首页>足球赛事> 赛事分析 >日本女足VS越南

女奥亚预 第3轮 2023/11/01 比赛结束

日本女足日本女足VS越南越南
2-0
90 ' 比赛结束
球场环境
天气气压风速湿度温度
clear102911.5 m/s48%16

技术分析

日本女足 越南
15射门1
6射正0
102进攻53
66危险进攻23
67控球率33
8角球4
0黄牌2
0红牌0
0点球0
0任意球0
0犯规0

球队阵容

日本女足() 越南()
首发球员
Momoko Tanaka[守门员]
18 20Thị Hằng Khổng[守门员]
进球,40'Risa Shimizu[后卫]
2 22Thị Mỹ Anh Nguyễn[后卫]换人,77',Thúy Hằng Nguyễn Thị
Moeka Minami[后卫]
3 10Thị Hải Linh Trần[中场]
换人,46',Moriya MiyabiHana Takahashi[后卫]
12 2Thu Thương Lương Thị[后卫]换人,88',Thu Trần Thị
换人,66',Yoshino NakashimaSaki Kumagai[中场]
4 13Thị Diễm My Lê[后卫]
Yui Hasegawa[中场]
14 7Tuyết Dung Nguyễn Thị[中场]换人,58',Thị Duyên Trần
Fuka Nagano[中场]
10 15Bích Thủy Nguyễn Thị[中场]
换人,79',Honoka HayashiHinata Miyazawa[中场]
7 19Thị Thanh Nhã Nguyễn[中场]黄牌,51'
Mina Tanaka[前锋]
11 21Vạn Sự Ngân Thị[中场]换人,88',Thị Hòa Nguyễn
换人,46',Shiori MiyakeRemina Chiba[前锋]
22 16Thị Vân Dương[中场]换人,88',Thị Thao Thái
换人,78',Hina SugitaJun Endo[前锋]
13 9Như Huỳnh[前锋]
替补球员
换人,79',Hinata MiyazawaHonoka Hayashi[中场]
16 5Loan Hoàng Thị[后卫]
Hikaru Naomoto[中场]
8 3Thị Duyên Trần[后卫]换人,58',Tuyết Dung Nguyễn Thị
Chika Hirao[守门员]
21 18Tuyết Ngân Nguyễn Thị[前锋]
Ayaka Yamashita[守门员]
1 6Thị Hòa Nguyễn[中场]换人,88',Vạn Sự Ngân Thị
Riko Ueki[前锋]
9 8Thúy Hằng Nguyễn Thị[前锋]黄牌,88'|换人,77',Thị Mỹ Anh Nguyễn
换人,78',Jun EndoHina Sugita[中场]
6 11Thị Thao Thái[中场]换人,88',Thị Vân Dương
换人,66',Saki KumagaiYoshino Nakashima[前锋]
15 14Kim Thanh Trần Thị[守门员]
Kiko Seike[后卫]
17 1Kiều Oanh Đào Thị[守门员]
换人,46',Remina ChibaShiori Miyake[后卫]
5 4Thu Trần Thị[后卫]换人,88',Thu Thương Lương Thị
Rion Ishikawa[后卫]
20 
进球,53'|换人,46',Hana TakahashiMoriya Miyabi[后卫]
19