Gia Định | VS | Tien Giang | ||
3 | - | 0 | ||
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
10 | 第1个角球 - (Gia Định) |
22 | 第2个角球 - (Gia Định) |
23 | 第1个进球 - (Gia Định) |
25 | 第1个角球 - (Tien Giang) |
26 | 第3个角球 - (Gia Định) |
29 | 第1张黄牌 - (Gia Định) |
37 | 第2个角球 - (Tien Giang) |
39 | 第3个角球 - (Tien Giang) |
46 | 第1张黄牌 - (Tien Giang) |
47 | 第2张黄牌 - (Gia Định) |
52 | 第2张黄牌 - (Tien Giang) |
68 | 第3张黄牌 - (Gia Định) |
70 | 第4个角球 - (Gia Định) |
71 | 第4个角球 - (Tien Giang) |
75 | 第2个进球 - (Gia Định) |
78 | 第3张黄牌 - (Tien Giang) |
84 | 第5个角球 - (Gia Định) |
88 | 第3个进球 - (Gia Định) |
88 | 第4张黄牌 - (Gia Định) |
88 | 第5个角球 - (Tien Giang) |
93 | 第6个角球 - (Tien Giang) |
94 | 第6个角球 - (Gia Định) |
Gia Định | Tien Giang | |||
---|---|---|---|---|
19 | 射门 | 17 | ||
11 | 射正 | 9 | ||
66 | 进攻 | 74 | ||
44 | 危险进攻 | 48 | ||
57 | 控球率 | 43 | ||
6 | 角球 | 6 | ||
4 | 黄牌 | 3 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |