首发球员 |
新罕布什尔州[守门员]
| 67 | | 1 | Văn Việt Nguyễn[守门员] |
换人,74',阮成龙程大哥[后卫]
| 15 | | 6 | 新罕布什尔州[后卫] |
换人,87',Thanh Nam TrươngViết Tú Đinh[后卫]
| 18 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
古斯塔沃[后卫]
| 95 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫]黄牌,83' |
胡安泰·巴恩赫[后卫]
| 28 | | 2 | Văn Huy Vương[后卫] |
Luiz Antônio de Souza Soa[中场]
| 88 | | 23 | 麦斯昂[中场]换人,90',Van Viet Nguyen |
换人,87',Văn Tùng Nguyễn|黄牌,27'多昂酒庄[中场]
| 34 | | 65 | 泥亭[中场]换人,46',Nam Hải Trần|黄牌,16' |
换人,68',Nguyên Hoàng Võ阿密特[中场]
| 27 | | 11 | Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,80',Quang Vinh Nguyễn|黄牌,47' |
Thái Sơn Nguyễn[中场]
| 12 | | 9 | Akwa Raphael Success[中场]换人,80',Xuân Đại Phan |
换人,68',郑阮。|进球,18'Thanh Bình Lè[前锋]
| 91 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场]换人,46',Xuân Tiến Đinh |
进球,6'里马里奥·戈登[前锋]
| 11 | | 7 | Michael Olaha[前锋] |
替补球员 |
换人,74',程大哥阮成龙[后卫]
| 7 | | 3 | Nguyên Hoàng Lê[后卫] |
进球,71'|换人,68',阿密特Nguyên Hoàng Võ[前锋]
| 8 | | 10 | Xuân Tiến Đinh[中场]进球,59'|换人,46',Văn Bách Nguyễn |
换人,87',多昂酒庄Văn Tùng Nguyễn[前锋]
| 9 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场]换人,80',Mạnh Quỳnh Trần |
Lê Văn Thắng[前锋]
| 10 | | 17 | Nam Hải Trần[中场]换人,46',泥亭 |
换人,87',Viết Tú ĐinhThanh Nam Trương[后卫]
| 14 | | 21 | Xuân Đại Phan[前锋]换人,80',Akwa Raphael Success |
钛镍镍[后卫]
| 16 | | 22 | Xuân Bình Nguyễn[中场] |
换人,68',Thanh Bình Lè郑阮。[中场]
| 20 | | 25 | 文昌[守门员] |
Eli Niê Y[守门员]
| 30 | | | |
特朗古[中场]
| 52 | | | |