首发球员 |
海城[守门员]
| 27 | | 36 | 方文泰[守门员] |
罗德里格斯[后卫]
| 33 | | 4 | 德昂[后卫] |
换人,79',皇室文泰[后卫]
| 2 | | 90 | 新罕布什尔州[后卫] |
换人,55',陈子!Thanh Nhân Nguyễn[后卫]
| 15 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫] |
黄牌,85'Văn Triệu Nguyễn[后卫]
| 21 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场] |
进球,15'陈明[中场]
| 10 | | 28 | 何恩戈[中场] |
换人,61',Đức Việt Nguyễn卢纳堡。[中场]
| 11 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,67',Hữu Thắng Nguyễn |
吴冠秋[中场]
| 8 | | 11 | Văn Khang Khuất[中场]换人,67',第七章|进球,20' |
Dụng Quang Nho[中场]
| 86 | | 37 | 布鲁诺卡坦海德[前锋]进球,17'|黄牌,70' |
克雷[前锋]
| 35 | | 23 | 柳塞巴[前锋]换人,62',丹特朗区 |
换人,79',Đình Lâm VõQuốc Việt Nguyễn[前锋]
| 19 | | 9 | 天然气管道[前锋]换人,62',Tuấn Tài Phan |
替补球员 |
吕娜崔堡[后卫]
| 5 | | 2 | Văn Quyết Vũ[后卫] |
Thanh Sơn Trần[中场]
| 6 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,67',Nguyễn Đức Hoàng Minh |
Hữu Phước Lê[中场]
| 18 | | 12 | Tuấn Tài Phan[后卫]黄牌,73'|换人,62',天然气管道 |
换人,55',Thanh Nhân Nguyễn陈子![前锋]
| 20 | | 14 | Mohamed Essam El Deen[前锋]换人,90',丹特朗区 |
换人,61',卢纳堡。Đức Việt Nguyễn[中场]
| 24 | | 15 | Tuấn Phong Đặng[后卫] |
Trung Kiên Trần[守门员]
| 25 | | 16 | 他们被诅咒了。[中场] |
换人,79',Quốc Việt NguyễnĐình Lâm Võ[中场]
| 60 | | 22 | 丹特朗区[前锋]换人,90',Mohamed Essam El Deen|换人,62',柳塞巴 |
Du Học Phan[后卫]
| 62 | | 25 | 第七节[守门员] |
黄牌,90'|换人,79',文泰皇室[后卫]
| 71 | | 86 | 第七章[前锋]换人,67',Văn Khang Khuất |