首发球员 |
方文泰[守门员]
| 36 | | 1 | Filip Nguyen[守门员] |
德昂[后卫]
| 4 | | 5 | 企业文化[后卫] |
Thanh Bình Nguyễn[后卫]
| 3 | | 98 | Tuấn Dương Giáp[后卫]换人,67',新罕布什尔州 |
Tuấn Tài Phan[后卫]
| 12 | | 19 | 匡海宁[中场]点球进球,38' |
换人,69',咸阳哥咸阳|黄牌,38'Jahongir Abdumuminov[中场]
| 7 | | 17 | 强文[中场] |
换人,46',新罕布什尔州Bùi Duy Thường[中场]
| 88 | | 16 | 第七章[中场]黄牌,42'|黄牌,44' |
换人,46',Văn Khang KhuấtĐức Chiến Nguyễn[中场]
| 21 | | 21 | Văn Luân Phạm[中场]换人,76',Văn Đô Lê |
何恩戈[中场]
| 28 | | 70 | Akwa Raphael Success[中场]换人,76',阮旭南|黄牌,32'|进球,24'|进球,31' |
Mohamed Essam El Deen[前锋]
| 19 | | 12 | Văn Toản Hoàng[中场]换人,76',Văn Hiếu Phạm |
换人,46',柳塞巴第七章[前锋]
| 86 | | 35 | 克雷[前锋] |
换人,63',Hữu Thắng Nguyễn|黄牌,39'Jeferson Elías Braga Mont[前锋]
| 11 | | 68 | 恩里克[前锋]换人,61',金锁! |
替补球员 |
换人,63',Jeferson Elías Braga MontHữu Thắng Nguyễn[中场]
| 8 | | 3 | 新罕布什尔州[后卫]换人,67',Tuấn Dương Giáp |
匡克海[前锋]
| 14 | | 4 | 金锁![后卫]换人,61',恩里克 |
Xuân Kiên Nguyễn[后卫]
| 15 | | 7 | 天然气管道[后卫] |
Hoàng Hùng Cao Trần[后卫]
| 20 | | 8 | 阮旭南[前锋]换人,76',Akwa Raphael Success |
换人,46',第七章柳塞巴[前锋]
| 23 | | 22 | Văn Trung Trần[前锋] |
第七节[守门员]
| 25 | | 38 | Văn Hiếu Phạm[中场]换人,76',Văn Toản Hoàng |
换人,46',Đức Chiến NguyễnVăn Khang Khuất[前锋]
| 30 | | 55 | Quang Thịnh Trần[后卫] |
换人,69',Jahongir Abdumuminov咸阳哥咸阳[中场]
| 39 | | 88 | Văn Đô Lê[后卫]换人,76',Văn Luân Phạm |
换人,46',Bùi Duy Thường新罕布什尔州[后卫]
| 90 | | | |