首发球员 |
胡安图恩林恩[守门员]
| 26 | | 1 | Tấn Trường Bùi[守门员] |
帕皮迪亚基特[后卫]
| 44 | | 2 | 魏蒙[后卫] |
换人,87',皇室|黄牌,86'文泰[后卫]
| 2 | | 20 | 越战大哥[后卫] |
Đình Bảo Trần[后卫]
| 66 | | 45 | 智利丛林[后卫]换人,86',Văn Sơn Vũ |
换人,67',Văn Triệu NguyễnThanh Nhân Nguyễn[后卫]
| 23 | | 52 | 德迪尔文[后卫]换人,62',Đức Anh Nguyễn |
换人,83',Thanh Sơn Trần陈明[中场]
| 8 | | 27 | Tiến Long Vũ[后卫]换人,46',Trần Văn Kiên |
吴冠秋[中场]
| 4 | | 11 | 酸碱度[中场]换人,62',塔伊库特伦 |
黄牌,90'Washington Brandão dos Sa[前锋]
| 12 | | 22 | 尼希[中场]换人,46',海龙酥 |
换人,67',Quốc Việt Nguyễn|黄牌,11'Thanh Bình Đinh[前锋]
| 9 | | 89 | Văn Tùng Nguyễn[中场] |
陈子![前锋]
| 20 | | 7 | Lucas Vinicius Gonçalves [前锋] |
点球进球,6'Paollo Madeira Oliveira[前锋]
| 7 | | 9 | 海天方[前锋] |
替补球员 |
Văn Lợi Dương[守门员]
| 1 | | 13 | Trần Văn Kiên[后卫]换人,46',Tiến Long Vũ |
吕娜崔堡[后卫]
| 5 | | 14 | 海龙酥[中场]换人,46',尼希 |
换人,83',陈明Thanh Sơn Trần[中场]
| 6 | | 15 | Đức Anh Nguyễn[后卫]换人,62',德迪尔文 |
Đình Lâm Võ[中场]
| 17 | | 18 | 阮文泰[守门员] |
换人,67',Thanh Bình ĐinhQuốc Việt Nguyễn[前锋]
| 19 | | 24 | Văn Sơn Vũ[后卫]换人,86',智利丛林 |
黄牌,87'|黄牌,88'|换人,67',Thanh Nhân NguyễnVăn Triệu Nguyễn[后卫]
| 27 | | 37 | Văn Chuẩn Quan[守门员] |
专业英语[前锋]
| 28 | | 74 | 塔伊库特伦[中场]黄牌,87'|换人,62',酸碱度 |
Hữu Phước Lê[中场]
| 34 | | | |
换人,87',文泰皇室[后卫]
| 82 | | | |