首发球员 |
Kim Thanh Trần Thị[守门员]
| 14 | | 1 | Maftuna Fazliddin Qizi Jo[守门员]黄牌,77' |
换人,90',Thị Thao TháiThị Hải Linh Trần[中场]
| 10 | | 4 | Feruza Akobur Qizi Bobokh[后卫] |
换人,31',Vạn Sự Ngân ThịThu Thảo Trần Thị[后卫]
| 17 | | 5 | Nafisa Nabikulova[后卫] |
换人,46',Thị Mỹ Anh NguyễnLoan Hoàng Thị[后卫]
| 5 | | 22 | Sevinch Kuchkorova[后卫]换人,76',Madina Khikmatova |
Thị Diễm My Lê[后卫]
| 13 | | 20 | Kamila Zaripova[中场] |
Thu Trần Thị[后卫]
| 4 | | 6 | Dilrabo Shokirboy Qizi As[中场]换人,76',Ilvina Ablyakimova|黄牌,60' |
换人,46',Thị Thanh Nhã NguyễnTuyết Dung Nguyễn Thị[中场]
| 7 | | 19 | Nozimakhon Ergasheva[中场]换人,58',Maftuna Suyunboy Qizi Sho |
Bích Thủy Nguyễn Thị[中场]
| 15 | | 15 | Umida Maxmudjon Qizi Zoir[中场] |
Thị Vân Dương[中场]
| 16 | | 10 | Diyorakhon Polat Qizi Kha[前锋]进球,30' |
黄牌,66'|换人,90',Thúy Hằng Nguyễn ThịHải Yến Phạm[前锋]
| 12 | | 16 | Zarina Ulug'bek Qizi Mama[前锋]换人,76',Nilufar Gulmurod Qizi Kud |
Như Huỳnh[前锋]
| 9 | | 17 | Lyudmila Sergeyevna Karac[前锋]换人,90',Aziza Norboeva |
替补球员 |
换人,46',Loan Hoàng ThịThị Mỹ Anh Nguyễn[后卫]
| 22 | | 9 | Zarina Norboeva[前锋] |
换人,46',Tuyết Dung Nguyễn ThịThị Thanh Nhã Nguyễn[中场]
| 19 | | 18 | Aziza Norboeva[前锋]换人,90',Lyudmila Sergeyevna Karac |
Thị Hằng Khổng[守门员]
| 20 | | 2 | Madina Khikmatova[后卫]换人,76',Sevinch Kuchkorova |
换人,90',Thị Hải Linh TrầnThị Thao Thái[中场]
| 11 | | 14 | Makhliyo Nazarkulova[前锋] |
Thu Thương Lương Thị[后卫]
| 2 | | 13 | Kumushoy Nasibillo Qizi G[守门员] |
Thị Duyên Trần[后卫]
| 3 | | 3 | Madina Vokhidova[中场] |
换人,90',Hải Yến PhạmThúy Hằng Nguyễn Thị[前锋]
| 8 | | 8 | Ilvina Ablyakimova[中场]换人,76',Dilrabo Shokirboy Qizi As |
Tuyết Ngân Nguyễn Thị[前锋]
| 18 | | 12 | Nilufar Bakhtiyarova[守门员] |
Kiều Oanh Đào Thị[守门员]
| 1 | | 21 | Shokhida Tojiddinova[后卫] |
换人,31',Thu Thảo Trần ThịVạn Sự Ngân Thị[中场]
| 21 | | 7 | Nilufar Gulmurod Qizi Kud[前锋]换人,76',Zarina Ulug'bek Qizi Mama |
Thị Hòa Nguyễn[中场]
| 6 | | 11 | Maftuna Suyunboy Qizi Sho[后卫]换人,58',Nozimakhon Ergasheva |