | 昂东区[后卫] |
布兰登·威尔逊[中场]
| 4 | | 6 | 向…呼喊[中场]换人,76',Hoàng Phúc Trần |
换人,59',温将军Đình Hai Vũ[中场]
| 21 | | 8 | 志愿者。[中场] |
进球,68'|换人,78',Đức Anh Nguyễn海龙酥[中场]
| 14 | | 18 | Ngọc Long Bùi[中场]换人,46',Văn Kiên Chu |
换人,78',Văn Thắng TrầnVăn Trường Nguyễn[中场]
| 19 | | 16 | Thanh Khôi Nguyễn[中场]黄牌,43' |
进球,90'阮文[前锋]
| 10 | | 9 | 顿涅[前锋]换人,70',明正恩 |
换人,78',塔乔|进球,15'佩雷拉[前锋]
| 70 | | 10 | 蒂米特[前锋]红牌,5' |
替补球员 |
Tấn Trường Bùi[守门员]
| 1 | | 4 | Hoài An Lê Cao[中场] |
换人,59',Đình Hai Vũ温将军[后卫]
| 8 | | 7 | 恩特普[中场] |
换人,78',海龙酥Đức Anh Nguyễn[后卫]
| 15 | | 11 | Thuận Lâm[中场]黄牌,86'|黄牌,87'|换人,70',天然气管道 |
Văn Đào[后卫]
| 26 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫] |
Tiến Long Vũ[后卫]
| 27 | | 17 | 明正恩[中场]换人,70',顿涅 |
换人,84',智利丛林Nguyễn Văn Dũng[后卫]
| 66 | | 20 | Văn Kiên Chu[中场]换人,46',Ngọc Long Bùi |
换人,78',Văn Trường NguyễnVăn Thắng Trần[后卫]
| 67 | | 22 | Việt Hoàng Võ Hữu[后卫] |
换人,78',佩雷拉塔乔[前锋]
| 95 | | 25 | 方陈虎[守门员] |
| | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫]换人,76',向…呼喊 |