首发球员 |
方文泰[守门员]
| 36 | | 5 | Nguyễn Văn Hoàng[守门员] |
德昂[后卫]
| 4 | | 7 | 咏春[后卫]黄牌,12' |
换人,60',天然气管道新罕布什尔州[后卫]
| 90 | | 16 | 新罕布什尔州中古[后卫] |
Thanh Bình Nguyễn[后卫]
| 3 | | 26 | Văn Đào[后卫] |
换人,84',丹特朗区Tuấn Tài Phan[后卫]
| 12 | | 45 | 智利丛林[后卫] |
Đức Chiến Nguyễn[中场]
| 21 | | 77 | Marcos Antônio Almeida Si[中场]黄牌,90' |
何恩戈[中场]
| 28 | | 14 | 海龙酥[中场]换人,81',Văn Trường Nguyễn |
黄牌,30'|换人,46',Mohamed Essam El DeenNguyễn Đức Hoàng Minh[中场]
| 17 | | 10 | 阮文[前锋]换人,75',Văn Tùng Nguyễn|进球,11' |
换人,68',Hữu Thắng NguyễnVăn Khang Khuất[中场]
| 11 | | 95 | 塔乔[前锋]换人,81',Đình Hai Vũ |
布鲁诺卡坦海德[前锋]
| 37 | | 70 | 佩雷拉[前锋]进球,44' |
换人,60',第七章柳塞巴[前锋]
| 23 | | 9 | 海天方[前锋] |
替补球员 |
Xuân Kiên Nguyễn[后卫]
| 5 | | 1 | Tấn Trường Bùi[守门员] |
换人,68',Văn Khang KhuấtHữu Thắng Nguyễn[中场]
| 8 | | 8 | 温将军[后卫] |
换人,60',新罕布什尔州天然气管道[前锋]
| 9 | | 15 | Đức Anh Nguyễn[后卫] |
换人,46',Nguyễn Đức Hoàng MinhMohamed Essam El Deen[前锋]
| 14 | | 19 | Văn Trường Nguyễn[中场]黄牌,90'|换人,81',海龙酥 |
Tuấn Phong Đặng[后卫]
| 15 | | 21 | Đình Hai Vũ[中场]换人,81',塔乔 |
换人,84',Tuấn Tài Phan丹特朗区[前锋]
| 22 | | 27 | Tiến Long Vũ[后卫] |
第七节[守门员]
| 25 | | 37 | Văn Chuẩn Quan[守门员] |
匡克海[前锋]
| 66 | | 67 | Văn Thắng Trần[后卫] |
换人,60',柳塞巴第七章[前锋]
| 86 | | 89 | Văn Tùng Nguyễn[中场]换人,75',阮文 |